MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 418,508,085,878 406,116,426,548 380,176,683,871 538,832,693,839
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104,853,998,332 65,687,346,996 27,474,975,379 26,941,751,630
1. Tiền 11,853,998,332 2,687,346,996 2,474,975,379 1,941,751,630
2. Các khoản tương đương tiền 93,000,000,000 63,000,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 121,231,162,896 144,035,207,580 143,299,037,903 120,028,360,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 82,128,152,744 105,430,318,474 102,912,805,974 107,464,930,974
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 551,251,281 468,606,692 11,005,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 38,986,954,589 38,571,478,132 40,386,231,929 12,552,424,292
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -435,195,718 -435,195,718
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 192,339,780,919 196,344,082,737 208,147,296,421 390,912,962,450
1. Hàng tồn kho 192,339,780,919 196,344,082,737 208,147,296,421 390,912,962,450
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 83,143,731 49,789,235 1,255,374,168 949,619,413
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 32,390,499 1,525,003 2,842,501
2. Thuế GTGT được khấu trừ 647,811,607
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 50,753,232 48,264,232 1,255,374,168 298,965,305
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 131,563,880,776 115,000,576,826 231,630,616,352 47,939,097,915
I. Các khoản phải thu dài hạn 22,772,550,000 9,582,262,500 5,383,950,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 22,772,550,000 9,582,262,500 5,383,950,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,580,939,456 6,527,733,268 6,474,527,080 6,421,320,892
1. Tài sản cố định hữu hình 6,580,939,456 6,527,733,268 6,474,527,080 6,421,320,892
- Nguyên giá 12,503,823,899 12,503,823,899 12,503,823,899 12,503,823,899
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,922,884,443 -5,976,090,631 -6,029,296,819 -6,082,503,007
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 102,178,972,848 98,865,420,085 219,728,148,715 41,483,032,715
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 102,178,972,848 98,865,420,085 219,728,148,715 41,483,032,715
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,418,472 25,160,973 43,990,557 34,744,308
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,418,472 25,160,973 43,990,557 34,744,308
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 550,071,966,654 521,117,003,374 611,807,300,223 586,771,791,754
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 324,312,245,097 291,976,768,923 374,065,391,342 344,601,602,139
I. Nợ ngắn hạn 324,312,245,097 291,976,768,923 374,065,391,342 266,298,205,139
1. Phải trả người bán ngắn hạn 34,785,444,041 42,764,442,239 195,285,721,108 125,551,263,816
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 145,384,155,200 146,282,458,430 170,547,017,180 134,675,392,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,481,923,702 1,974,999,459 1,364,775,603 21,442,975
4. Phải trả người lao động 212,611,914 226,098,050 220,053,857 228,564,463
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 85,824,414,527 93,952,038,401 50,000,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,479,024,602 4,981,123,789 4,954,005,969 4,869,519,080
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,349,062,556
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 151,790,930 151,790,930
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,643,817,625 1,643,817,625 1,643,817,625 952,022,625
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 78,303,397,000
1. Phải trả người bán dài hạn 78,303,397,000
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 225,759,721,557 229,140,234,451 237,741,908,881 242,170,189,615
I. Vốn chủ sở hữu 225,759,721,557 229,140,234,451 237,741,908,881 242,170,189,615
1. Vốn góp của chủ sở hữu 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000 165,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 9,946,177,034 9,946,177,034 9,946,177,034 9,946,177,034
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,062,101,136 30,062,101,136 30,062,101,136 30,062,101,136
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,751,443,387 24,131,956,281 32,733,630,711 37,161,911,445
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 20,003,836,651 23,384,349,545 31,986,023,975 4,428,280,734
- LNST chưa phân phối kỳ này 747,606,736 747,606,736 747,606,736 32,733,630,711
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 550,071,966,654 521,117,003,374 611,807,300,223 586,771,791,754
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.