MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 446,646,813,421 444,675,641,891 415,059,913,192 421,429,266,790
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 39,458,090,429 40,652,651,112 13,453,485,695 10,174,138,301
1. Tiền 4,915,937,385 5,868,616,480 8,276,425,695 8,497,078,301
2. Các khoản tương đương tiền 34,542,153,044 34,784,034,632 5,177,060,000 1,677,060,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 104,302,702,025 100,254,033,623 104,536,455,562 95,676,522,619
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 68,019,420,472 64,052,468,361 68,203,055,555 61,239,059,999
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,619,604,063 13,912,289,993 13,907,562,230 15,208,748,931
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,496,658,471 51,838,239,156 51,974,801,664 49,386,703,585
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -29,832,980,981 -29,548,963,887 -29,548,963,887 -30,157,989,896
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 279,709,712,649 280,744,961,860 273,984,838,088 291,854,309,249
1. Hàng tồn kho 279,709,712,649 280,744,961,860 273,984,838,088 291,854,309,249
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 22,776,308,318 22,623,995,296 22,685,133,847 23,324,296,621
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 343,885,947 318,905,301 277,167,883 164,483,323
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,339,634,862 1,297,330,505 1,288,172,649 1,894,814,612
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 21,092,787,509 21,007,759,490 21,119,793,315 21,264,998,686
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 461,550,016,273 456,973,666,485 450,570,928,437 441,438,391,116
I. Các khoản phải thu dài hạn 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649 7,716,127,649
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 394,460,597,973 390,108,013,005 385,766,944,732 379,146,326,777
1. Tài sản cố định hữu hình 378,081,453,312 373,841,913,622 369,613,890,627 363,106,317,950
- Nguyên giá 540,280,833,878 540,280,833,878 540,280,833,878 534,297,862,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -162,199,380,566 -166,438,920,256 -170,666,943,251 -171,191,544,703
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,379,144,661 16,266,099,383 16,153,054,105 16,040,008,827
- Nguyên giá 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764 21,936,411,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,557,267,103 -5,670,312,381 -5,783,357,659 -5,896,402,937
III. Bất động sản đầu tư 40,690,026,738 39,155,210,403 37,620,394,068 36,085,577,733
- Nguyên giá 116,544,873,117 116,544,873,117 116,544,873,117 116,544,873,117
- Giá trị hao mòn lũy kế -75,854,846,379 -77,389,662,714 -78,924,479,049 -80,459,295,384
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,440,888,107 13,945,968,179 13,945,968,179 13,945,968,179
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 8,081,609,531 8,081,609,531 8,081,609,531 8,081,609,531
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,359,278,576 5,864,358,648 5,864,358,648 5,864,358,648
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 17,699 17,699 17,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,242,358,107 6,048,329,550 5,521,476,110 4,544,373,079
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,242,358,107 6,048,329,550 5,521,476,110 4,544,373,079
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 908,196,829,694 901,649,308,376 865,630,841,629 862,867,657,906
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 593,187,439,956 600,904,529,234 588,350,550,026 606,909,586,242
I. Nợ ngắn hạn 436,864,565,231 448,034,666,042 447,627,968,795 470,825,757,340
1. Phải trả người bán ngắn hạn 86,413,782,237 82,981,304,985 83,455,663,119 76,454,937,945
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 41,704,877,734 38,792,352,668 37,944,385,976 14,885,787,854
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,889,002,090 4,913,631,726 4,898,733,292 5,879,386,493
4. Phải trả người lao động 5,035,505,615 5,366,751,154 6,079,016,181 7,259,343,457
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,402,512,020 3,385,149,771 3,696,632,924 14,807,210,646
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 146,586,431,843 153,221,358,509 168,707,784,332 176,741,012,974
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 148,832,453,692 159,374,117,229 142,845,752,971 174,798,077,971
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 156,322,874,725 152,869,863,192 140,722,581,231 136,083,828,902
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 68,102,254,507 67,995,570,798 60,105,574,305 58,448,710,684
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,817,163,971 71,800,508,971 67,800,508,971 63,800,508,971
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11,456,470,712 12,787,263,456 12,787,263,456 13,834,609,247
12. Dự phòng phải trả dài hạn 946,985,535 286,519,967 29,234,499
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 315,009,389,738 300,744,779,142 277,280,291,603 255,958,071,664
I. Vốn chủ sở hữu 315,009,389,738 300,744,779,142 277,280,291,603 255,958,071,664
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847 2,035,658,847
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 16,710,322,535 16,710,322,535 16,710,322,535 15,748,397,193
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -88,882,182,119 -103,038,051,363 -124,466,737,139 -140,962,949,600
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -73,949,462,271 -73,949,462,271 -73,949,691,745 -73,949,691,744
- LNST chưa phân phối kỳ này -14,932,719,848 -29,088,589,092 -50,517,045,394 -67,013,257,856
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,205,082,305 34,096,340,953 32,060,539,190 28,196,457,054
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 908,196,829,694 901,649,308,376 865,630,841,629 862,867,657,906
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.