MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Than Vàng Danh - Vinacomin (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,952,512,382,699 691,505,069,396 749,193,686,151 537,115,786,790
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,952,512,382,699 691,505,069,396 749,193,686,151 537,115,786,790
4. Giá vốn hàng bán 1,726,928,401,965 611,709,455,843 657,533,802,762 442,405,857,263
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 225,583,980,734 79,795,613,553 91,659,883,389 94,709,929,527
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,476,704,666 547,958,447 619,824,280 223,667,507
7. Chi phí tài chính 51,928,137,414 24,349,629,935 8,319,512,557 22,079,661,322
- Trong đó: Chi phí lãi vay 51,913,178,507 24,349,629,935 8,319,512,557 22,079,661,322
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,281,767,299 834,338,536 1,202,768,810 1,052,871,873
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 129,092,513,166 44,196,375,748 72,144,487,748 50,417,476,531
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 44,758,267,521 10,963,227,781 10,612,938,554 21,383,587,308
12. Thu nhập khác 408,883,380 -65,797,788 545,407,476 148,732,600
13. Chi phí khác 47,306,235 1,143,084,846 3,290,488,019 17,846,068,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 361,577,145 -1,208,882,634 -2,745,080,543 -17,697,336,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 45,119,844,666 9,754,345,147 7,867,858,011 3,686,250,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,360,145,651 2,400,497,454 2,684,669,778 853,149,790
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 187,675,984
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 34,572,023,031 7,353,847,693 5,183,188,233 2,833,101,119
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 34,572,023,031 7,353,847,693 5,183,188,233 2,833,101,119
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.