MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 554,128,044,254 533,457,457,038 505,001,632,150 516,298,003,828
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 48,663,884,263 33,252,762,349 42,726,626,365 26,334,734,304
1. Tiền 33,363,884,263 17,952,762,349 21,172,876,364 9,618,576,561
2. Các khoản tương đương tiền 15,300,000,000 15,300,000,000 21,553,750,001 16,716,157,743
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400,000,000 400,000,000 400,000,000 400,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 224,056,386,254 227,756,152,578 217,225,640,158 211,628,612,335
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 149,631,784,285 155,758,685,683 156,548,163,614 133,948,907,028
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 29,191,367,897 25,806,184,328 22,449,026,829 34,062,167,218
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,462,000,000 45,453,795,581
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,693,160,425 46,651,208,920 38,552,475,114
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -459,926,353 -459,926,353 -1,786,025,399
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý -1,836,257,492
IV. Hàng tồn kho 240,116,249,173 235,496,101,246 213,404,083,181 245,752,047,950
1. Hàng tồn kho 240,116,249,173 235,496,101,246 213,404,083,181 245,752,047,950
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 40,891,524,564 36,552,440,865 31,245,282,446 32,182,609,239
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,808,052,761 419,304,459 505,516,378 1,302,469,289
2. Thuế GTGT được khấu trừ 8,508,276,897 7,107,240,421 7,212,898,974 9,499,566,905
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 30,575,194,906 29,025,895,985 23,526,867,094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 21,380,573,045
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 575,960,048,891 578,791,571,808 578,245,149,883 572,261,473,208
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,947,986,533 10,947,986,533 11,537,637,480 6,775,306,874
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,947,986,533 10,947,986,533 11,537,637,480 6,775,306,874
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 77,504,747,832 74,874,314,627 86,474,470,962 75,385,091,089
1. Tài sản cố định hữu hình 52,537,147,122 50,021,899,275 62,706,191,011 51,686,806,317
- Nguyên giá 117,047,403,468 116,278,832,818 131,527,532,220 122,181,243,453
- Giá trị hao mòn lũy kế -64,510,256,346 -66,256,933,543 -68,821,341,209 -70,494,437,136
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,967,600,710 24,852,415,352 23,768,279,951 23,698,284,772
- Nguyên giá 28,469,501,057 28,469,501,057 26,119,611,764 26,119,611,764
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,501,900,347 -3,617,085,705 -2,351,331,813 -2,421,326,992
III. Bất động sản đầu tư 97,529,894,305 96,837,323,394 90,610,837,966 84,066,478,147
- Nguyên giá 135,631,322,787 136,030,591,151 136,030,591,151 131,410,351,151
- Giá trị hao mòn lũy kế -38,101,428,482 -39,193,267,757 -45,419,753,185 -47,343,873,004
IV. Tài sản dở dang dài hạn 382,133,428,912 341,938,729,138 348,849,809,967 392,148,295,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 382,133,428,912 341,938,729,138 348,849,809,967 392,148,295,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 17,699 17,699 17,699 17,699
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 17,699 17,699 17,699 17,699
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,843,973,610 54,193,200,417 40,772,375,809 13,886,283,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,843,973,610 54,193,200,417 40,772,375,809 13,886,283,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,130,088,093,145 1,112,249,028,846 1,083,246,782,033 1,088,559,477,036
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 764,206,408,562 746,081,169,120 672,776,976,599 678,337,902,075
I. Nợ ngắn hạn 412,942,134,294 392,071,273,061 337,019,899,062 403,283,580,357
1. Phải trả người bán ngắn hạn 157,753,748,902 136,217,428,658 119,432,441,093 88,777,796,889
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,425,246,981 85,416,658,304 57,363,604,831 69,198,078,681
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,317,322,488 3,273,393,797 2,862,993,501 2,840,065,914
4. Phải trả người lao động 1,418,973,186 1,536,061,500 1,383,133,702 1,408,558,784
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,830,575,679 11,919,547,473 16,814,526,756 13,627,023,891
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 35,039,622,684 32,657,546,344 26,447,872,541 102,019,821,919
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 123,194,005,904 122,089,998,515 113,754,688,168 125,369,269,664
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi -1,037,361,530 -1,039,361,530 -1,039,361,530 42,964,615
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 351,264,274,268 354,009,896,059 335,757,077,537 275,054,321,718
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999 1,749,999,999
7. Phải trả dài hạn khác 143,511,755,807 146,812,277,598 148,674,959,076 81,841,855,845
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,002,518,462 204,447,618,462 184,332,118,462 190,353,718,462
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,108,747,412
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 365,881,684,583 366,167,859,726 410,469,805,434 410,221,574,961
I. Vốn chủ sở hữu 365,881,684,583 366,167,859,726 410,469,805,434 410,221,574,961
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756 2,035,484,756
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906 -1,686,409,906
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,185,664,212 15,185,664,212 15,185,664,212 15,186,363,404
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076 2,626,918,076
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -37,033,607,839 -36,819,158,318 6,559,680,412 6,058,563,847
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 924,635,701 -219,864,299 924,635,701 128,221,303
- LNST chưa phân phối kỳ này -37,958,243,540 -36,599,294,019 5,635,044,711 5,930,342,544
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,753,635,284 34,825,360,906 35,748,467,884 36,000,654,784
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,130,088,093,145 1,112,249,028,846 1,083,246,782,033 1,088,559,477,036
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.