TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
121,043,086,756 |
113,088,217,550 |
97,604,826,261 |
159,695,690,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,242,795,972 |
37,455,885,349 |
12,360,369,362 |
79,851,434,379 |
|
1. Tiền |
17,242,795,972 |
33,455,885,349 |
4,360,369,362 |
39,851,434,379 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
16,000,000,000 |
4,000,000,000 |
8,000,000,000 |
40,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,672,956,494 |
63,045,471,805 |
72,259,326,301 |
69,364,355,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
59,296,015,653 |
49,081,907,513 |
69,878,944,599 |
58,813,785,644 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,068,296,837 |
7,499,858,228 |
7,829,229,367 |
3,535,253,511 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,184,133,567 |
13,339,195,627 |
4,775,361,284 |
17,239,525,793 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,875,489,563 |
-6,875,489,563 |
-10,224,208,949 |
-10,224,208,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,127,334,290 |
12,586,860,396 |
12,985,130,598 |
10,479,900,484 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,127,334,290 |
12,586,860,396 |
12,985,130,598 |
10,479,900,484 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
140,271,369,893 |
139,320,127,944 |
138,636,322,445 |
138,351,410,753 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,907,622,121 |
1,907,622,121 |
1,907,622,121 |
1,917,622,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
79,430,000 |
79,430,000 |
79,430,000 |
89,430,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
26,720,528,706 |
26,070,615,150 |
25,456,850,486 |
25,146,427,650 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,178,279,934 |
10,641,039,028 |
10,139,464,116 |
9,938,816,542 |
|
- Nguyên giá |
38,388,321,072 |
38,388,321,072 |
38,424,821,072 |
38,769,718,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,210,041,138 |
-27,747,282,044 |
-28,285,356,956 |
-28,830,901,530 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,542,248,772 |
15,429,576,122 |
15,317,386,370 |
15,207,611,108 |
|
- Nguyên giá |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,322,195,639 |
-4,434,868,289 |
-4,547,058,041 |
-4,656,833,303 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
110,731,640,000 |
110,731,640,000 |
110,763,140,000 |
110,763,140,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,850,000,000 |
108,850,000,000 |
108,850,000,000 |
103,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
7,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-210,000,000 |
-210,000,000 |
-178,500,000 |
-178,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
911,579,066 |
610,250,673 |
508,709,838 |
524,220,982 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
911,579,066 |
610,250,673 |
508,709,838 |
524,220,982 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
261,314,456,649 |
252,408,345,494 |
236,241,148,706 |
298,047,101,615 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
78,363,805,035 |
84,034,142,478 |
68,251,691,341 |
122,832,786,049 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
78,363,805,035 |
84,034,142,478 |
68,251,691,341 |
122,832,786,049 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,620,101,974 |
7,610,626,164 |
6,952,381,686 |
35,434,578,292 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
33,939,826,999 |
53,422,549,162 |
35,518,012,360 |
38,448,560,942 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,453,062,948 |
1,330,024,561 |
5,006,618,373 |
2,491,806,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
22,314,077,481 |
5,330,258,948 |
12,500,466,978 |
38,980,965,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,524,457,199 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,652,013,285 |
14,569,244,494 |
3,707,382,495 |
2,956,174,766 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,860,265,149 |
1,771,439,149 |
4,566,829,449 |
4,520,699,449 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
182,950,651,614 |
168,374,203,016 |
167,989,457,365 |
175,214,315,566 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
182,950,651,614 |
168,374,203,016 |
167,989,457,365 |
175,214,315,566 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,996,140,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,996,140,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
158,347,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,969,150,607 |
339,535,474 |
339,535,474 |
339,535,474 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,721,694,867 |
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
25,009,516,200 |
10,433,067,602 |
10,048,321,951 |
17,273,180,152 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,009,516,200 |
1,412,151,502 |
3,890,714,451 |
11,115,572,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
9,020,916,100 |
6,157,607,500 |
6,157,607,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
261,314,456,649 |
252,408,345,494 |
236,241,148,706 |
298,047,101,615 |
|