TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
27,967,365,303 |
28,366,792,327 |
30,382,143,601 |
31,836,470,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,842,031,199 |
1,888,696,387 |
1,135,180,977 |
1,272,220,250 |
|
1. Tiền |
1,842,031,199 |
1,888,696,387 |
1,135,180,977 |
1,272,220,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
9,114,698,351 |
11,112,421,999 |
11,419,533,116 |
11,996,805,076 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,843,385,430 |
7,346,835,608 |
7,337,015,749 |
7,467,251,031 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
591,457,374 |
1,808,997,318 |
1,006,332,650 |
217,346,150 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
1,127,334,228 |
1,580,817,428 |
2,641,714,604 |
3,566,944,257 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,454,047,956 |
1,302,250,672 |
1,365,636,434 |
1,674,602,603 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-901,679,937 |
-926,632,327 |
-931,319,621 |
-931,319,621 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
153,300 |
153,300 |
153,300 |
1,980,656 |
|
IV. Hàng tồn kho |
16,873,538,704 |
15,365,673,941 |
17,250,626,028 |
18,302,514,269 |
|
1. Hàng tồn kho |
16,873,538,704 |
15,365,673,941 |
17,250,626,028 |
18,302,514,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
137,097,049 |
|
576,803,480 |
264,931,190 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
137,097,049 |
|
564,630,402 |
252,758,112 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
12,173,078 |
12,173,078 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
283,866,555,546 |
280,736,200,925 |
284,512,598,684 |
281,334,192,610 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
270,538,147,960 |
268,251,548,976 |
268,700,399,389 |
265,760,114,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
267,762,270,986 |
265,500,352,100 |
265,973,882,609 |
263,058,278,307 |
|
- Nguyên giá |
439,523,072,456 |
442,449,944,890 |
448,151,438,613 |
450,541,609,369 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-171,760,801,470 |
-176,949,592,790 |
-182,177,556,004 |
-187,483,331,062 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,775,876,974 |
2,751,196,876 |
2,726,516,780 |
2,701,836,682 |
|
- Nguyên giá |
3,388,297,994 |
3,388,297,994 |
3,388,297,994 |
3,388,297,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-612,421,020 |
-637,101,118 |
-661,781,214 |
-686,461,312 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,218,776,778 |
1,215,631,485 |
1,476,059,784 |
1,684,740,847 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,218,776,778 |
1,215,631,485 |
1,476,059,784 |
1,684,740,847 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,109,630,808 |
8,269,020,464 |
11,336,139,511 |
10,889,336,774 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,109,630,808 |
|
11,336,139,511 |
10,889,336,774 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
311,833,920,849 |
309,102,993,252 |
314,894,742,285 |
313,170,663,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
140,791,178,424 |
136,105,253,057 |
141,115,455,667 |
139,804,274,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,448,687,057 |
72,322,443,690 |
76,734,284,400 |
70,831,196,643 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,477,494,336 |
4,120,115,973 |
11,954,304,034 |
14,243,388,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,084,000 |
|
7,979,500 |
39,751,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,315,373,410 |
1,742,332,304 |
975,390,024 |
927,694,863 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,615,298,290 |
4,175,994,163 |
5,374,758,622 |
1,155,034,310 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
384,067,193 |
379,257,001 |
1,043,143,844 |
3,873,513,053 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
35,504,542,692 |
35,536,949,582 |
27,315,672,090 |
26,668,865,120 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
29,012,170,673 |
25,351,916,076 |
29,469,748,073 |
25,828,458,634 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,130,656,463 |
1,015,878,591 |
593,288,213 |
-1,905,509,654 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
62,342,491,367 |
63,782,809,367 |
64,381,171,267 |
68,973,077,671 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
1,762,357,214 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
365,827,574 |
369,484,574 |
394,241,474 |
392,387,664 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
61,976,663,793 |
63,413,324,793 |
63,986,929,793 |
66,818,332,793 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
171,042,742,425 |
172,997,740,195 |
173,779,286,618 |
173,366,389,081 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
171,042,742,425 |
172,997,740,195 |
173,779,286,618 |
173,366,389,081 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
13,043,171,369 |
13,043,171,369 |
13,043,171,369 |
13,043,171,369 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,020,971,056 |
13,975,968,826 |
14,757,515,249 |
14,344,617,712 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,276,524,421 |
10,231,522,191 |
11,013,068,614 |
10,600,171,077 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,744,446,635 |
3,744,446,635 |
3,744,446,635 |
3,744,446,635 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
311,833,920,849 |
309,102,993,252 |
314,894,742,285 |
313,170,663,395 |
|