TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
25,263,770,661 |
25,376,207,154 |
21,790,172,289 |
22,641,926,435 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,401,038,594 |
2,479,582,126 |
2,655,139,677 |
1,562,363,039 |
|
1. Tiền |
2,401,038,594 |
2,479,582,126 |
2,655,139,677 |
1,562,363,039 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,000,000,000 |
|
|
200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,786,869,865 |
7,117,233,982 |
5,158,953,280 |
6,024,976,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,936,984,942 |
6,849,991,299 |
5,530,938,564 |
6,115,249,766 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
368,285,622 |
791,856,889 |
247,523,348 |
203,523,348 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
809,367,462 |
803,153,955 |
741,056,402 |
909,233,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,327,950,933 |
-1,327,950,933 |
-1,360,747,806 |
-1,203,245,346 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
182,772 |
182,772 |
182,772 |
215,510 |
|
IV. Hàng tồn kho |
11,945,784,544 |
14,758,519,611 |
13,156,856,686 |
14,457,185,847 |
|
1. Hàng tồn kho |
11,945,784,544 |
14,758,519,611 |
13,156,856,686 |
14,457,185,847 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,130,077,658 |
1,020,871,435 |
819,222,646 |
397,400,840 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,130,077,658 |
1,020,871,435 |
819,222,646 |
397,400,840 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
297,356,929,421 |
293,689,254,888 |
294,897,299,105 |
291,754,939,223 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
49,596,861 |
49,596,861 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
49,596,861 |
49,596,861 |
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
279,241,575,473 |
276,352,956,696 |
281,728,841,372 |
278,849,345,480 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
276,268,257,708 |
273,404,319,030 |
278,804,883,804 |
275,950,068,011 |
|
- Nguyên giá |
408,402,500,955 |
410,085,850,313 |
420,220,536,462 |
422,147,799,909 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-132,134,243,247 |
-136,681,531,283 |
-141,415,652,658 |
-146,197,731,898 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,973,317,765 |
2,948,637,666 |
2,923,957,568 |
2,899,277,469 |
|
- Nguyên giá |
3,399,241,994 |
3,388,297,994 |
3,388,297,994 |
3,388,297,994 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-425,924,229 |
-439,660,328 |
-464,340,426 |
-489,020,525 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,138,449,726 |
5,047,079,416 |
548,959,550 |
389,455,896 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
5,047,079,416 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
5,138,449,726 |
|
548,959,550 |
389,455,896 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,731,411,397 |
2,731,411,397 |
2,776,589,781 |
2,932,420,904 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-268,588,603 |
-268,588,603 |
-223,410,219 |
-67,579,096 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
10,195,895,964 |
9,508,210,518 |
9,842,908,402 |
9,583,716,943 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,195,895,964 |
9,508,210,518 |
9,842,908,402 |
9,583,716,943 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
322,620,700,082 |
319,065,462,042 |
316,687,471,394 |
314,396,865,658 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
161,734,515,447 |
155,834,563,304 |
150,999,365,713 |
143,960,136,288 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
85,755,395,547 |
79,187,269,822 |
60,893,518,413 |
66,234,671,048 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,583,941,003 |
14,408,638,857 |
4,712,687,429 |
4,379,179,566 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
100,000 |
|
67,277,607 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,807,616,465 |
2,406,458,142 |
1,678,917,884 |
2,360,060,008 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,207,665,695 |
5,703,174,372 |
5,173,279,285 |
4,925,532,667 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,820,609,059 |
3,730,232,166 |
4,209,559,241 |
3,286,842,133 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
36,604,866,752 |
36,191,130,542 |
28,847,854,807 |
29,090,970,688 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,840,000,000 |
15,940,000,000 |
15,940,000,000 |
23,939,254,678 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
890,696,573 |
807,535,743 |
331,219,767 |
-1,814,446,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
75,979,119,900 |
76,647,293,482 |
90,105,847,300 |
77,725,465,240 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
3,716,245,650 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
235,470,184 |
249,019,559 |
267,764,198 |
271,399,199 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
75,743,649,716 |
76,398,273,923 |
88,138,083,102 |
73,737,820,391 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,700,000,000 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
160,886,184,635 |
163,230,898,738 |
165,688,105,681 |
170,436,729,370 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
160,886,184,635 |
163,230,898,738 |
165,688,105,681 |
170,436,729,370 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
145,978,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,283,681,273 |
7,283,681,272 |
7,283,681,274 |
7,283,681,274 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,623,903,362 |
9,968,617,466 |
12,425,824,407 |
17,174,448,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,489,119,067 |
9,833,833,171 |
12,291,040,112 |
4,589,703,167 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,784,295 |
134,784,295 |
134,784,295 |
12,584,744,929 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
322,620,700,082 |
319,065,462,042 |
316,687,471,394 |
314,396,865,658 |
|