TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
590,851,689,796 |
574,199,325,663 |
581,241,676,414 |
502,305,242,234 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,369,723,771 |
3,754,046,438 |
4,556,702,068 |
7,612,406,971 |
|
1. Tiền |
16,869,723,771 |
3,754,046,438 |
4,556,702,068 |
7,612,406,971 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
241,903,646,013 |
281,680,915,854 |
249,284,336,526 |
216,070,004,308 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
140,274,518,205 |
190,238,988,852 |
165,813,772,415 |
118,152,089,249 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,597,001,769 |
46,509,630,085 |
43,145,186,409 |
59,006,553,571 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
56,912,183,338 |
59,490,752,649 |
54,538,616,805 |
54,686,690,364 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-10,880,057,299 |
-14,558,455,732 |
-14,213,239,103 |
-15,775,328,876 |
|
IV. Hàng tồn kho |
293,566,013,402 |
262,409,338,909 |
296,237,804,376 |
250,485,710,987 |
|
1. Hàng tồn kho |
293,566,013,402 |
|
296,237,804,376 |
250,485,710,987 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
36,312,306,610 |
25,655,024,462 |
30,462,833,444 |
27,437,119,968 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,988,913,975 |
47,408,081 |
474,805,475 |
254,506,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,299,829,356 |
1,052,929,348 |
4,194,144,743 |
1,534,808,010 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
25,023,563,279 |
24,554,687,033 |
25,793,883,226 |
25,647,805,609 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
587,242,020,987 |
581,533,524,709 |
576,419,052,846 |
568,843,125,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,393,852,707 |
5,393,852,707 |
5,393,852,707 |
6,116,200,196 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,393,852,707 |
5,393,852,707 |
5,393,852,707 |
6,116,200,196 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
133,312,953,190 |
133,845,657,109 |
462,494,326,947 |
458,348,127,937 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
114,247,839,492 |
114,770,538,590 |
443,546,930,879 |
439,473,908,866 |
|
- Nguyên giá |
197,867,612,192 |
200,384,504,390 |
541,772,205,329 |
541,848,834,879 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-83,619,772,700 |
-85,613,965,800 |
-98,225,274,450 |
-102,374,926,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,065,113,698 |
19,075,118,519 |
18,947,396,068 |
18,874,219,071 |
|
- Nguyên giá |
21,906,411,764 |
21,986,411,764 |
21,936,411,764 |
21,936,411,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,841,298,066 |
-2,911,293,245 |
-2,989,015,696 |
-3,062,192,693 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
409,462,780,721 |
405,732,875,636 |
70,582,449,294 |
68,704,055,502 |
|
- Nguyên giá |
474,535,964,355 |
474,535,964,355 |
133,240,716,202 |
133,240,716,202 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-65,073,183,634 |
-68,803,088,719 |
-62,658,266,908 |
-64,536,660,700 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
22,376,320,301 |
19,702,138,323 |
22,309,980,030 |
22,309,980,030 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
14,397,933,697 |
14,397,933,697 |
14,402,483,697 |
12,920,395,961 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,978,386,604 |
5,304,204,626 |
7,907,496,333 |
9,389,584,069 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
1,260,017,699 |
1,260,017,699 |
1,260,017,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,260,000,000 |
1,260,000,000 |
1,260,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
16,696,096,369 |
15,598,983,235 |
14,378,426,169 |
12,104,744,389 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
16,696,096,369 |
15,598,983,235 |
14,378,426,169 |
12,104,744,389 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,178,093,710,783 |
1,155,732,850,372 |
1,157,660,729,260 |
1,071,148,367,987 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
769,788,747,378 |
745,272,240,927 |
746,195,206,720 |
667,940,484,436 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
536,291,934,510 |
534,148,284,336 |
541,664,570,695 |
468,193,751,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
106,359,350,933 |
133,410,125,051 |
121,158,980,786 |
112,215,985,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
170,163,696,703 |
98,510,455,022 |
129,274,323,697 |
75,238,599,379 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,473,618,114 |
7,031,762,969 |
6,902,773,525 |
3,594,004,181 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,718,462,034 |
2,791,240,992 |
1,770,721,870 |
1,719,741,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,896,678,542 |
30,091,231,763 |
20,924,189,694 |
17,883,017,962 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
177,272,728 |
158,181,821 |
177,272,732 |
158,181,825 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
112,408,211,204 |
105,018,160,437 |
110,804,352,617 |
113,117,682,947 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
133,794,167,849 |
156,217,399,878 |
150,295,179,371 |
143,965,411,959 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,300,476,403 |
919,726,403 |
356,776,403 |
301,126,403 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,496,812,868 |
211,123,956,591 |
204,530,636,025 |
199,746,732,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,508,031,995 |
71,495,128,423 |
69,036,195,857 |
68,035,455,198 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
157,841,718,462 |
135,321,718,462 |
131,101,718,462 |
127,061,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,397,062,412 |
2,557,109,707 |
2,642,721,707 |
2,899,559,006 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,304,963,405 |
410,460,609,445 |
411,465,522,540 |
403,207,883,551 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,304,963,405 |
410,460,609,445 |
411,465,522,540 |
403,207,883,551 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,658,847 |
2,035,658,847 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,554,013,404 |
17,554,013,404 |
17,554,013,404 |
17,554,013,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,115,955,931 |
1,948,698,344 |
2,026,693,569 |
-3,259,497,418 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
191,347,848 |
1,024,090,261 |
94,567,428 |
-4,717,227,433 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
924,608,083 |
924,608,083 |
1,932,126,141 |
1,457,730,015 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
37,981,904,771 |
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
36,659,001,144 |
|
38,908,648,550 |
35,937,200,548 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,178,093,710,783 |
1,155,732,850,372 |
1,157,660,729,260 |
1,071,148,367,987 |
|