MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 637,465,769,838 637,331,521,884 1,632,092,192,404 486,382,949,269
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 637,465,769,838 637,331,521,884 1,632,092,192,404 486,382,949,269
4. Giá vốn hàng bán 524,720,576,201 543,627,607,234 1,522,847,685,680 425,781,870,191
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 112,745,193,637 93,703,914,650 109,244,506,724 60,601,079,078
6. Doanh thu hoạt động tài chính 12,598,718,497 22,644,074,392 14,763,124,983 12,113,969,831
7. Chi phí tài chính 1,441,467,802 831,855,491 3,974,378,335 860,507,431
- Trong đó: Chi phí lãi vay 639,128,485 745,722,112 735,910,142
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,811,774,624 27,422,757,318 -9,708,035,655 2,612,552,937
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 29,046,992,232 18,544,373,861 27,461,876,136 20,550,889,469
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 76,043,677,476 69,549,002,372 102,279,412,891 48,691,099,072
12. Thu nhập khác 4,176,239,517 767,250,300 4,210,504,322 2,831,067,340
13. Chi phí khác 66,439,503 66,959,822 1,103,829,897 409,301,297
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,109,800,014 700,290,478 3,106,674,425 2,421,766,043
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 80,153,477,490 70,249,292,850 105,386,087,316 51,112,865,115
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 28,725,722,367 26,835,212,426 -136,607,385
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -12,799,384,671 18,582,310,246 -10,271,937,434 10,397,531,147
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 64,227,139,794 51,666,982,604 88,822,812,324 40,851,941,353
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 64,227,139,794 51,666,982,604 88,822,812,324 40,851,941,353
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.