TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
913,527,638,821 |
980,267,703,324 |
896,774,564,420 |
908,603,742,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
139,055,416,981 |
90,167,034,139 |
36,448,702,743 |
67,401,404,460 |
|
1. Tiền |
82,574,216,981 |
90,167,034,139 |
36,448,702,743 |
67,401,404,460 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
56,481,200,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
276,387,187,076 |
300,022,557,615 |
281,601,260,932 |
242,288,582,936 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
51,241,931,167 |
92,173,429,664 |
33,710,379,905 |
32,017,349,677 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-324,744,091 |
-5,840,872,049 |
-1,549,118,973 |
-3,588,766,741 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
225,470,000,000 |
213,690,000,000 |
249,440,000,000 |
213,860,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
497,855,775,529 |
589,857,350,291 |
578,192,231,026 |
598,550,407,925 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
63,000,000 |
714,227,253 |
654,118,419 |
1,321,001,988 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,095,804,824 |
2,404,654,436 |
1,076,629,516 |
1,390,174,107 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
58,190,448,273 |
92,666,154,110 |
112,290,919,201 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
501,861,024,335 |
533,712,073,959 |
488,959,382,611 |
488,712,366,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
-5,164,053,630 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
229,259,235 |
220,761,279 |
532,369,719 |
363,347,380 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,602,162 |
209,640,305 |
497,300,142 |
304,129,993 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
657,073 |
11,120,974 |
26,017,800 |
50,165,610 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
9,051,777 |
9,051,777 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,651,437,619 |
8,251,265,686 |
140,563,152,429 |
184,013,519,287 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,742,837,897 |
2,895,804,094 |
83,675,831,767 |
83,675,831,769 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
2,742,837,897 |
2,895,804,094 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
80,000,000,000 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
3,675,831,767 |
83,675,831,769 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,038,038,136 |
1,910,188,842 |
1,872,681,024 |
1,742,948,206 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,329,939,703 |
1,258,178,909 |
1,188,997,091 |
1,119,815,272 |
|
- Nguyên giá |
4,529,228,285 |
4,529,228,285 |
4,529,228,285 |
4,529,228,285 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,199,288,582 |
-3,271,049,376 |
-3,340,231,194 |
-3,409,413,013 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
708,098,433 |
652,009,933 |
683,683,933 |
623,132,934 |
|
- Nguyên giá |
4,417,150,575 |
4,417,150,575 |
4,506,400,575 |
4,506,400,576 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,709,052,142 |
-3,765,140,642 |
-3,822,716,642 |
-3,883,267,642 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
17,200,000,000 |
|
46,000,000,000 |
89,500,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
17,200,000,000 |
|
46,000,000,000 |
89,500,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,670,561,586 |
3,445,272,750 |
7,014,639,638 |
7,094,739,312 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
164,632,588 |
123,962,548 |
84,664,851 |
257,755,696 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
100,855,379 |
|
5. Lợi thế thương mại |
1,505,928,998 |
3,321,310,202 |
6,929,974,787 |
6,736,128,237 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
937,179,076,440 |
988,518,969,010 |
1,037,337,716,849 |
1,092,617,261,988 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
458,492,397,377 |
510,093,658,871 |
549,897,910,107 |
590,182,177,932 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
458,492,397,377 |
510,093,658,871 |
549,897,910,107 |
590,182,177,932 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,172,546 |
212,966,239 |
190,000,000 |
261,023,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
60,000,000 |
60,000,000 |
50,000,000 |
86,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,501,973,405 |
6,553,919,499 |
4,167,601,822 |
4,758,751,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
976,909,756 |
1,349,018,678 |
1,033,300,164 |
1,220,253,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,281,642,207 |
4,653,636,412 |
5,101,199,931 |
5,349,112,451 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,381,888,837 |
12,099,342,008 |
12,975,461,373 |
28,416,518,442 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
434,017,534,446 |
485,056,784,505 |
526,129,813,971 |
550,041,243,564 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,276,180 |
107,991,530 |
250,532,846 |
49,276,180 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
478,686,679,063 |
478,425,310,139 |
487,439,806,742 |
502,435,084,056 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
478,686,679,063 |
478,425,310,139 |
487,439,806,742 |
502,435,084,056 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
400,241,070,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,761,180,773 |
2,761,180,773 |
2,761,180,773 |
2,761,180,774 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-25,000,000 |
-25,000,000 |
-75,000,000 |
-75,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
194,254,494 |
194,254,494 |
846,769,774 |
846,769,774 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,098,293,865 |
30,876,541,177 |
34,581,887,352 |
38,247,287,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,714,835,213 |
19,915,998,821 |
4,422,619,429 |
8,506,093,409 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,383,458,652 |
10,960,542,356 |
30,159,267,923 |
29,741,193,634 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
48,416,879,931 |
44,377,263,695 |
49,083,898,843 |
60,413,776,465 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
937,179,076,440 |
988,518,969,010 |
1,037,337,716,849 |
1,092,617,261,988 |
|