TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
154,648,339,587 |
154,862,051,090 |
135,040,488,826 |
145,812,904,618 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,697,890,979 |
4,296,279,961 |
6,038,300,781 |
12,627,750,841 |
|
1. Tiền |
10,697,890,979 |
4,296,279,961 |
6,038,300,781 |
12,627,750,841 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
138,504,930,471 |
133,038,372,118 |
121,169,188,792 |
123,184,108,262 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
133,361,368,496 |
131,220,928,419 |
120,130,694,413 |
122,657,907,501 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,869,260,907 |
2,116,119,548 |
1,910,932,556 |
1,910,932,556 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,110,813,302 |
1,537,836,385 |
1,685,436,443 |
1,173,142,825 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,836,512,234 |
-1,836,512,234 |
-2,557,874,620 |
-2,557,874,620 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
4,481,038,153 |
15,324,298,700 |
6,611,691,806 |
8,305,058,449 |
|
1. Hàng tồn kho |
4,735,679,988 |
15,578,940,535 |
6,866,333,641 |
8,559,700,284 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-254,641,835 |
-254,641,835 |
-254,641,835 |
-254,641,835 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
964,479,984 |
2,203,100,311 |
1,221,307,447 |
1,695,987,066 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
58,426,464 |
160,058,382 |
83,376,364 |
138,035,260 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
823,980,045 |
1,895,347,571 |
1,125,325,073 |
1,454,149,194 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,073,475 |
147,694,358 |
12,606,010 |
103,802,612 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,409,357,533 |
1,331,160,571 |
1,252,963,609 |
1,174,766,647 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,409,357,533 |
1,331,160,571 |
1,252,963,609 |
1,174,766,647 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,387,324,376 |
1,314,710,747 |
1,242,097,118 |
1,169,483,489 |
|
- Nguyên giá |
35,455,365,541 |
35,455,365,541 |
35,455,365,541 |
19,825,561,042 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-34,068,041,165 |
-34,140,654,794 |
-34,213,268,423 |
-18,656,077,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
22,033,157 |
16,449,824 |
10,866,491 |
5,283,158 |
|
- Nguyên giá |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
244,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-221,966,843 |
-227,550,176 |
-233,133,509 |
-238,716,842 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
156,057,697,120 |
156,193,211,661 |
136,293,452,435 |
146,987,671,265 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
40,079,832,727 |
40,989,232,865 |
20,809,576,799 |
30,004,037,183 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
40,079,832,727 |
40,989,232,865 |
20,809,576,799 |
30,004,037,183 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,204,947,804 |
29,235,505,966 |
14,747,522,037 |
23,320,976,605 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,962,321 |
1,947,660 |
1,943,943 |
1,943,943 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
449,749,982 |
33,610,684 |
510,567,472 |
208,671,417 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,370,742,364 |
1,561,504,623 |
1,901,149,580 |
1,987,456,307 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
522,548,176 |
1,157,118,948 |
799,826,479 |
1,576,152,144 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
94,595,454 |
40,049,999 |
40,050,000 |
96,012,295 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
992,371,154 |
921,344,948 |
1,013,493,951 |
1,025,301,135 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,652,232,135 |
6,513,126,700 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,779,683,337 |
1,525,023,337 |
1,795,023,337 |
1,787,523,337 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
115,977,864,393 |
115,203,978,796 |
115,483,875,636 |
116,983,634,082 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
115,977,864,393 |
115,203,978,796 |
115,483,875,636 |
116,983,634,082 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
70,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
18,200,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
1,032,320,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
24,862,074,052 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
1,418,399,955 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
465,070,386 |
-308,815,211 |
-28,918,371 |
1,470,840,075 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
465,070,386 |
-921,137,296 |
-641,240,456 |
858,517,990 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
612,322,085 |
612,322,085 |
612,322,085 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
156,057,697,120 |
156,193,211,661 |
136,293,452,435 |
146,987,671,265 |
|