TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
446,646,813,421 |
444,675,641,891 |
415,059,913,192 |
421,429,266,790 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
39,458,090,429 |
40,652,651,112 |
13,453,485,695 |
10,174,138,301 |
|
1. Tiền |
4,915,937,385 |
5,868,616,480 |
8,276,425,695 |
8,497,078,301 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,542,153,044 |
34,784,034,632 |
5,177,060,000 |
1,677,060,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
104,302,702,025 |
100,254,033,623 |
104,536,455,562 |
95,676,522,619 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,019,420,472 |
64,052,468,361 |
68,203,055,555 |
61,239,059,999 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
14,619,604,063 |
13,912,289,993 |
13,907,562,230 |
15,208,748,931 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,496,658,471 |
51,838,239,156 |
51,974,801,664 |
49,386,703,585 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-29,832,980,981 |
-29,548,963,887 |
-29,548,963,887 |
-30,157,989,896 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
279,709,712,649 |
280,744,961,860 |
273,984,838,088 |
291,854,309,249 |
|
1. Hàng tồn kho |
279,709,712,649 |
280,744,961,860 |
273,984,838,088 |
291,854,309,249 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
22,776,308,318 |
22,623,995,296 |
22,685,133,847 |
23,324,296,621 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
343,885,947 |
318,905,301 |
277,167,883 |
164,483,323 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,339,634,862 |
1,297,330,505 |
1,288,172,649 |
1,894,814,612 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,092,787,509 |
21,007,759,490 |
21,119,793,315 |
21,264,998,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
461,550,016,273 |
456,973,666,485 |
450,570,928,437 |
441,438,391,116 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
394,460,597,973 |
390,108,013,005 |
385,766,944,732 |
379,146,326,777 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
378,081,453,312 |
373,841,913,622 |
369,613,890,627 |
363,106,317,950 |
|
- Nguyên giá |
540,280,833,878 |
540,280,833,878 |
540,280,833,878 |
534,297,862,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-162,199,380,566 |
-166,438,920,256 |
-170,666,943,251 |
-171,191,544,703 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
16,379,144,661 |
16,266,099,383 |
16,153,054,105 |
16,040,008,827 |
|
- Nguyên giá |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,557,267,103 |
-5,670,312,381 |
-5,783,357,659 |
-5,896,402,937 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
40,690,026,738 |
39,155,210,403 |
37,620,394,068 |
36,085,577,733 |
|
- Nguyên giá |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,854,846,379 |
-77,389,662,714 |
-78,924,479,049 |
-80,459,295,384 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,440,888,107 |
13,945,968,179 |
13,945,968,179 |
13,945,968,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
8,081,609,531 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,359,278,576 |
5,864,358,648 |
5,864,358,648 |
5,864,358,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,242,358,107 |
6,048,329,550 |
5,521,476,110 |
4,544,373,079 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,242,358,107 |
6,048,329,550 |
5,521,476,110 |
4,544,373,079 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
908,196,829,694 |
901,649,308,376 |
865,630,841,629 |
862,867,657,906 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
593,187,439,956 |
600,904,529,234 |
588,350,550,026 |
606,909,586,242 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
436,864,565,231 |
448,034,666,042 |
447,627,968,795 |
470,825,757,340 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,413,782,237 |
82,981,304,985 |
83,455,663,119 |
76,454,937,945 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
41,704,877,734 |
38,792,352,668 |
37,944,385,976 |
14,885,787,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,889,002,090 |
4,913,631,726 |
4,898,733,292 |
5,879,386,493 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,035,505,615 |
5,366,751,154 |
6,079,016,181 |
7,259,343,457 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,402,512,020 |
3,385,149,771 |
3,696,632,924 |
14,807,210,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
146,586,431,843 |
153,221,358,509 |
168,707,784,332 |
176,741,012,974 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
148,832,453,692 |
159,374,117,229 |
142,845,752,971 |
174,798,077,971 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
156,322,874,725 |
152,869,863,192 |
140,722,581,231 |
136,083,828,902 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
68,102,254,507 |
67,995,570,798 |
60,105,574,305 |
58,448,710,684 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,817,163,971 |
71,800,508,971 |
67,800,508,971 |
63,800,508,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,456,470,712 |
12,787,263,456 |
12,787,263,456 |
13,834,609,247 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
946,985,535 |
286,519,967 |
29,234,499 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
315,009,389,738 |
300,744,779,142 |
277,280,291,603 |
255,958,071,664 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
315,009,389,738 |
300,744,779,142 |
277,280,291,603 |
255,958,071,664 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
15,748,397,193 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-88,882,182,119 |
-103,038,051,363 |
-124,466,737,139 |
-140,962,949,600 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-73,949,462,271 |
-73,949,462,271 |
-73,949,691,745 |
-73,949,691,744 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-14,932,719,848 |
-29,088,589,092 |
-50,517,045,394 |
-67,013,257,856 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,205,082,305 |
34,096,340,953 |
32,060,539,190 |
28,196,457,054 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
908,196,829,694 |
901,649,308,376 |
865,630,841,629 |
862,867,657,906 |
|