1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
22,438,642,874 |
7,974,009,721 |
41,062,445,114 |
29,563,958,690 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
827,181,818 |
1,660,303,636 |
|
13,208,227,421 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
21,611,461,056 |
6,313,706,085 |
41,062,445,114 |
16,355,731,269 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
16,642,890,766 |
3,870,155,050 |
26,568,901,062 |
8,847,415,955 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,968,570,290 |
2,443,551,035 |
14,493,544,052 |
7,508,315,314 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,190,657,442 |
133,477,870 |
1,753,586,196 |
179,129,759 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
30,000,000 |
139,690,528 |
240,150,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,245,658,753 |
994,651,240 |
1,395,768,877 |
1,281,343,585 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,913,568,979 |
1,552,377,665 |
14,711,670,843 |
6,165,951,488 |
|
12. Thu nhập khác |
777,050,839 |
36,000,000 |
|
53,550,000 |
|
13. Chi phí khác |
13,000,634 |
8,437,496 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
764,050,205 |
27,562,504 |
|
53,550,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
5,677,619,184 |
1,579,940,169 |
14,711,670,843 |
6,219,501,488 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,135,523,837 |
317,675,533 |
2,942,334,169 |
1,243,900,298 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,542,095,347 |
1,262,264,636 |
11,769,336,674 |
4,975,601,190 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,542,095,347 |
1,262,264,636 |
11,769,336,674 |
4,975,601,190 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
311 |
86 |
765 |
317 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
311 |
86 |
765 |
317 |
|