TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
253,210,210,672 |
271,164,606,867 |
277,104,839,676 |
273,006,450,509 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
19,709,112,136 |
44,486,413,033 |
15,378,895,693 |
25,990,948,513 |
|
1. Tiền |
19,709,112,136 |
44,486,413,033 |
14,019,776,532 |
24,631,829,352 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,359,119,161 |
1,359,119,161 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,368,683,005 |
137,064,849,566 |
176,187,493,260 |
162,938,798,570 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
126,112,523,370 |
128,895,419,413 |
149,536,677,763 |
137,615,506,618 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,474,962,470 |
7,363,821,600 |
25,805,539,451 |
24,495,871,850 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
781,197,165 |
805,608,553 |
845,276,046 |
827,420,102 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
91,009,420,865 |
83,308,572,024 |
83,766,520,829 |
83,342,487,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
91,009,420,865 |
83,308,572,024 |
83,766,520,829 |
83,342,487,101 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,122,994,666 |
6,304,772,244 |
1,771,929,894 |
734,216,325 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
127,322,162 |
151,205,999 |
496,430,689 |
439,176,793 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,816,558,506 |
2,848,883,078 |
805,326,547 |
242,933,820 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
179,113,998 |
3,304,683,167 |
470,172,658 |
52,105,712 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
184,441,978,236 |
186,837,988,364 |
183,063,427,695 |
194,698,028,862 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,177,900,405 |
1,177,900,405 |
1,148,628,530 |
1,148,628,530 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
4,773,849,975 |
4,773,849,975 |
4,744,578,100 |
4,744,578,100 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
648,926,111 |
648,926,111 |
648,926,111 |
648,926,111 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
705,973,910 |
705,973,910 |
705,973,910 |
705,973,910 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,950,849,591 |
-4,950,849,591 |
-4,950,849,591 |
-4,950,849,591 |
|
II.Tài sản cố định |
128,705,246,273 |
130,015,421,378 |
127,559,900,011 |
122,248,982,991 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
128,705,246,273 |
130,015,421,378 |
127,559,900,011 |
122,248,982,991 |
|
- Nguyên giá |
303,008,591,506 |
307,089,240,150 |
309,922,403,001 |
309,922,403,001 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-174,303,345,233 |
-177,073,818,772 |
-182,362,502,990 |
-187,673,420,010 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
7,909,081,016 |
7,689,316,493 |
7,469,551,970 |
7,249,787,447 |
|
- Nguyên giá |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
16,046,366,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,137,285,957 |
-8,357,050,480 |
-8,576,815,003 |
-8,796,579,526 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
8,079,772,222 |
9,720,576,867 |
8,167,175,426 |
26,499,979,533 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
8,079,772,222 |
9,720,576,867 |
8,167,175,426 |
26,499,979,533 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
33,785,100,265 |
33,830,933,265 |
35,037,478,265 |
34,457,811,265 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
36,715,092,265 |
36,715,092,265 |
36,715,092,265 |
36,715,092,265 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,929,992,000 |
-2,884,159,000 |
-1,677,614,000 |
-2,257,281,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,784,878,055 |
4,403,839,956 |
3,680,693,493 |
3,092,839,096 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,721,161,373 |
3,145,457,684 |
2,422,311,221 |
1,834,456,824 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
1,063,716,682 |
1,258,382,272 |
1,258,382,272 |
1,258,382,272 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
437,652,188,908 |
458,002,595,231 |
460,168,267,371 |
467,704,479,371 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
170,776,064,609 |
193,640,025,428 |
183,661,465,108 |
199,456,775,105 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
161,191,976,781 |
186,266,033,545 |
178,468,569,170 |
190,262,351,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,181,810,551 |
68,025,773,515 |
67,817,885,456 |
68,328,343,643 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
569,705,536 |
4,338,211,707 |
10,426,081,526 |
8,149,895,212 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,559,697,927 |
82,846,629 |
|
140,614,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,933,837,395 |
6,229,777,959 |
6,992,647,762 |
12,936,408,866 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,229,267 |
|
1,920,112,807 |
21,360,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
28,000,000 |
7,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,148,270,500 |
2,122,608,130 |
2,129,636,014 |
2,675,629,443 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
82,800,000,000 |
99,800,000,000 |
84,300,000,000 |
88,800,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,825,425,605 |
5,638,815,605 |
4,875,205,605 |
9,210,099,118 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,584,087,828 |
7,373,991,883 |
5,192,895,938 |
9,194,423,993 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
295,079,246 |
295,079,246 |
295,079,246 |
295,079,246 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,015,493 |
3,015,493 |
3,015,493 |
3,015,493 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
185,993,089 |
135,897,144 |
134,801,199 |
133,705,254 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
200,000,000 |
240,000,000 |
260,000,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,900,000,000 |
6,700,000,000 |
4,500,000,000 |
8,762,624,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
266,876,124,299 |
264,362,569,803 |
276,506,802,263 |
268,247,704,266 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
266,876,124,299 |
264,362,569,803 |
276,506,802,263 |
268,247,704,266 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
16,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
129,002,826,385 |
129,002,826,385 |
129,002,826,385 |
141,592,762,240 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
41,673,297,914 |
39,159,743,418 |
51,303,975,878 |
30,454,942,026 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
41,673,297,914 |
39,159,743,418 |
12,144,232,460 |
28,739,095,976 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
39,159,743,418 |
1,715,846,050 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
437,652,188,908 |
458,002,595,231 |
460,168,267,371 |
467,704,479,371 |
|