1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
120,761,289,184 |
69,880,376,207 |
65,160,509,703 |
39,178,427,917 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,734,337,671 |
91,942,264 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,026,951,513 |
69,788,433,943 |
65,160,509,703 |
39,178,427,917 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
85,250,444,979 |
57,444,545,487 |
59,354,701,557 |
31,088,394,044 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,776,506,534 |
12,343,888,456 |
5,805,808,146 |
8,090,033,873 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,029,865,898 |
1,158,716,274 |
11,490,431,884 |
319,419,562 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,862,640,118 |
3,306,512,080 |
8,171,644,314 |
2,527,857,126 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,862,640,118 |
3,306,512,080 |
8,171,644,314 |
2,527,857,126 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
812,885,924 |
815,110,266 |
901,937,979 |
1,277,080,653 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,788,664,999 |
7,015,728,711 |
7,699,454,598 |
3,217,784,335 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,015,916,133 |
2,040,182,805 |
523,203,139 |
1,386,731,321 |
|
12. Thu nhập khác |
35,841,394,680 |
789,027,432 |
7,320,052,758 |
253,164,087 |
|
13. Chi phí khác |
34,202,289,367 |
1,461,037,391 |
7,990,307,026 |
500,558,984 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,639,105,313 |
-672,009,959 |
-670,254,268 |
-247,394,897 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,755,021,446 |
1,368,172,846 |
-147,051,129 |
1,139,336,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,892,916,137 |
222,329,507 |
130,869,576 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
316,228,819 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
862,105,309 |
1,145,843,339 |
-277,920,705 |
823,107,605 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
436,600,083 |
632,796,317 |
-611,959,730 |
295,742,528 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
18 |
-18 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|