TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,144,136,387,135 |
1,144,136,387,135 |
1,144,136,387,135 |
1,205,676,478,129 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,225,055,456 |
33,225,055,456 |
33,225,055,456 |
35,284,137,864 |
|
1. Tiền |
33,225,055,456 |
33,225,055,456 |
33,225,055,456 |
35,284,137,864 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
369,223,899,834 |
369,223,899,834 |
369,223,899,834 |
364,884,815,016 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
204,239,503,500 |
204,239,503,500 |
204,239,503,500 |
191,699,461,076 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,217,946,026 |
43,217,946,026 |
43,217,946,026 |
48,203,811,888 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
600,000 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
122,226,376,661 |
122,226,376,661 |
122,226,376,661 |
125,440,868,405 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
-459,926,353 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
718,110,726,945 |
718,110,726,945 |
718,110,726,945 |
775,130,326,751 |
|
1. Hàng tồn kho |
718,110,726,945 |
718,110,726,945 |
718,110,726,945 |
775,130,326,751 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,576,704,900 |
23,576,704,900 |
23,576,704,900 |
30,377,198,498 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
154,429,975 |
154,429,975 |
154,429,975 |
176,669,395 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,681,020,787 |
13,681,020,787 |
13,681,020,787 |
17,506,913,179 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,776,438,793 |
6,776,438,793 |
6,776,438,793 |
7,984,676,184 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,964,815,345 |
2,964,815,345 |
2,964,815,345 |
4,708,939,740 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
514,237,966,792 |
514,237,966,792 |
514,237,966,792 |
506,761,409,771 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
394,720,902,754 |
394,720,902,754 |
394,720,902,754 |
405,508,527,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
58,718,773,063 |
58,718,773,063 |
58,718,773,063 |
61,932,087,083 |
|
- Nguyên giá |
109,742,621,547 |
109,742,621,547 |
109,742,621,547 |
115,634,357,630 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,023,848,484 |
-51,023,848,484 |
-51,023,848,484 |
-53,702,270,547 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,658,712,858 |
25,658,712,858 |
25,658,712,858 |
25,543,527,500 |
|
- Nguyên giá |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
28,469,501,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,810,788,199 |
-2,810,788,199 |
-2,810,788,199 |
-2,925,973,557 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
80,575,022,018 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
104,594,669,334 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-24,019,647,316 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
310,343,416,833 |
310,343,416,833 |
310,343,416,833 |
318,032,912,743 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
23,814,850,500 |
23,814,850,500 |
23,814,850,500 |
1,314,850,500 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,814,850,500 |
23,814,850,500 |
23,814,850,500 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,398,551,911 |
13,398,551,911 |
13,398,551,911 |
19,363,009,927 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,516,174,975 |
10,516,174,975 |
10,516,174,975 |
16,480,632,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
2,882,376,936 |
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,658,374,353,927 |
1,658,374,353,927 |
1,658,374,353,927 |
1,712,437,887,900 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,258,182,073,498 |
1,258,182,073,498 |
1,258,182,073,498 |
1,311,532,317,098 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
842,258,902,738 |
842,258,902,738 |
842,258,902,738 |
862,995,945,696 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
148,147,801,271 |
148,147,801,271 |
148,147,801,271 |
160,114,906,910 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,482,718,295 |
52,482,718,295 |
52,482,718,295 |
57,074,774,716 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
144,452,137,566 |
144,452,137,566 |
144,452,137,566 |
144,079,806,611 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,344,178,947 |
3,344,178,947 |
3,344,178,947 |
1,229,860,584 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
22,848,843,845 |
22,848,843,845 |
22,848,843,845 |
24,684,177,944 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
147,780,610,135 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
-1,865,870,371 |
-1,865,870,371 |
-1,865,870,371 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
415,923,170,760 |
415,923,170,760 |
415,923,170,760 |
448,536,371,402 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
411,547,480,449 |
411,547,480,449 |
411,547,480,449 |
439,074,208,971 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
365,378,185,789 |
365,378,185,789 |
365,378,185,789 |
365,665,394,522 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
365,378,185,789 |
365,378,185,789 |
365,378,185,789 |
365,665,394,522 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
350,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
2,035,484,756 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
-1,686,409,906 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
28,320 |
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
9,458,510,276 |
9,458,510,276 |
9,458,510,276 |
11,127,159,452 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
2,626,918,076 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-184,403,242 |
-184,403,242 |
-184,403,242 |
102,777,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,658,374,353,927 |
1,658,374,353,927 |
1,658,374,353,927 |
1,712,437,887,900 |
|