MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 120,761,289,184 69,880,376,207 65,160,509,703 39,178,427,917
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,734,337,671 91,942,264
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 109,026,951,513 69,788,433,943 65,160,509,703 39,178,427,917
4. Giá vốn hàng bán 85,250,444,979 57,444,545,487 59,354,701,557 31,088,394,044
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,776,506,534 12,343,888,456 5,805,808,146 8,090,033,873
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,029,865,898 1,158,716,274 11,490,431,884 319,419,562
7. Chi phí tài chính 8,862,640,118 3,306,512,080 8,171,644,314 2,527,857,126
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,862,640,118 3,306,512,080 8,171,644,314 2,527,857,126
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 812,885,924 815,110,266 901,937,979 1,277,080,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,788,664,999 7,015,728,711 7,699,454,598 3,217,784,335
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,015,916,133 2,040,182,805 523,203,139 1,386,731,321
12. Thu nhập khác 35,841,394,680 789,027,432 7,320,052,758 253,164,087
13. Chi phí khác 34,202,289,367 1,461,037,391 7,990,307,026 500,558,984
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,639,105,313 -672,009,959 -670,254,268 -247,394,897
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,755,021,446 1,368,172,846 -147,051,129 1,139,336,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,892,916,137 222,329,507 130,869,576
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 316,228,819
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 862,105,309 1,145,843,339 -277,920,705 823,107,605
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 436,600,083 632,796,317 -611,959,730 295,742,528
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 13 18 -18 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.