MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Sứ Viglacera Thanh Trì (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 37,926,476,140 48,064,295,602 51,979,489,436 94,000,443,138
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,638,906,449 1,893,014,974 1,751,962,210 7,377,049,213
1. Tiền 1,638,906,449 1,893,014,974 1,751,962,210 1,951,196,213
2. Các khoản tương đương tiền 5,425,853,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,963,829,353 2,126,104,093 16,377,122,775 19,306,888,453
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 20,028,922,673 18,210,386,620 26,188,290,395 28,213,372,196
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,454,209,708 1,258,787,085 4,351,212,773 4,306,036,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,083,757,338 692,224,144 3,757,913,363 4,650,461,038
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -20,603,060,366 -18,035,293,756 -17,920,293,756 -17,862,981,056
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,077,319,304 42,071,053,822 31,396,883,973 31,086,442,028
1. Hàng tồn kho 35,565,462,698 42,071,053,822 34,661,725,215 34,336,388,907
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,488,143,394 -3,264,841,242 -3,249,946,879
V.Tài sản ngắn hạn khác 246,421,034 1,974,122,713 2,453,520,478 3,230,063,444
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,828,765,713 2,308,163,478 3,084,706,444
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 246,421,034 145,357,000 145,357,000 145,357,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 51,383,803,845 48,631,970,036 44,949,935,062 48,288,600,891
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 45,651,415,168 47,105,739,282 44,433,824,062 46,164,219,459
1. Tài sản cố định hữu hình 45,561,390,168 47,054,714,282 43,325,405,592 45,277,091,445
- Nguyên giá 175,969,409,821 183,904,984,986 185,566,185,031 192,604,158,711
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,408,019,653 -136,850,270,704 -142,240,779,439 -147,327,067,266
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,096,393,470 887,128,014
- Nguyên giá 1,255,592,727 1,255,592,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -159,199,257 -368,464,713
3. Tài sản cố định vô hình 90,025,000 51,025,000 12,025,000
- Nguyên giá 245,500,000 245,500,000 245,500,000 245,500,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -155,475,000 -194,475,000 -233,475,000 -245,500,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,522,114,523 304,706,853 1,268,534,310
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,522,114,523 304,706,853 1,268,534,310
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,210,274,154 1,526,230,754 181,404,147 825,847,122
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,210,274,154 1,526,230,754 181,404,147 825,847,122
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 89,310,279,985 96,696,265,638 96,929,424,498 142,289,044,029
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 61,941,343,879 65,994,941,270 61,154,229,025 46,567,391,664
I. Nợ ngắn hạn 57,884,343,879 65,937,941,270 59,265,130,136 42,442,181,662
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,561,564,604 8,461,060,527 7,318,423,274 8,160,773,908
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 254,848,827 251,852,764 45,083,903 209,877,030
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 779,596,727 3,674,600,365 12,992,339,640 4,919,401,062
4. Phải trả người lao động 3,007,124,940 3,966,191,739 2,865,730,697 2,890,569,076
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 674,970,226 1,450,739,392 338,148,237 202,275,577
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,447,856,488 1,509,366,952 1,418,544,363 1,259,648,779
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41,035,683,087 34,174,880,551 31,769,981,042 22,563,122,320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 12,000,000,000 2,400,000,000 2,000,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 122,698,980 449,248,980 116,878,980 236,513,910
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,057,000,000 57,000,000 1,889,098,889 4,125,210,002
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 57,000,000 57,000,000 56,000,000 56,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,000,000,000 1,833,098,889 4,069,210,002
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 27,368,936,106 30,701,324,368 35,775,195,473 95,721,652,365
I. Vốn chủ sở hữu 27,368,936,106 30,701,324,368 35,775,195,473 95,721,652,365
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,000,000,000 15,000,000,000 15,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,419,218,835 1,419,218,835 1,419,218,835 1,271,118,835
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 66,716,000 66,716,000 66,716,000 66,716,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 300,022,774 300,022,774 300,022,774 781,136,449
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,582,978,497 13,915,366,759 18,989,237,864 33,602,681,081
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,641,423,009 3,798,388,262 5,991,698,605 24,856,276,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,941,555,488 10,116,978,497 12,997,539,259 8,746,404,336
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 89,310,279,985 96,696,265,638 96,929,424,498 142,289,044,029
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.