TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,753,032,317 |
245,963,563,004 |
236,849,459,928 |
254,121,827,707 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,773,136,497 |
50,139,276,058 |
8,111,076,263 |
16,485,082,636 |
|
1. Tiền |
10,290,455,511 |
28,646,114,752 |
6,606,010,275 |
15,068,655,875 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
21,482,680,986 |
21,493,161,306 |
1,505,065,988 |
1,416,426,761 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
127,731,555,670 |
91,251,250,885 |
122,148,526,170 |
132,086,797,679 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
109,847,660,279 |
71,559,106,758 |
108,056,071,428 |
110,546,523,590 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,319,310,227 |
19,005,556,927 |
13,464,914,006 |
20,970,789,090 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
564,585,164 |
686,587,200 |
627,540,736 |
569,484,999 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,088,604,612 |
104,027,969,593 |
104,328,167,032 |
104,292,058,224 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,088,604,612 |
104,027,969,593 |
104,328,167,032 |
104,292,058,224 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,159,735,538 |
545,066,468 |
2,261,690,463 |
1,257,889,168 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,781,087 |
59,797,132 |
53,764,859 |
51,055,944 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
492,417,599 |
|
2,207,925,604 |
884,360,485 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
609,536,852 |
485,269,336 |
|
322,472,739 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
187,336,679,486 |
183,154,567,844 |
210,674,776,550 |
215,303,420,828 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
4,427,997,241 |
4,427,997,241 |
4,427,997,241 |
4,427,997,241 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
6,562,647,166 |
6,562,647,166 |
6,562,647,166 |
6,562,647,166 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
528,040,011 |
528,040,011 |
528,040,011 |
528,040,011 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
636,572,560 |
636,572,560 |
636,572,560 |
636,572,560 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-3,299,262,496 |
-3,299,262,496 |
-3,299,262,496 |
-3,299,262,496 |
|
II.Tài sản cố định |
132,605,585,923 |
141,676,578,477 |
149,385,392,955 |
145,001,422,981 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
132,605,585,923 |
141,676,578,477 |
149,385,392,955 |
145,001,422,981 |
|
- Nguyên giá |
360,036,874,945 |
374,176,734,945 |
387,449,464,873 |
336,133,855,638 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-227,431,289,022 |
-232,500,156,468 |
-238,064,071,918 |
-191,132,432,657 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
5,491,671,263 |
5,271,906,740 |
5,052,142,217 |
4,832,377,694 |
|
- Nguyên giá |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,554,695,710 |
-10,774,460,233 |
-10,994,224,756 |
-11,213,989,279 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
40,582,827,578 |
26,752,308,158 |
46,915,333,315 |
57,443,377,024 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
40,582,827,578 |
26,752,308,158 |
46,915,333,315 |
57,443,377,024 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,454,332,000 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
1,612,986,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
2,644,242,965 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,189,910,965 |
|
|
-1,031,256,565 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,774,265,481 |
2,381,534,263 |
2,249,667,857 |
1,985,259,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,572,280,099 |
1,179,548,881 |
1,047,682,475 |
783,274,106 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,201,985,382 |
1,201,985,382 |
1,201,985,382 |
1,201,985,382 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
451,089,711,803 |
429,118,130,848 |
447,524,236,478 |
469,425,248,535 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
134,124,134,953 |
104,855,152,287 |
114,343,577,065 |
121,606,908,551 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
127,750,391,619 |
102,212,504,898 |
113,160,831,261 |
117,127,640,096 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
67,723,688,859 |
43,647,400,889 |
87,187,614,411 |
72,355,926,205 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,740,383,657 |
3,999,341,037 |
3,632,975,374 |
3,657,566,754 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,957,833,274 |
1,994,992,888 |
2,256,122,418 |
3,496,242,554 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,709,429,293 |
1,646,290,942 |
3,166,593,075 |
4,506,006,487 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
109,487,200 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,788,182,035 |
2,791,804,641 |
3,026,045,842 |
3,006,102,344 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
44,920,000,000 |
44,920,000,000 |
12,648,805,640 |
29,583,034,051 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,910,874,501 |
3,212,674,501 |
1,242,674,501 |
413,274,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,373,743,334 |
2,642,647,389 |
1,182,745,804 |
4,479,268,455 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
124,937,694 |
123,841,749 |
122,745,804 |
121,649,859 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,248,805,640 |
2,518,805,640 |
1,060,000,000 |
4,357,618,596 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
316,965,576,850 |
324,262,978,561 |
333,180,659,413 |
347,818,339,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
316,965,576,850 |
324,262,978,561 |
333,180,659,413 |
347,818,339,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
141,592,762,240 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
141,592,762,240 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
79,172,814,610 |
86,470,216,321 |
95,387,897,173 |
110,025,577,744 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,957,601,552 |
46,255,003,263 |
55,172,684,115 |
14,637,680,571 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
40,215,213,058 |
40,215,213,058 |
40,215,213,058 |
95,387,897,173 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
451,089,711,803 |
429,118,130,848 |
447,524,236,478 |
469,425,248,535 |
|