TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
465,962,744,241 |
612,802,164,089 |
568,607,103,851 |
548,139,324,903 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
13,435,199,463 |
102,255,468,131 |
30,719,739,652 |
40,612,570,285 |
|
1. Tiền |
6,507,206,274 |
100,455,468,131 |
13,219,739,652 |
39,112,570,285 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
6,927,993,189 |
1,800,000,000 |
17,500,000,000 |
1,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
700,000,000 |
700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
700,000,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
|
|
700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
201,556,538,359 |
222,778,590,292 |
304,020,222,116 |
224,103,408,114 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
124,764,321,101 |
146,885,415,134 |
242,328,272,218 |
166,275,191,317 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,731,710,496 |
31,694,626,922 |
26,636,149,207 |
25,312,748,231 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,910,521,064 |
45,917,695,481 |
39,697,808,259 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
41,358,974,497 |
|
|
42,372,757,412 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,208,988,799 |
|
|
-9,857,288,846 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
-1,719,147,245 |
-4,642,007,568 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
219,701,470,742 |
255,214,587,116 |
210,105,400,846 |
251,751,438,838 |
|
1. Hàng tồn kho |
219,701,470,742 |
255,214,587,116 |
210,105,400,846 |
251,751,438,838 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,869,535,677 |
32,153,518,550 |
23,061,741,237 |
30,971,907,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
616,677,945 |
1,518,732,247 |
364,763,894 |
1,559,832,959 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,265,661,038 |
8,448,832,059 |
926,126,267 |
5,900,720,782 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,987,196,694 |
|
|
23,511,353,925 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
22,185,954,244 |
21,770,851,076 |
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
485,591,313,040 |
588,586,766,050 |
581,282,816,947 |
603,078,389,026 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
7,090,306,874 |
8,017,671,546 |
8,017,671,546 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
7,090,306,874 |
8,017,671,546 |
8,017,671,546 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
40,744,538,156 |
107,407,258,092 |
107,398,921,865 |
132,125,332,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,370,328,206 |
83,848,963,678 |
83,910,622,630 |
108,707,028,920 |
|
- Nguyên giá |
59,203,794,511 |
159,693,622,159 |
160,393,911,029 |
186,923,580,492 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,833,466,305 |
-75,844,658,481 |
-76,483,288,399 |
-78,216,551,572 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
20,374,209,950 |
23,558,294,414 |
23,488,299,235 |
23,418,304,056 |
|
- Nguyên giá |
21,184,024,000 |
26,119,611,764 |
26,119,611,764 |
26,119,611,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-809,814,050 |
-2,561,317,350 |
-2,631,312,529 |
-2,701,307,708 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
10,942,414,545 |
85,732,341,476 |
73,962,249,153 |
412,654,129,073 |
|
- Nguyên giá |
10,942,414,545 |
136,688,706,878 |
126,804,609,061 |
468,404,888,355 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-50,956,365,402 |
-52,842,359,908 |
-55,750,759,282 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
334,282,687,638 |
370,718,038,316 |
373,917,986,347 |
33,290,737,001 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
14,245,755,877 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
334,282,687,638 |
370,718,038,316 |
373,917,986,347 |
19,044,981,124 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
98,537,100,004 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
98,537,082,305 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,084,572,697 |
17,638,803,593 |
17,985,970,337 |
16,990,500,731 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,084,572,697 |
17,638,803,593 |
17,985,970,337 |
16,990,500,731 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
951,554,057,281 |
1,201,388,930,139 |
1,149,889,920,798 |
1,151,217,713,929 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
586,127,397,966 |
793,214,302,705 |
736,304,563,368 |
737,520,634,859 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
372,176,523,445 |
517,069,116,346 |
480,455,430,018 |
497,797,959,702 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
96,258,991,512 |
107,188,023,751 |
113,893,798,168 |
103,550,801,049 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,259,508,397 |
188,589,111,465 |
130,772,091,548 |
154,069,631,856 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,684,637,459 |
3,723,340,242 |
6,630,448,937 |
4,274,834,044 |
|
4. Phải trả người lao động |
789,417,656 |
1,498,857,373 |
1,886,546,643 |
1,728,096,304 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,012,028,582 |
10,925,690,312 |
10,933,206,157 |
7,628,511,646 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
92,185,383,591 |
97,897,653,415 |
93,657,075,331 |
106,703,871,391 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
115,332,973,747 |
106,592,857,287 |
122,028,680,733 |
119,748,130,911 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
653,582,501 |
653,582,501 |
653,582,501 |
94,082,501 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
213,950,874,521 |
276,145,186,359 |
255,849,133,350 |
239,722,675,157 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
1,749,999,999 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
84,000,365,551 |
86,546,405,486 |
89,020,352,477 |
74,393,894,284 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
128,200,508,971 |
185,611,718,462 |
162,841,718,462 |
161,341,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
2,237,062,412 |
2,237,062,412 |
2,237,062,412 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,426,659,315 |
408,174,627,434 |
413,585,357,430 |
413,697,079,070 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,426,659,315 |
408,174,627,434 |
413,585,357,430 |
413,697,079,070 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,549,834,598 |
16,686,363,404 |
16,686,363,404 |
16,686,363,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,900,831,791 |
2,376,940,736 |
7,667,803,946 |
7,524,927,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,383,651,021 |
142,625,810 |
5,440,426,813 |
89,136,016 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,517,180,770 |
2,234,314,926 |
2,227,377,133 |
7,435,791,332 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
36,135,330,368 |
36,255,197,154 |
36,509,795,392 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
951,554,057,281 |
1,201,388,930,139 |
1,149,889,920,798 |
1,151,217,713,929 |
|