TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
893,436,252,157 |
951,494,239,963 |
1,235,863,468,623 |
1,303,465,528,226 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,398,661,537 |
56,936,661,572 |
17,829,616,684 |
147,969,119,859 |
|
1. Tiền |
22,398,661,537 |
56,936,661,572 |
17,829,616,684 |
88,369,119,859 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
59,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
219,314,071,833 |
237,232,742,236 |
355,985,493,301 |
298,587,665,101 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
1,723,460,698 |
7,561,130,436 |
8,627,852,888 |
6,207,950,473 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-59,388,865 |
-678,388,200 |
-242,359,587 |
-620,285,372 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
217,650,000,000 |
230,350,000,000 |
347,600,000,000 |
293,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
651,277,984,026 |
656,989,508,638 |
861,327,525,486 |
856,416,718,937 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,000,000 |
672,178,966 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,931,996,725 |
3,621,752,267 |
45,830,771,839 |
60,582,226,834 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
154,376,497,700 |
162,637,198,979 |
159,354,602,694 |
206,722,747,703 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
489,070,543,231 |
495,222,432,056 |
661,306,204,583 |
594,275,798,030 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
445,534,761 |
335,327,517 |
720,833,152 |
492,024,329 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
371,465,757 |
299,841,797 |
681,548,627 |
446,834,343 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
65,017,227 |
29,524,852 |
39,284,525 |
45,189,986 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
9,051,777 |
5,960,868 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
186,917,939,272 |
197,708,647,036 |
136,325,380,940 |
147,831,844,249 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
25,776,687,146 |
18,958,618,685 |
34,835,989,016 |
34,835,989,015 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,776,687,146 |
18,958,618,685 |
34,835,989,016 |
34,835,989,015 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,613,215,388 |
5,635,315,903 |
5,294,083,085 |
4,952,850,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,050,633,455 |
1,199,951,636 |
1,119,269,818 |
1,038,588,000 |
|
- Nguyên giá |
4,529,228,285 |
4,759,228,285 |
4,759,228,285 |
4,759,228,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,478,594,830 |
-3,559,276,649 |
-3,639,958,467 |
-3,720,640,285 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
562,581,933 |
4,435,364,267 |
4,174,813,267 |
3,914,262,267 |
|
- Nguyên giá |
4,506,400,575 |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
8,506,400,575 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,943,818,642 |
-4,071,036,308 |
-4,331,587,308 |
-4,592,138,308 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,000,000,000 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
154,300,000,000 |
169,500,000,000 |
92,560,000,000 |
104,360,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
74,300,000,000 |
89,500,000,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
37,560,000,000 |
49,360,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,228,036,738 |
3,614,712,448 |
3,635,308,839 |
3,683,004,967 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
211,445,307 |
700,282,654 |
821,274,543 |
1,032,019,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
3,016,591,431 |
2,914,429,794 |
2,814,034,296 |
2,650,985,913 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,080,354,191,429 |
1,149,202,886,999 |
1,372,188,849,563 |
1,451,297,372,475 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
575,590,787,771 |
639,231,744,061 |
830,728,175,475 |
882,053,645,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
525,590,787,771 |
604,831,744,061 |
746,328,175,475 |
797,653,645,732 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
184,064,081 |
2,349,155,151 |
426,497,018 |
133,313,600 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,000,000 |
570,000,000 |
603,000,000 |
664,500,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,535,976,713 |
7,611,605,329 |
4,492,291,653 |
8,026,371,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,320,366,323 |
2,131,675,377 |
1,402,257,947 |
1,636,100,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,277,449,627 |
5,427,380,584 |
10,159,122,006 |
8,712,118,027 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,240,085,953 |
19,391,365,112 |
1,297,354,903 |
38,096,977,559 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
509,842,568,894 |
567,208,736,990 |
727,787,149,912 |
740,334,987,685 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,276,180 |
141,825,518 |
160,502,036 |
49,276,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
50,000,000,000 |
34,400,000,000 |
84,400,000,000 |
84,400,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,000,000,000 |
34,400,000,000 |
84,400,000,000 |
84,400,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
504,763,403,658 |
509,971,142,938 |
541,460,674,088 |
569,243,726,743 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
504,763,403,658 |
509,971,142,938 |
541,460,674,088 |
569,243,726,743 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,761,180,773 |
2,761,180,772 |
18,894,740,774 |
18,894,740,773 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
11,715,600,000 |
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,715,600,000 |
|
8,716,406,400 |
8,716,406,400 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
194,254,494 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
31,981,073,366 |
34,218,595,785 |
37,734,270,664 |
52,512,568,127 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,940,790,404 |
-4,706,216,521 |
5,418,415,946 |
21,917,264,025 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,921,863,770 |
38,924,812,306 |
32,315,854,718 |
30,595,304,102 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
57,945,225,025 |
60,915,441,887 |
75,754,931,756 |
88,759,686,949 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,080,354,191,429 |
1,149,202,886,999 |
1,372,188,849,563 |
1,451,297,372,475 |
|