MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 272,172,625,775 230,698,366,581 213,890,619,459 216,037,184,144
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,878,518,581 25,991,890,566 7,305,977,221 8,868,037,277
1. Tiền 29,878,518,581 25,991,890,566 7,305,977,221 7,117,080,867
2. Các khoản tương đương tiền 1,750,956,410
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 175,252,707,597 148,733,227,265 156,572,368,853 163,225,989,694
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131,145,970,326 140,143,756,566 150,166,168,345 150,305,699,938
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,191,241,740 7,502,775,740 1,339,030,050 3,428,099,256
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,445,313,741 3,616,513,169 7,596,988,668 12,043,429,388
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,529,818,210 -2,529,818,210 -2,529,818,210 -2,551,238,888
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,866,120,935 55,778,129,858 48,746,893,343 43,687,372,232
1. Hàng tồn kho 66,866,120,935 55,778,129,858 48,746,893,343 43,687,372,232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 175,278,662 195,118,892 1,265,380,042 255,784,941
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 175,278,662 62,810,367 76,989,968 101,863,003
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,987,602 887,198,947
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 98,320,923 301,191,127 153,921,938
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 32,164,022,180 26,082,369,704 23,534,022,274 22,648,813,538
I. Các khoản phải thu dài hạn 403,937,495 160,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 243,937,495
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 160,000,000 160,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 30,347,327,559 24,833,571,745 22,201,954,513 21,844,815,835
1. Tài sản cố định hữu hình 29,024,883,366 24,241,862,829 22,073,378,313 21,545,031,943
- Nguyên giá 59,284,150,654 58,660,277,403 58,687,120,123 58,672,763,621
- Giá trị hao mòn lũy kế -30,259,267,288 -34,418,414,574 -36,613,741,810 -37,127,731,678
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,322,444,193 591,708,916 128,576,200 299,783,892
- Nguyên giá 2,752,554,760 2,752,554,760 2,889,174,760 3,129,174,760
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,430,110,567 -2,160,845,844 -2,760,598,560 -2,829,390,868
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 720,000,000 720,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000 2,400,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,680,000,000 -1,680,000,000 -2,400,000,000 -2,400,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 692,757,126 368,797,959 1,332,067,761 803,997,703
1. Chi phí trả trước dài hạn 689,855,265 365,896,098 849,165,900 321,095,842
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,901,861 2,901,861 482,901,861 482,901,861
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 304,336,647,955 256,780,736,285 237,424,641,733 238,685,997,682
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 258,328,820,957 210,075,594,715 191,916,703,371 190,074,183,384
I. Nợ ngắn hạn 241,853,822,011 196,638,739,844 181,556,358,500 181,912,530,488
1. Phải trả người bán ngắn hạn 72,388,242,615 120,149,259,999 112,342,215,005 125,962,616,206
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,422,752,146 1,962,387,768 2,596,658,607 4,725,297,044
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,566,838,979 4,856,349,731 4,225,851,130 3,314,091,107
4. Phải trả người lao động 25,643,588,140 7,591,424,207 7,395,384,471 6,584,394,024
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,744,212,854 7,052,269,732 2,437,237,877 309,499,502
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 21,277,217,209 21,938,842,050 23,754,660,350 23,197,115,628
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,381,003,108 31,378,446,106 27,746,402,938 17,290,723,613
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,429,966,960 1,709,760,251 1,057,948,122 528,793,364
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,474,998,946 13,436,854,871 10,360,344,871 8,161,652,896
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 16,474,998,946 13,436,854,871 10,360,344,871 8,161,652,896
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 46,007,826,998 46,705,141,570 45,507,938,362 48,611,814,298
I. Vốn chủ sở hữu 33,603,385,290 30,871,885,269 29,258,603,743 30,077,824,130
1. Vốn góp của chủ sở hữu 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 24,000,000,000 24,000,000,000 24,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 612,000,000 612,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,779,166,623 2,534,252,914 2,747,655,618 2,747,655,618
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 487,821,080 487,821,080
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5,600,698,916 2,263,119,816 303,479,417 1,136,296,585
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,228,169,757 1,752,890,657 1,187,578,093 878,227,434
- LNST chưa phân phối kỳ này 372,529,159 510,229,159 -884,098,676 258,069,151
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 1,735,698,671 1,586,691,459 1,595,468,708 1,581,871,927
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 12,404,441,708 15,833,256,301 16,249,334,619 18,533,990,168
1. Nguồn kinh phí 12,404,441,708 15,833,256,301 16,249,334,619 17,483,990,168
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,050,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 304,336,647,955 256,780,736,285 237,424,641,733 238,685,997,682
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.