1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
88,280,266,280 |
220,683,508,474 |
81,528,290,025 |
119,001,046,804 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
18,487,334 |
20,206,994 |
23,404,197 |
30,131,749 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
88,261,778,946 |
220,663,301,480 |
81,504,885,828 |
118,970,915,055 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,302,086,056 |
192,627,211,617 |
68,079,511,540 |
103,602,918,416 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,959,692,890 |
28,036,089,863 |
13,425,374,288 |
15,367,996,639 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
43,032,233 |
27,584,938 |
32,861,204 |
4,626,988 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,685,313,722 |
9,387,450,201 |
3,926,198,064 |
10,263,304,868 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,685,313,722 |
9,387,450,201 |
3,926,198,064 |
10,263,304,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,335,882,007 |
-1,042,482,834 |
-1,413,491,948 |
-1,322,473,010 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,695,517,967 |
12,571,600,513 |
6,381,835,126 |
7,648,929,770 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,286,011,427 |
5,062,141,253 |
1,736,710,354 |
-3,862,084,021 |
|
12. Thu nhập khác |
11,278,187,394 |
359,529,957 |
205,263,704 |
79,685,866 |
|
13. Chi phí khác |
4,743,529,238 |
-20,608,089 |
286,754,695 |
94,918,904 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
6,534,658,156 |
380,138,046 |
-81,490,991 |
-15,233,038 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,820,669,583 |
5,442,279,299 |
1,655,219,363 |
-3,877,317,059 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,285,356,866 |
3,286,633,259 |
672,353,175 |
320,700,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,535,312,717 |
2,155,646,040 |
982,866,188 |
-4,198,017,059 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
6,891,758,906 |
1,322,903,627 |
888,298,760 |
-4,811,794,861 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,643,553,811 |
832,742,413 |
94,567,428 |
613,777,802 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
199 |
24 |
03 |
-139 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|