MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Quản lý Tài sản Trí Việt (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 5,326,903,640 5,719,613,068 6,812,965,710 5,841,313,805
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 5,326,903,640 5,719,613,068 6,812,965,710 5,841,313,805
4. Giá vốn hàng bán 3,721,239,396 1,970,306,267 2,407,851,853 3,047,982,446
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,605,664,244 3,749,306,801 4,405,113,857 2,793,331,359
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11,316,145,450 14,626,586,790 28,100,393,619 24,701,118,448
7. Chi phí tài chính 7,240,289,816 9,951,600,626 18,236,961,794 17,002,132,319
- Trong đó: Chi phí lãi vay 6,702,264,514 9,903,986,920 11,612,075,464 11,535,378,575
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 915,443,487 1,590,436,882 908,834,839 742,050,914
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,058,551,180 4,085,772,904 8,749,567,648 4,699,321,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,707,525,211 2,748,083,179 4,610,143,195 5,050,945,141
12. Thu nhập khác 2,287,387,822 2,274,014,536 1,718,019,049 1,893,256,556
13. Chi phí khác 299,468,956 41,328,912 86,451,140 116,427,258
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,987,918,866 2,232,685,624 1,631,567,909 1,776,829,298
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,695,444,077 4,980,768,803 6,241,711,104 6,827,774,439
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 688,319,355 951,820,101 1,083,798,802 1,411,409,944
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,007,124,722 4,028,948,702 5,157,912,302 5,416,364,495
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,683,232,871 4,028,948,702 4,164,141,807 4,422,619,429
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 323,891,851 993,770,495 993,745,066
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 73 130 111
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.