1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
358,897,396,796 |
401,718,704,738 |
201,931,637,054 |
195,953,007,797 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,112,353 |
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
358,886,284,443 |
401,718,704,738 |
201,931,637,054 |
195,953,007,797 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
318,078,224,016 |
377,423,928,573 |
178,646,669,096 |
167,313,614,543 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,808,060,427 |
24,294,776,165 |
23,284,967,958 |
28,639,393,254 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,274,458,525 |
823,699,945 |
67,932,387 |
460,567,005 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,745,321,953 |
4,160,391,274 |
5,465,449,521 |
3,265,672,588 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,927,834,251 |
4,137,381,473 |
3,623,176,722 |
2,988,937,413 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,009,045,303 |
1,821,523,731 |
1,557,668,411 |
1,700,238,776 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
27,294,368,289 |
16,509,214,542 |
14,330,201,231 |
17,404,466,388 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,033,783,407 |
2,627,346,563 |
1,999,581,182 |
6,729,582,507 |
|
12. Thu nhập khác |
387,659,576 |
40,995,108 |
14,210,144 |
482,949,118 |
|
13. Chi phí khác |
274,253,933 |
67,264,983 |
590,809,234 |
4,871,247,987 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
113,405,643 |
-26,269,875 |
-576,599,090 |
-4,388,298,869 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,147,189,050 |
2,601,076,688 |
1,422,982,092 |
2,341,283,638 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,502,228,218 |
698,182,317 |
556,623,036 |
688,141,355 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
117,780,149 |
|
-480,000,000 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,527,180,683 |
1,902,894,371 |
1,346,359,056 |
1,653,142,283 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,228,169,757 |
1,752,890,657 |
1,187,578,093 |
1,490,809,593 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
299,010,926 |
150,003,714 |
158,780,963 |
162,332,690 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,303 |
793 |
495 |
621 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|