MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 253,210,210,672 271,164,606,867 277,104,839,676 273,006,450,509
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 19,709,112,136 44,486,413,033 15,378,895,693 25,990,948,513
1. Tiền 19,709,112,136 44,486,413,033 14,019,776,532 24,631,829,352
2. Các khoản tương đương tiền 1,359,119,161 1,359,119,161
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 138,368,683,005 137,064,849,566 176,187,493,260 162,938,798,570
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 126,112,523,370 128,895,419,413 149,536,677,763 137,615,506,618
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,474,962,470 7,363,821,600 25,805,539,451 24,495,871,850
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 781,197,165 805,608,553 845,276,046 827,420,102
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 91,009,420,865 83,308,572,024 83,766,520,829 83,342,487,101
1. Hàng tồn kho 91,009,420,865 83,308,572,024 83,766,520,829 83,342,487,101
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,122,994,666 6,304,772,244 1,771,929,894 734,216,325
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 127,322,162 151,205,999 496,430,689 439,176,793
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,816,558,506 2,848,883,078 805,326,547 242,933,820
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 179,113,998 3,304,683,167 470,172,658 52,105,712
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 184,441,978,236 186,837,988,364 183,063,427,695 194,698,028,862
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,177,900,405 1,177,900,405 1,148,628,530 1,148,628,530
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 4,773,849,975 4,773,849,975 4,744,578,100 4,744,578,100
2. Trả trước cho người bán dài hạn 648,926,111 648,926,111 648,926,111 648,926,111
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 705,973,910 705,973,910 705,973,910 705,973,910
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,950,849,591 -4,950,849,591 -4,950,849,591 -4,950,849,591
II.Tài sản cố định 128,705,246,273 130,015,421,378 127,559,900,011 122,248,982,991
1. Tài sản cố định hữu hình 128,705,246,273 130,015,421,378 127,559,900,011 122,248,982,991
- Nguyên giá 303,008,591,506 307,089,240,150 309,922,403,001 309,922,403,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -174,303,345,233 -177,073,818,772 -182,362,502,990 -187,673,420,010
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 7,909,081,016 7,689,316,493 7,469,551,970 7,249,787,447
- Nguyên giá 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973 16,046,366,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,137,285,957 -8,357,050,480 -8,576,815,003 -8,796,579,526
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,079,772,222 9,720,576,867 8,167,175,426 26,499,979,533
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,079,772,222 9,720,576,867 8,167,175,426 26,499,979,533
V. Đầu tư tài chính dài hạn 33,785,100,265 33,830,933,265 35,037,478,265 34,457,811,265
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,715,092,265 36,715,092,265 36,715,092,265 36,715,092,265
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,929,992,000 -2,884,159,000 -1,677,614,000 -2,257,281,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,784,878,055 4,403,839,956 3,680,693,493 3,092,839,096
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,721,161,373 3,145,457,684 2,422,311,221 1,834,456,824
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 1,063,716,682 1,258,382,272 1,258,382,272 1,258,382,272
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 437,652,188,908 458,002,595,231 460,168,267,371 467,704,479,371
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 170,776,064,609 193,640,025,428 183,661,465,108 199,456,775,105
I. Nợ ngắn hạn 161,191,976,781 186,266,033,545 178,468,569,170 190,262,351,112
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,181,810,551 68,025,773,515 67,817,885,456 68,328,343,643
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 569,705,536 4,338,211,707 10,426,081,526 8,149,895,212
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,559,697,927 82,846,629 140,614,830
4. Phải trả người lao động 8,933,837,395 6,229,777,959 6,992,647,762 12,936,408,866
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,229,267 1,920,112,807 21,360,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 28,000,000 7,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,148,270,500 2,122,608,130 2,129,636,014 2,675,629,443
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 82,800,000,000 99,800,000,000 84,300,000,000 88,800,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,825,425,605 5,638,815,605 4,875,205,605 9,210,099,118
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,584,087,828 7,373,991,883 5,192,895,938 9,194,423,993
1. Phải trả người bán dài hạn 295,079,246 295,079,246 295,079,246 295,079,246
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,015,493 3,015,493 3,015,493 3,015,493
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 185,993,089 135,897,144 134,801,199 133,705,254
7. Phải trả dài hạn khác 200,000,000 240,000,000 260,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,900,000,000 6,700,000,000 4,500,000,000 8,762,624,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 266,876,124,299 264,362,569,803 276,506,802,263 268,247,704,266
I. Vốn chủ sở hữu 266,876,124,299 264,362,569,803 276,506,802,263 268,247,704,266
1. Vốn góp của chủ sở hữu 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000 80,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000 16,200,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 129,002,826,385 129,002,826,385 129,002,826,385 141,592,762,240
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 41,673,297,914 39,159,743,418 51,303,975,878 30,454,942,026
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 41,673,297,914 39,159,743,418 12,144,232,460 28,739,095,976
- LNST chưa phân phối kỳ này 39,159,743,418 1,715,846,050
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 437,652,188,908 458,002,595,231 460,168,267,371 467,704,479,371
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.