TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
418,508,085,878 |
406,116,426,548 |
380,176,683,871 |
538,832,693,839 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
104,853,998,332 |
65,687,346,996 |
27,474,975,379 |
26,941,751,630 |
|
1. Tiền |
11,853,998,332 |
2,687,346,996 |
2,474,975,379 |
1,941,751,630 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
93,000,000,000 |
63,000,000,000 |
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
121,231,162,896 |
144,035,207,580 |
143,299,037,903 |
120,028,360,346 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
82,128,152,744 |
105,430,318,474 |
102,912,805,974 |
107,464,930,974 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
551,251,281 |
468,606,692 |
|
11,005,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
38,986,954,589 |
38,571,478,132 |
40,386,231,929 |
12,552,424,292 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-435,195,718 |
-435,195,718 |
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
192,339,780,919 |
196,344,082,737 |
208,147,296,421 |
390,912,962,450 |
|
1. Hàng tồn kho |
192,339,780,919 |
196,344,082,737 |
208,147,296,421 |
390,912,962,450 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
83,143,731 |
49,789,235 |
1,255,374,168 |
949,619,413 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
32,390,499 |
1,525,003 |
|
2,842,501 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
647,811,607 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
50,753,232 |
48,264,232 |
1,255,374,168 |
298,965,305 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
131,563,880,776 |
115,000,576,826 |
231,630,616,352 |
47,939,097,915 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,772,550,000 |
9,582,262,500 |
5,383,950,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
22,772,550,000 |
9,582,262,500 |
5,383,950,000 |
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,580,939,456 |
6,527,733,268 |
6,474,527,080 |
6,421,320,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,580,939,456 |
6,527,733,268 |
6,474,527,080 |
6,421,320,892 |
|
- Nguyên giá |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
12,503,823,899 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,922,884,443 |
-5,976,090,631 |
-6,029,296,819 |
-6,082,503,007 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
102,178,972,848 |
98,865,420,085 |
219,728,148,715 |
41,483,032,715 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
102,178,972,848 |
98,865,420,085 |
219,728,148,715 |
41,483,032,715 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,418,472 |
25,160,973 |
43,990,557 |
34,744,308 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,418,472 |
25,160,973 |
43,990,557 |
34,744,308 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
550,071,966,654 |
521,117,003,374 |
611,807,300,223 |
586,771,791,754 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
324,312,245,097 |
291,976,768,923 |
374,065,391,342 |
344,601,602,139 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
324,312,245,097 |
291,976,768,923 |
374,065,391,342 |
266,298,205,139 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
34,785,444,041 |
42,764,442,239 |
195,285,721,108 |
125,551,263,816 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,384,155,200 |
146,282,458,430 |
170,547,017,180 |
134,675,392,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,481,923,702 |
1,974,999,459 |
1,364,775,603 |
21,442,975 |
|
4. Phải trả người lao động |
212,611,914 |
226,098,050 |
220,053,857 |
228,564,463 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
85,824,414,527 |
93,952,038,401 |
50,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,479,024,602 |
4,981,123,789 |
4,954,005,969 |
4,869,519,080 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,349,062,556 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
151,790,930 |
151,790,930 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,643,817,625 |
1,643,817,625 |
1,643,817,625 |
952,022,625 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
78,303,397,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
78,303,397,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
225,759,721,557 |
229,140,234,451 |
237,741,908,881 |
242,170,189,615 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
225,759,721,557 |
229,140,234,451 |
237,741,908,881 |
242,170,189,615 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
165,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
9,946,177,034 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,062,101,136 |
30,062,101,136 |
30,062,101,136 |
30,062,101,136 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
20,751,443,387 |
24,131,956,281 |
32,733,630,711 |
37,161,911,445 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
20,003,836,651 |
23,384,349,545 |
31,986,023,975 |
4,428,280,734 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
747,606,736 |
747,606,736 |
747,606,736 |
32,733,630,711 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
550,071,966,654 |
521,117,003,374 |
611,807,300,223 |
586,771,791,754 |
|