TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
107,827,369,123 |
118,826,368,093 |
128,114,775,646 |
121,043,086,756 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,591,904,366 |
18,902,013,441 |
30,084,345,870 |
33,242,795,972 |
|
1. Tiền |
5,391,904,366 |
18,902,013,441 |
15,584,345,870 |
17,242,795,972 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
4,200,000,000 |
|
14,500,000,000 |
16,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,800,431,733 |
94,774,684,625 |
93,721,739,334 |
75,672,956,494 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
71,114,487,425 |
78,821,126,712 |
83,635,556,122 |
59,296,015,653 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,060,475,366 |
5,751,169,070 |
5,661,846,418 |
8,068,296,837 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
18,913,120,211 |
17,171,176,112 |
11,393,124,063 |
15,184,133,567 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,287,651,269 |
-6,968,787,269 |
-6,968,787,269 |
-6,875,489,563 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
14,435,033,024 |
5,149,670,027 |
3,615,166,100 |
12,127,334,290 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,435,033,024 |
5,149,670,027 |
3,615,166,100 |
12,127,334,290 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
693,524,342 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
693,524,342 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
135,444,720,078 |
141,117,956,101 |
140,740,967,834 |
140,271,369,893 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,898,192,121 |
1,898,192,121 |
1,906,192,121 |
1,907,622,121 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
1,828,192,121 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
70,000,000 |
70,000,000 |
78,000,000 |
79,430,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,755,931,891 |
27,305,349,069 |
26,727,452,508 |
26,720,528,706 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,860,268,488 |
11,530,499,983 |
11,072,531,086 |
11,178,279,934 |
|
- Nguyên giá |
34,506,613,536 |
37,696,162,952 |
37,757,981,134 |
38,388,321,072 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-25,646,345,048 |
-26,165,662,969 |
-26,685,450,048 |
-27,210,041,138 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,895,663,403 |
15,774,849,086 |
15,654,921,422 |
15,542,248,772 |
|
- Nguyên giá |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
19,864,444,411 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,968,781,008 |
-4,089,595,325 |
-4,209,522,989 |
-4,322,195,639 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,441,640,000 |
110,941,640,000 |
110,941,640,000 |
110,731,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
105,350,000,000 |
108,850,000,000 |
108,850,000,000 |
108,850,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
2,091,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
-210,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,348,956,066 |
972,774,911 |
1,165,683,205 |
911,579,066 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,348,956,066 |
972,774,911 |
1,165,683,205 |
911,579,066 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
243,272,089,201 |
259,944,324,194 |
268,855,743,480 |
261,314,456,649 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,521,032,776 |
78,477,321,247 |
88,820,466,850 |
78,363,805,035 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,521,032,776 |
78,477,321,247 |
88,820,466,850 |
78,363,805,035 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,309,111,145 |
8,032,857,730 |
10,598,136,009 |
8,620,101,974 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
46,254,822,729 |
45,770,037,583 |
57,061,731,395 |
33,939,826,999 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,273,484,136 |
5,899,737,373 |
1,606,320,309 |
3,453,062,948 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,260,000 |
11,951,701,609 |
13,051,137,544 |
22,314,077,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
3,524,457,199 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,603,615,526 |
3,832,377,871 |
3,548,232,512 |
3,652,013,285 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,071,739,240 |
2,990,609,081 |
2,954,909,081 |
2,860,265,149 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,751,056,425 |
181,467,002,947 |
180,035,276,630 |
182,950,651,614 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,751,056,425 |
181,467,002,947 |
180,035,276,630 |
182,950,651,614 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
145,996,140,000 |
145,996,140,000 |
|
145,996,140,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-15,784,110,000 |
-15,784,110,000 |
-15,784,110,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
1,721,694,867 |
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
-745,850,060 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
26,753,260,607 |
26,753,260,607 |
26,753,260,607 |
10,969,150,607 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
17,255,314,317 |
1,721,694,867 |
1,721,694,867 |
1,721,694,867 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,554,606,694 |
23,525,867,533 |
22,094,141,216 |
25,009,516,200 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
7,537,267,433 |
|
25,009,516,200 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,988,600,100 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
243,272,089,201 |
259,944,324,194 |
268,855,743,480 |
261,314,456,649 |
|