1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,580,856,781 |
258,464,730,470 |
279,521,664,198 |
257,272,515,127 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
831,761,728 |
355,010,056 |
153,506,779 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
191,580,856,781 |
257,632,968,742 |
279,166,654,142 |
257,119,008,348 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
183,353,294,436 |
234,962,151,852 |
257,548,863,772 |
238,687,227,084 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,227,562,345 |
22,670,816,890 |
21,617,790,370 |
18,431,781,264 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,267,852,583 |
1,529,290,408 |
1,889,666,903 |
1,983,778,860 |
|
7. Chi phí tài chính |
721,182,148 |
591,992,592 |
867,180,665 |
851,468,627 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
721,182,148 |
591,992,592 |
867,180,665 |
851,468,627 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,563,617,969 |
4,538,267,016 |
5,070,973,955 |
4,623,047,112 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,775,741,161 |
6,531,275,174 |
6,858,538,483 |
6,273,189,762 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,039,909,160 |
12,297,920,797 |
10,118,487,540 |
8,300,955,456 |
|
12. Thu nhập khác |
2,087,143,198 |
2,340,756,521 |
1,561,017,151 |
1,451,257,885 |
|
13. Chi phí khác |
22,508,619 |
1,348,881,235 |
1,083,370,865 |
4,367,648 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,064,634,579 |
991,875,286 |
477,646,286 |
1,446,890,237 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,024,725,419 |
13,289,796,083 |
10,596,133,826 |
9,747,845,693 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,566,831,612 |
2,703,907,098 |
640,160,993 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,024,725,419 |
11,722,964,471 |
7,892,226,728 |
9,107,684,700 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,024,725,419 |
11,722,964,471 |
7,892,226,728 |
9,107,684,700 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|