1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
58,256,841,345 |
105,206,202,147 |
145,842,122,621 |
56,702,129,726 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,518,881 |
3,709,092 |
2,441,960 |
1,988,813 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
58,255,322,464 |
105,202,493,055 |
145,839,680,661 |
56,700,140,913 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,538,791,115 |
99,083,787,536 |
117,977,784,046 |
52,944,062,596 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,716,531,349 |
6,118,705,519 |
27,861,896,615 |
3,756,078,317 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,253,908 |
15,121,427 |
35,791,504 |
42,887,221 |
|
7. Chi phí tài chính |
6,693,629,012 |
6,981,077,398 |
7,219,766,727 |
5,468,395,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
6,693,629,012 |
6,981,077,398 |
7,219,766,727 |
5,467,080,901 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-738,114,442 |
-514,531,832 |
|
9. Chi phí bán hàng |
754,757,768 |
844,219,277 |
8,896,611,963 |
3,362,536,026 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,581,253,737 |
2,013,574,036 |
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-8,308,855,260 |
-3,705,043,765 |
11,043,194,987 |
-5,546,498,289 |
|
12. Thu nhập khác |
116,221,081 |
106,024,125 |
90,842,422 |
1,950,612,574 |
|
13. Chi phí khác |
-10,927,264 |
163,907,123 |
650,638,211 |
152,676,412 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
127,148,345 |
-57,882,998 |
-559,795,789 |
1,797,936,162 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,181,706,915 |
-3,762,926,763 |
10,483,399,198 |
-3,748,562,127 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
49,857,575 |
1,844,105,584 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,533,588,251 |
|
1,514,245,692 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-9,715,295,166 |
-3,812,784,338 |
7,125,047,922 |
-3,748,562,127 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-9,942,060,286 |
320,042,269 |
7,030,640,505 |
141,602,371 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
226,765,120 |
-4,132,826,607 |
94,407,417 |
-3,890,164,498 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-286 |
-119 |
203 |
-112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|