1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
348,134,575,828 |
442,520,773,139 |
436,061,043,441 |
392,484,838,340 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
19,801,800 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
348,134,575,828 |
442,520,773,139 |
436,041,241,641 |
392,484,838,340 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
313,741,786,493 |
398,157,017,587 |
401,195,930,126 |
368,852,408,177 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
34,392,789,335 |
44,363,755,552 |
34,845,311,515 |
23,632,430,163 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,528,445,820 |
2,180,907,962 |
2,304,080,984 |
2,037,897,804 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,622,599,683 |
1,931,047,416 |
2,895,219,576 |
3,448,133,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,107,743,307 |
1,715,758,536 |
2,381,057,281 |
2,503,811,888 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,824,844,717 |
6,129,379,235 |
6,670,022,548 |
6,537,703,509 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,175,410,477 |
7,662,602,806 |
7,462,405,062 |
8,154,243,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,298,380,278 |
30,821,634,057 |
20,121,745,313 |
7,530,247,708 |
|
12. Thu nhập khác |
3,459,063 |
1,715,878,231 |
658,274,092 |
17,178,933 |
|
13. Chi phí khác |
696,442,838 |
11,191,202 |
29,888,542 |
2,609,327 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-692,983,775 |
1,704,687,029 |
628,385,550 |
14,569,606 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,605,396,503 |
32,526,321,086 |
20,750,130,863 |
7,544,817,314 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,187,550,373 |
5,781,108,982 |
4,606,893,188 |
2,349,959,260 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,417,846,130 |
26,745,212,104 |
16,143,237,675 |
5,194,858,054 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,417,846,130 |
26,745,212,104 |
16,143,237,675 |
5,194,858,054 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|