MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 107,827,369,123 118,826,368,093 128,114,775,646 121,043,086,756
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,591,904,366 18,902,013,441 30,084,345,870 33,242,795,972
1. Tiền 5,391,904,366 18,902,013,441 15,584,345,870 17,242,795,972
2. Các khoản tương đương tiền 4,200,000,000 14,500,000,000 16,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 83,800,431,733 94,774,684,625 93,721,739,334 75,672,956,494
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 71,114,487,425 78,821,126,712 83,635,556,122 59,296,015,653
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,060,475,366 5,751,169,070 5,661,846,418 8,068,296,837
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 18,913,120,211 17,171,176,112 11,393,124,063 15,184,133,567
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,287,651,269 -6,968,787,269 -6,968,787,269 -6,875,489,563
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 14,435,033,024 5,149,670,027 3,615,166,100 12,127,334,290
1. Hàng tồn kho 14,435,033,024 5,149,670,027 3,615,166,100 12,127,334,290
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 693,524,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 693,524,342
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 135,444,720,078 141,117,956,101 140,740,967,834 140,271,369,893
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,898,192,121 1,898,192,121 1,906,192,121 1,907,622,121
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 1,828,192,121 1,828,192,121 1,828,192,121 1,828,192,121
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 70,000,000 70,000,000 78,000,000 79,430,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,755,931,891 27,305,349,069 26,727,452,508 26,720,528,706
1. Tài sản cố định hữu hình 8,860,268,488 11,530,499,983 11,072,531,086 11,178,279,934
- Nguyên giá 34,506,613,536 37,696,162,952 37,757,981,134 38,388,321,072
- Giá trị hao mòn lũy kế -25,646,345,048 -26,165,662,969 -26,685,450,048 -27,210,041,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 15,895,663,403 15,774,849,086 15,654,921,422 15,542,248,772
- Nguyên giá 19,864,444,411 19,864,444,411 19,864,444,411 19,864,444,411
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,968,781,008 -4,089,595,325 -4,209,522,989 -4,322,195,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 107,441,640,000 110,941,640,000 110,941,640,000 110,731,640,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 105,350,000,000 108,850,000,000 108,850,000,000 108,850,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 2,091,640,000 2,091,640,000 2,091,640,000 2,091,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -210,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,348,956,066 972,774,911 1,165,683,205 911,579,066
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,348,956,066 972,774,911 1,165,683,205 911,579,066
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 243,272,089,201 259,944,324,194 268,855,743,480 261,314,456,649
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,521,032,776 78,477,321,247 88,820,466,850 78,363,805,035
I. Nợ ngắn hạn 65,521,032,776 78,477,321,247 88,820,466,850 78,363,805,035
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,309,111,145 8,032,857,730 10,598,136,009 8,620,101,974
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,254,822,729 45,770,037,583 57,061,731,395 33,939,826,999
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,273,484,136 5,899,737,373 1,606,320,309 3,453,062,948
4. Phải trả người lao động 8,260,000 11,951,701,609 13,051,137,544 22,314,077,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,524,457,199
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 7,603,615,526 3,832,377,871 3,548,232,512 3,652,013,285
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,071,739,240 2,990,609,081 2,954,909,081 2,860,265,149
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,751,056,425 181,467,002,947 180,035,276,630 182,950,651,614
I. Vốn chủ sở hữu 177,751,056,425 181,467,002,947 180,035,276,630 182,950,651,614
1. Vốn góp của chủ sở hữu 145,996,140,000 145,996,140,000 145,996,140,000 145,996,140,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 145,996,140,000 145,996,140,000 145,996,140,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,784,110,000 -15,784,110,000 -15,784,110,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 1,721,694,867
5. Cổ phiếu quỹ -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060 -745,850,060
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 26,753,260,607 26,753,260,607 26,753,260,607 10,969,150,607
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 17,255,314,317 1,721,694,867 1,721,694,867 1,721,694,867
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,554,606,694 23,525,867,533 22,094,141,216 25,009,516,200
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,537,267,433 25,009,516,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,988,600,100
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 243,272,089,201 259,944,324,194 268,855,743,480 261,314,456,649
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.