MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,085,515,929 88,280,266,280 220,683,508,474 81,528,290,025
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 17,721,817 18,487,334 20,206,994 23,404,197
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,067,794,112 88,261,778,946 220,663,301,480 81,504,885,828
4. Giá vốn hàng bán 96,620,007,868 73,302,086,056 192,627,211,617 68,079,511,540
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,447,786,244 14,959,692,890 28,036,089,863 13,425,374,288
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,439,740,079 43,032,233 27,584,938 32,861,204
7. Chi phí tài chính 10,934,516,895 5,685,313,722 9,387,450,201 3,926,198,064
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,934,516,895 5,685,313,722 9,387,450,201 3,926,198,064
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,335,882,007 -1,042,482,834 -1,413,491,948
9. Chi phí bán hàng 1,180,782,924 4,695,517,967 12,571,600,513 6,381,835,126
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,758,920,734
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,986,694,230 3,286,011,427 5,062,141,253 1,736,710,354
12. Thu nhập khác -1,197,846,158 11,278,187,394 359,529,957 205,263,704
13. Chi phí khác 453,380,926 4,743,529,238 -20,608,089 286,754,695
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -1,651,227,084 6,534,658,156 380,138,046 -81,490,991
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -6,637,921,314 9,820,669,583 5,442,279,299 1,655,219,363
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,721,833 1,285,356,866 3,286,633,259 672,353,175
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -6,646,643,147 8,535,312,717 2,155,646,040 982,866,188
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 238,985,286 6,891,758,906 1,322,903,627 888,298,760
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -6,885,628,433 1,643,553,811 832,742,413 94,567,428
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -198 199 24 03
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.