MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 340,760,824,437 288,632,128,680 314,591,991,849 978,217,234,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 12,464,785,908 4,714,302,355 10,190,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 328,296,038,529 283,917,826,325 314,581,801,629 978,217,234,537
4. Giá vốn hàng bán 265,982,110,782 236,800,759,055 250,372,027,791 919,748,030,433
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,313,927,747 47,117,067,270 64,209,773,838 58,469,204,104
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,813,452,937 13,033,960,803 1,137,238,013 822,473,822
7. Chi phí tài chính 21,923,232,920 19,673,923,732 26,164,592,887 23,259,202,127
- Trong đó: Chi phí lãi vay 21,923,232,920 19,673,923,732 26,164,592,887 23,259,202,127
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,435,506,393 4,383,428,429 6,261,826,984 4,610,052,917
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 35,312,239,482 28,509,398,855 22,518,600,709 28,365,898,285
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,439,515,642 7,259,206,189 10,401,991,271 3,056,524,597
12. Thu nhập khác 4,048,579,718 9,011,418,371 1,537,788,492 7,646,282,420
13. Chi phí khác 2,734,153,257 11,261,789,095 1,933,231,512 3,437,323,034
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,314,426,461 -2,250,370,724 -395,443,020 4,208,959,386
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,016,636,184 5,008,835,465 10,006,548,251 7,265,483,983
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,429,801,275 1,035,933,723 2,823,597,718 1,099,879,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,586,834,909 3,972,901,742 7,182,950,533 6,165,604,983
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 203,858,759 1,545,814,677 3,543,523,278 5,005,706,843
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,639,427,255 1,159,898,140
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 06 45 102 144
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.