MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Trà Vinh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 25,263,770,661 25,376,207,154 21,790,172,289 22,641,926,435
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,401,038,594 2,479,582,126 2,655,139,677 1,562,363,039
1. Tiền 2,401,038,594 2,479,582,126 2,655,139,677 1,562,363,039
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,000,000,000 200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,786,869,865 7,117,233,982 5,158,953,280 6,024,976,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,936,984,942 6,849,991,299 5,530,938,564 6,115,249,766
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 368,285,622 791,856,889 247,523,348 203,523,348
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 809,367,462 803,153,955 741,056,402 909,233,431
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,327,950,933 -1,327,950,933 -1,360,747,806 -1,203,245,346
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 182,772 182,772 182,772 215,510
IV. Hàng tồn kho 11,945,784,544 14,758,519,611 13,156,856,686 14,457,185,847
1. Hàng tồn kho 11,945,784,544 14,758,519,611 13,156,856,686 14,457,185,847
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,130,077,658 1,020,871,435 819,222,646 397,400,840
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,130,077,658 1,020,871,435 819,222,646 397,400,840
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 297,356,929,421 293,689,254,888 294,897,299,105 291,754,939,223
I. Các khoản phải thu dài hạn 49,596,861 49,596,861
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 49,596,861 49,596,861
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 279,241,575,473 276,352,956,696 281,728,841,372 278,849,345,480
1. Tài sản cố định hữu hình 276,268,257,708 273,404,319,030 278,804,883,804 275,950,068,011
- Nguyên giá 408,402,500,955 410,085,850,313 420,220,536,462 422,147,799,909
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,134,243,247 -136,681,531,283 -141,415,652,658 -146,197,731,898
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,973,317,765 2,948,637,666 2,923,957,568 2,899,277,469
- Nguyên giá 3,399,241,994 3,388,297,994 3,388,297,994 3,388,297,994
- Giá trị hao mòn lũy kế -425,924,229 -439,660,328 -464,340,426 -489,020,525
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,138,449,726 5,047,079,416 548,959,550 389,455,896
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,047,079,416
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,138,449,726 548,959,550 389,455,896
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,731,411,397 2,731,411,397 2,776,589,781 2,932,420,904
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -268,588,603 -268,588,603 -223,410,219 -67,579,096
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 10,195,895,964 9,508,210,518 9,842,908,402 9,583,716,943
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,195,895,964 9,508,210,518 9,842,908,402 9,583,716,943
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 322,620,700,082 319,065,462,042 316,687,471,394 314,396,865,658
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 161,734,515,447 155,834,563,304 150,999,365,713 143,960,136,288
I. Nợ ngắn hạn 85,755,395,547 79,187,269,822 60,893,518,413 66,234,671,048
1. Phải trả người bán ngắn hạn 14,583,941,003 14,408,638,857 4,712,687,429 4,379,179,566
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 100,000 67,277,607
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,807,616,465 2,406,458,142 1,678,917,884 2,360,060,008
4. Phải trả người lao động 4,207,665,695 5,703,174,372 5,173,279,285 4,925,532,667
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,820,609,059 3,730,232,166 4,209,559,241 3,286,842,133
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 36,604,866,752 36,191,130,542 28,847,854,807 29,090,970,688
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,840,000,000 15,940,000,000 15,940,000,000 23,939,254,678
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 890,696,573 807,535,743 331,219,767 -1,814,446,299
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 75,979,119,900 76,647,293,482 90,105,847,300 77,725,465,240
1. Phải trả người bán dài hạn 3,716,245,650
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 235,470,184 249,019,559 267,764,198 271,399,199
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 75,743,649,716 76,398,273,923 88,138,083,102 73,737,820,391
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,700,000,000
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 160,886,184,635 163,230,898,738 165,688,105,681 170,436,729,370
I. Vốn chủ sở hữu 160,886,184,635 163,230,898,738 165,688,105,681 170,436,729,370
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,978,600,000 145,978,600,000 145,978,600,000 145,978,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,978,600,000 145,978,600,000 145,978,600,000 145,978,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,283,681,273 7,283,681,272 7,283,681,274 7,283,681,274
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,623,903,362 9,968,617,466 12,425,824,407 17,174,448,096
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,489,119,067 9,833,833,171 12,291,040,112 4,589,703,167
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,784,295 134,784,295 134,784,295 12,584,744,929
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 322,620,700,082 319,065,462,042 316,687,471,394 314,396,865,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.