1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
92,625,470,838 |
59,350,089,155 |
88,283,593,143 |
71,800,655,976 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
657,704,809 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,625,470,838 |
59,350,089,155 |
87,625,888,334 |
71,800,655,976 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
74,061,475,768 |
43,164,806,060 |
66,050,035,457 |
55,616,557,514 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,563,995,070 |
16,185,283,095 |
21,575,852,877 |
16,184,098,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
225,626,113 |
58,307,297 |
915,326,022 |
271,095,968 |
|
7. Chi phí tài chính |
239,794,385 |
1,695,643 |
|
97,977,501 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,142,290,538 |
1,790,330,717 |
3,877,554,799 |
3,309,445,723 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,529,037,303 |
10,635,023,578 |
11,632,447,304 |
10,334,506,584 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,878,498,957 |
3,816,540,454 |
6,981,176,796 |
2,713,264,622 |
|
12. Thu nhập khác |
6,117,331,363 |
64,946,434 |
198,245,454 |
454,545 |
|
13. Chi phí khác |
5,077,177,312 |
135,234,673 |
406,574,705 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,040,154,051 |
-70,288,239 |
-208,329,251 |
454,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,918,653,008 |
3,746,252,215 |
6,772,847,545 |
2,713,719,167 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
813,132,575 |
758,645,671 |
1,483,638,303 |
550,743,833 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,105,520,433 |
2,987,606,544 |
5,289,209,242 |
2,162,975,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,105,520,433 |
2,987,606,544 |
5,289,209,242 |
2,162,975,334 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
919 |
736 |
1,304 |
533 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|