MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 69,880,376,207 65,160,509,703 39,178,427,917 115,317,054,659
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 91,942,264
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 69,788,433,943 65,160,509,703 39,178,427,917 115,317,054,659
4. Giá vốn hàng bán 57,444,545,487 59,354,701,557 31,088,394,044 94,577,201,725
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,343,888,456 5,805,808,146 8,090,033,873 20,739,852,934
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,158,716,274 11,490,431,884 319,419,562 65,353,877
7. Chi phí tài chính 3,306,512,080 8,171,644,314 2,527,857,126 5,959,509,130
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,306,512,080 8,171,644,314 2,527,857,126 5,959,509,130
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 815,110,266 901,937,979 1,277,080,653 1,389,299,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,015,728,711 7,699,454,598 3,217,784,335 10,576,431,211
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,040,182,805 523,203,139 1,386,731,321 2,871,612,872
12. Thu nhập khác 789,027,432 7,320,052,758 253,164,087 142,351,357
13. Chi phí khác 1,461,037,391 7,990,307,026 500,558,984 518,381,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -672,009,959 -670,254,268 -247,394,897 -376,030,543
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,368,172,846 -147,051,129 1,139,336,424 2,495,582,329
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 222,329,507 130,869,576 347,744,681
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 316,228,819
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,145,843,339 -277,920,705 823,107,605 2,147,837,648
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 632,796,317 -611,959,730 295,742,528 1,071,096,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 18 -18 09 31
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.