TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
554,128,044,254 |
533,457,457,038 |
505,001,632,150 |
516,298,003,828 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
48,663,884,263 |
33,252,762,349 |
42,726,626,365 |
26,334,734,304 |
|
1. Tiền |
33,363,884,263 |
17,952,762,349 |
21,172,876,364 |
9,618,576,561 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
15,300,000,000 |
15,300,000,000 |
21,553,750,001 |
16,716,157,743 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
224,056,386,254 |
227,756,152,578 |
217,225,640,158 |
211,628,612,335 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
149,631,784,285 |
155,758,685,683 |
156,548,163,614 |
133,948,907,028 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,191,367,897 |
25,806,184,328 |
22,449,026,829 |
34,062,167,218 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,462,000,000 |
45,453,795,581 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,693,160,425 |
46,651,208,920 |
38,552,475,114 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-1,786,025,399 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
-1,836,257,492 |
|
IV. Hàng tồn kho |
240,116,249,173 |
235,496,101,246 |
213,404,083,181 |
245,752,047,950 |
|
1. Hàng tồn kho |
240,116,249,173 |
235,496,101,246 |
213,404,083,181 |
245,752,047,950 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
40,891,524,564 |
36,552,440,865 |
31,245,282,446 |
32,182,609,239 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,808,052,761 |
419,304,459 |
505,516,378 |
1,302,469,289 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
8,508,276,897 |
7,107,240,421 |
7,212,898,974 |
9,499,566,905 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
30,575,194,906 |
29,025,895,985 |
23,526,867,094 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
21,380,573,045 |
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
575,960,048,891 |
578,791,571,808 |
578,245,149,883 |
572,261,473,208 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,947,986,533 |
10,947,986,533 |
11,537,637,480 |
6,775,306,874 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,947,986,533 |
10,947,986,533 |
11,537,637,480 |
6,775,306,874 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,504,747,832 |
74,874,314,627 |
86,474,470,962 |
75,385,091,089 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,537,147,122 |
50,021,899,275 |
62,706,191,011 |
51,686,806,317 |
|
- Nguyên giá |
117,047,403,468 |
116,278,832,818 |
131,527,532,220 |
122,181,243,453 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-64,510,256,346 |
-66,256,933,543 |
-68,821,341,209 |
-70,494,437,136 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,967,600,710 |
24,852,415,352 |
23,768,279,951 |
23,698,284,772 |
|
- Nguyên giá |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
26,119,611,764 |
26,119,611,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,501,900,347 |
-3,617,085,705 |
-2,351,331,813 |
-2,421,326,992 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
97,529,894,305 |
96,837,323,394 |
90,610,837,966 |
84,066,478,147 |
|
- Nguyên giá |
135,631,322,787 |
136,030,591,151 |
136,030,591,151 |
131,410,351,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-38,101,428,482 |
-39,193,267,757 |
-45,419,753,185 |
-47,343,873,004 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
382,133,428,912 |
341,938,729,138 |
348,849,809,967 |
392,148,295,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
382,133,428,912 |
341,938,729,138 |
348,849,809,967 |
392,148,295,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,843,973,610 |
54,193,200,417 |
40,772,375,809 |
13,886,283,489 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,843,973,610 |
54,193,200,417 |
40,772,375,809 |
13,886,283,489 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,130,088,093,145 |
1,112,249,028,846 |
1,083,246,782,033 |
1,088,559,477,036 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
764,206,408,562 |
746,081,169,120 |
672,776,976,599 |
678,337,902,075 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
412,942,134,294 |
392,071,273,061 |
337,019,899,062 |
403,283,580,357 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
157,753,748,902 |
136,217,428,658 |
119,432,441,093 |
88,777,796,889 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
81,425,246,981 |
85,416,658,304 |
57,363,604,831 |
69,198,078,681 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,317,322,488 |
3,273,393,797 |
2,862,993,501 |
2,840,065,914 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,418,973,186 |
1,536,061,500 |
1,383,133,702 |
1,408,558,784 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,830,575,679 |
11,919,547,473 |
16,814,526,756 |
13,627,023,891 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,039,622,684 |
32,657,546,344 |
26,447,872,541 |
102,019,821,919 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
123,194,005,904 |
122,089,998,515 |
113,754,688,168 |
125,369,269,664 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,037,361,530 |
-1,039,361,530 |
-1,039,361,530 |
42,964,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
351,264,274,268 |
354,009,896,059 |
335,757,077,537 |
275,054,321,718 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
1,749,999,999 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
143,511,755,807 |
146,812,277,598 |
148,674,959,076 |
81,841,855,845 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,002,518,462 |
204,447,618,462 |
184,332,118,462 |
190,353,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,108,747,412 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,881,684,583 |
366,167,859,726 |
410,469,805,434 |
410,221,574,961 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,881,684,583 |
366,167,859,726 |
410,469,805,434 |
410,221,574,961 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,185,664,212 |
15,185,664,212 |
15,185,664,212 |
15,186,363,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-37,033,607,839 |
-36,819,158,318 |
6,559,680,412 |
6,058,563,847 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
924,635,701 |
-219,864,299 |
924,635,701 |
128,221,303 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-37,958,243,540 |
-36,599,294,019 |
5,635,044,711 |
5,930,342,544 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,753,635,284 |
34,825,360,906 |
35,748,467,884 |
36,000,654,784 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,130,088,093,145 |
1,112,249,028,846 |
1,083,246,782,033 |
1,088,559,477,036 |
|