TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
545,081,508,968 |
536,452,691,561 |
|
509,685,515,125 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,769,203,926 |
16,496,130,710 |
|
12,053,385,516 |
|
1. Tiền |
6,769,203,926 |
15,140,370,710 |
|
6,876,325,516 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
1,355,760,000 |
|
5,177,060,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,755,760,000 |
400,000,000 |
|
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,755,760,000 |
400,000,000 |
|
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
221,046,864,112 |
214,773,719,380 |
|
177,927,436,746 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
164,728,074,365 |
158,314,056,339 |
|
137,869,961,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
21,761,733,928 |
25,577,258,855 |
|
18,723,357,305 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
3,017,568,395 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
3,017,568,395 |
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
59,709,844,696 |
56,035,193,063 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
51,167,098,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-29,832,980,981 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-28,170,357,272 |
-28,170,357,272 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
291,634,331,489 |
281,583,208,062 |
|
295,739,772,376 |
|
1. Hàng tồn kho |
291,634,331,489 |
281,583,208,062 |
|
295,739,772,376 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,875,349,441 |
23,199,633,409 |
|
23,564,920,487 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
45,130,425 |
37,292,060 |
|
53,754,946 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,201,495,240 |
1,218,516,515 |
|
3,102,564,763 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
20,408,600,778 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
22,628,723,776 |
21,943,824,834 |
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
508,284,300,654 |
501,936,548,952 |
|
485,547,423,597 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
7,716,127,649 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
7,716,127,649 |
7,716,127,649 |
|
7,716,127,649 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
426,208,146,761 |
421,580,994,744 |
|
412,586,095,399 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
408,859,940,199 |
404,397,479,378 |
|
395,731,962,425 |
|
- Nguyên giá |
541,594,816,456 |
541,663,907,366 |
|
541,715,397,366 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,734,876,257 |
-137,266,427,988 |
|
-145,983,434,941 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
17,348,206,562 |
17,183,515,366 |
|
16,854,132,974 |
|
- Nguyên giá |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,588,205,202 |
-4,752,896,398 |
|
-5,082,278,790 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
51,627,931,514 |
50,061,260,582 |
|
46,927,918,718 |
|
- Nguyên giá |
116,544,873,117 |
116,544,873,117 |
|
116,544,873,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,916,941,603 |
-66,483,612,535 |
|
-69,616,954,399 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,581,337,343 |
14,672,246,434 |
|
13,945,968,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,168,798,470 |
9,168,798,470 |
|
8,081,609,531 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,412,538,873 |
5,503,447,964 |
|
5,864,358,648 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
300,017,699 |
300,017,699 |
|
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
17,699 |
|
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
300,000,000 |
300,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,850,739,688 |
7,605,901,844 |
|
4,371,295,953 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
7,605,901,844 |
|
4,371,295,953 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
7,850,739,688 |
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,053,365,809,622 |
1,038,389,240,513 |
|
995,232,938,722 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
669,890,420,248 |
657,979,699,669 |
|
627,782,659,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
473,404,962,809 |
468,229,540,428 |
|
452,453,184,988 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
116,571,370,184 |
116,728,874,286 |
|
99,573,554,837 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,100,302,212 |
55,213,999,971 |
|
62,660,286,322 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,338,052,683 |
8,147,899,423 |
|
4,732,518,169 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,986,560,225 |
1,774,836,995 |
|
1,692,599,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,076,713,673 |
16,000,613,088 |
|
14,708,601,760 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
218,545,465 |
54,545,455 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
116,818,798,112 |
122,347,532,641 |
|
125,556,055,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
156,294,620,255 |
147,961,238,569 |
|
143,529,569,671 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
196,485,457,439 |
189,750,159,241 |
|
175,329,474,152 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
78,306,426,799 |
76,191,128,601 |
|
72,216,961,203 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
105,651,718,462 |
101,031,718,462 |
|
90,517,167,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
8,869,262,219 |
8,869,262,219 |
|
8,990,193,908 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,658,049,959 |
3,658,049,959 |
|
3,605,151,070 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
383,475,389,374 |
380,409,540,844 |
|
367,450,279,582 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
383,475,389,374 |
380,409,540,844 |
|
367,450,279,582 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
16,710,322,535 |
16,710,322,535 |
|
16,710,322,535 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-21,640,970,321 |
-24,071,740,466 |
|
-38,197,681,409 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-12,967,759,905 |
-15,117,903,269 |
|
-5,814,318,879 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-8,673,210,416 |
-8,953,837,197 |
|
-32,383,362,530 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
35,429,870,143 |
34,794,791,758 |
|
35,961,471,439 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,053,365,809,622 |
1,038,389,240,513 |
|
995,232,938,722 |
|