MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,934,483,903,568
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 581,619,965,664
1. Tiền 490,609,965,664
2. Các khoản tương đương tiền 91,010,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 24,906,041,400
1. Chứng khoán kinh doanh 107,240,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -72,974,600
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 24,871,776,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,197,493,986,597
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 886,547,611,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 244,004,842,762
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 148,600,104,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -81,658,573,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,092,517,448,995
1. Hàng tồn kho 3,092,517,448,995
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,946,460,912
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,588,830,719
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,690,996,251
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 11,666,633,942
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,464,368,202,662
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 273,007,562,598
1. Tài sản cố định hữu hình 229,444,802,305
- Nguyên giá 530,418,538,766
- Giá trị hao mòn lũy kế -300,973,736,461
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 43,562,760,293
- Nguyên giá 47,116,068,248
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,553,307,955
III. Bất động sản đầu tư 133,011,512,396
- Nguyên giá 180,768,738,842
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,757,226,446
IV. Tài sản dở dang dài hạn 66,107,541,449
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 66,107,541,449
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,851,552,500,782
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,781,315,336,709
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 83,734,320,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -13,497,155,927
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 139,689,085,437
1. Chi phí trả trước dài hạn 28,281,326,950
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,890,396,602
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 77,165,361,885
5. Lợi thế thương mại 32,352,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,398,852,106,230
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,767,279,562,994
I. Nợ ngắn hạn 2,802,139,851,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,226,669,792,684
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 702,332,052,368
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 127,517,926,148
4. Phải trả người lao động 69,142,836,455
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 110,548,010,613
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 4,311,917,643
9. Phải trả ngắn hạn khác 89,707,121,335
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 412,660,470,612
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 59,249,723,394
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 965,139,711,742
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 945,334,607,846
7. Phải trả dài hạn khác 824,387,433
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 70,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 15,479,029,760
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,431,686,703
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,631,572,543,236
I. Vốn chủ sở hữu 3,631,572,543,236
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,587,216,524,802
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,587,216,524,802
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,821,782,126
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,500,800,995
5. Cổ phiếu quỹ -358,545
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 47,885,875,000
8. Quỹ đầu tư phát triển 199,589,726,123
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 1,893,127,600
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 18,820,350
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 701,899,816,293
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 303,845,226,370
- LNST chưa phân phối kỳ này 398,054,589,923
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 89,746,428,492
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,398,852,106,230
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.