MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Tư vấn Đầu tư Mỏ và Công nghiệp - Vinacomin (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 358,897,396,796 401,718,704,738 201,931,637,054 195,953,007,797
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 11,112,353
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 358,886,284,443 401,718,704,738 201,931,637,054 195,953,007,797
4. Giá vốn hàng bán 318,078,224,016 377,423,928,573 178,646,669,096 167,313,614,543
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,808,060,427 24,294,776,165 23,284,967,958 28,639,393,254
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,274,458,525 823,699,945 67,932,387 460,567,005
7. Chi phí tài chính 5,745,321,953 4,160,391,274 5,465,449,521 3,265,672,588
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,927,834,251 4,137,381,473 3,623,176,722 2,988,937,413
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,009,045,303 1,821,523,731 1,557,668,411 1,700,238,776
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27,294,368,289 16,509,214,542 14,330,201,231 17,404,466,388
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,033,783,407 2,627,346,563 1,999,581,182 6,729,582,507
12. Thu nhập khác 387,659,576 40,995,108 14,210,144 482,949,118
13. Chi phí khác 274,253,933 67,264,983 590,809,234 4,871,247,987
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 113,405,643 -26,269,875 -576,599,090 -4,388,298,869
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 7,147,189,050 2,601,076,688 1,422,982,092 2,341,283,638
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,502,228,218 698,182,317 556,623,036 688,141,355
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117,780,149 -480,000,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,527,180,683 1,902,894,371 1,346,359,056 1,653,142,283
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,228,169,757 1,752,890,657 1,187,578,093 1,490,809,593
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 299,010,926 150,003,714 158,780,963 162,332,690
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,303 793 495 621
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.