MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2012 2013 2014 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 405,929,834,301 340,760,824,437 288,632,128,680 314,591,991,849
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,205,320,960 12,464,785,908 4,714,302,355 10,190,220
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 403,724,513,341 328,296,038,529 283,917,826,325 314,581,801,629
4. Giá vốn hàng bán 348,087,402,330 265,982,110,782 236,800,759,055 250,372,027,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,637,111,011 62,313,927,747 47,117,067,270 64,209,773,838
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,801,996,777 6,813,452,937 13,033,960,803 1,137,238,013
7. Chi phí tài chính 3,816,925,748 21,923,232,920 19,673,923,732 26,164,592,887
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,816,925,748 21,923,232,920 19,673,923,732 26,164,592,887
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,866,401,514 3,435,506,393 4,383,428,429 6,261,826,984
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,971,572,625 35,312,239,482 28,509,398,855 22,518,600,709
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 11,175,095,721 5,439,515,642 7,259,206,189 10,401,991,271
12. Thu nhập khác 2,591,887,249 4,048,579,718 9,011,418,371 1,537,788,492
13. Chi phí khác 2,095,416,902 2,734,153,257 11,261,789,095 1,933,231,512
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 496,470,347 1,314,426,461 -2,250,370,724 -395,443,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,292,242,937 5,016,636,184 5,008,835,465 10,006,548,251
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,058,552,148 3,429,801,275 1,035,933,723 2,823,597,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 8,233,690,789 1,586,834,909 3,972,901,742 7,182,950,533
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 6,471,207,529 203,858,759 1,545,814,677 3,543,523,278
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,639,427,255
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 186 06 45 102
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.