TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,154,681,296,797 |
1,144,136,387,135 |
1,233,441,772,389 |
503,816,115,424 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
23,427,557,529 |
42,726,626,365 |
|
1. Tiền |
11,405,189,296 |
33,225,055,456 |
21,927,557,529 |
21,172,876,364 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
1,500,000,000 |
21,553,750,001 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,708,077,916 |
369,223,899,834 |
366,815,106,046 |
209,833,649,563 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
160,939,528,071 |
204,239,503,500 |
199,549,759,790 |
144,644,267,114 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,868,973,186 |
43,217,946,026 |
32,682,626,450 |
22,449,026,829 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,005,389,607 |
122,226,376,661 |
135,042,646,159 |
44,576,613,112 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,105,812,948 |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-1,836,257,492 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
829,248,713,477 |
222,063,702,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
700,531,144,179 |
718,110,726,945 |
829,248,713,477 |
222,063,702,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
34,036,885,406 |
23,576,704,900 |
13,950,395,337 |
28,792,137,323 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
189,746,080 |
154,429,975 |
573,700,704 |
598,512,939 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,010,928,573 |
13,681,020,787 |
8,628,477,150 |
7,240,451,474 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
5,969,389,054 |
6,776,438,793 |
4,748,217,483 |
20,953,172,910 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
7,866,821,699 |
2,964,815,345 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
653,231,386,996 |
514,237,966,792 |
561,394,070,244 |
575,168,869,455 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
6,184,884,377 |
6,775,306,874 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
6,184,884,377 |
6,775,306,874 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
487,223,897,891 |
394,720,902,754 |
81,178,110,124 |
77,696,839,281 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
110,406,694,200 |
58,718,773,063 |
55,980,138,698 |
53,928,559,330 |
|
- Nguyên giá |
193,318,264,139 |
109,742,621,547 |
116,914,427,234 |
122,770,100,589 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-82,911,569,939 |
-51,023,848,484 |
-60,934,288,536 |
-68,841,541,259 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
6,992,456,040 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
9,323,274,680 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,330,818,640 |
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
85,948,730,712 |
25,658,712,858 |
25,197,971,426 |
23,768,279,951 |
|
- Nguyên giá |
94,592,627,874 |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
26,119,611,764 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,643,897,162 |
-2,810,788,199 |
-3,271,529,631 |
-2,351,331,813 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
98,853,245,827 |
90,566,572,237 |
|
- Nguyên giá |
|
|
131,419,928,427 |
136,030,591,151 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-32,566,682,600 |
-45,464,018,914 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
367,538,572,772 |
386,908,073,661 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
283,876,016,939 |
310,343,416,833 |
367,538,572,772 |
386,908,073,661 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
59,030,644,504 |
23,814,850,500 |
17,699 |
17,699 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
33,885,994,004 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,810,650,500 |
23,814,850,500 |
17,699 |
17,699 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-666,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,980,550,822 |
13,398,551,911 |
7,639,239,445 |
13,222,059,703 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
17,577,581,718 |
10,516,174,975 |
7,639,239,445 |
13,222,059,703 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
1,794,835,842,633 |
1,078,984,984,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,338,307,343,193 |
1,258,182,073,498 |
1,388,029,817,846 |
669,297,089,788 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
936,494,414,158 |
842,258,902,738 |
1,039,664,627,913 |
396,116,014,111 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
168,524,532,996 |
148,147,801,271 |
160,684,652,262 |
107,801,622,093 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
35,392,025,429 |
52,482,718,295 |
86,902,170,570 |
57,393,604,831 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
147,099,096,551 |
144,452,137,566 |
4,089,515,327 |
3,028,678,545 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,409,083,239 |
3,344,178,947 |
1,060,188,034 |
1,383,133,702 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
11,168,003,062 |
22,848,843,845 |
19,858,831,065 |
24,891,319,969 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
2,114,879,788 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
542,038,470,579 |
96,203,602,188 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
223,982,227,987 |
105,371,088,168 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-4,315,972,948 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
-1,865,870,371 |
-1,066,307,699 |
42,964,615 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
401,812,929,035 |
415,923,170,760 |
348,365,189,933 |
273,181,075,677 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
1,749,999,999 |
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
1,749,999,999 |
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,280,382,598 |
|
509,624,720 |
79,068,609,804 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
393,714,899,348 |
411,547,480,449 |
346,105,565,214 |
191,253,718,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
6,817,647,089 |
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
1,108,747,412 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
406,806,024,787 |
409,687,895,091 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
367,968,082,091 |
365,378,185,789 |
406,806,024,787 |
409,687,895,091 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,353,214,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,657,200,492 |
9,458,510,276 |
13,430,094,392 |
15,186,363,404 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-739,005,417 |
-184,403,242 |
3,895,599,756 |
5,930,342,544 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
352,076,478 |
924,635,701 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
3,543,523,278 |
5,005,706,843 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
36,504,337,713 |
35,595,196,217 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,807,912,683,793 |
1,658,374,353,927 |
1,794,835,842,633 |
1,078,984,984,879 |
|