MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,438,642,874 7,974,009,721 41,062,445,114 29,563,958,690
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 827,181,818 1,660,303,636 13,208,227,421
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,611,461,056 6,313,706,085 41,062,445,114 16,355,731,269
4. Giá vốn hàng bán 16,642,890,766 3,870,155,050 26,568,901,062 8,847,415,955
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,968,570,290 2,443,551,035 14,493,544,052 7,508,315,314
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,190,657,442 133,477,870 1,753,586,196 179,129,759
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,000,000 139,690,528 240,150,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,245,658,753 994,651,240 1,395,768,877 1,281,343,585
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,913,568,979 1,552,377,665 14,711,670,843 6,165,951,488
12. Thu nhập khác 777,050,839 36,000,000 53,550,000
13. Chi phí khác 13,000,634 8,437,496
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 764,050,205 27,562,504 53,550,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,677,619,184 1,579,940,169 14,711,670,843 6,219,501,488
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,135,523,837 317,675,533 2,942,334,169 1,243,900,298
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,542,095,347 1,262,264,636 11,769,336,674 4,975,601,190
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,542,095,347 1,262,264,636 11,769,336,674 4,975,601,190
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 311 86 765 317
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 311 86 765 317
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.