TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,105,854,893,205 |
2,055,180,841,983 |
2,129,522,675,616 |
2,098,129,113,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
297,880,121,757 |
242,908,856,512 |
193,910,895,461 |
198,299,196,901 |
|
1. Tiền |
111,880,121,757 |
95,408,856,512 |
111,410,895,461 |
89,753,201,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
186,000,000,000 |
147,500,000,000 |
82,500,000,000 |
108,545,995,121 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
136,034,492,305 |
124,034,492,305 |
158,034,492,305 |
146,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
136,034,492,305 |
124,034,492,305 |
158,034,492,305 |
146,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,306,983,337,948 |
1,445,461,396,393 |
1,591,276,333,300 |
1,628,470,632,510 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,219,440,818,984 |
1,378,373,676,597 |
1,541,732,599,022 |
1,591,390,266,802 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
34,554,447,489 |
23,331,378,275 |
28,073,005,279 |
16,815,076,221 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
83,062,155,673 |
92,899,040,834 |
66,437,021,676 |
64,971,777,049 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-30,074,084,198 |
-49,142,699,313 |
-44,966,292,677 |
-44,706,487,562 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
300,572,003,671 |
187,377,753,132 |
137,285,009,235 |
83,958,011,477 |
|
1. Hàng tồn kho |
300,572,003,671 |
188,512,332,669 |
140,215,926,392 |
87,406,165,659 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-1,134,579,537 |
-2,930,917,157 |
-3,448,154,182 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,384,937,524 |
55,398,343,641 |
49,015,945,315 |
41,401,272,853 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,221,735,831 |
8,071,147,971 |
6,183,016,962 |
4,550,192,383 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
56,234,334,905 |
46,089,677,785 |
42,703,773,278 |
32,015,926,744 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
928,866,788 |
1,237,517,885 |
129,155,075 |
4,835,153,726 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
846,602,513,360 |
846,735,183,715 |
894,019,458,254 |
920,302,465,315 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,000,600,000 |
2,008,100,000 |
2,013,100,000 |
1,950,978,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,000,600,000 |
2,008,100,000 |
2,013,100,000 |
1,950,978,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
434,017,530,741 |
455,323,601,079 |
446,697,675,637 |
466,184,362,727 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
287,393,737,876 |
309,470,564,956 |
302,305,949,695 |
323,619,797,179 |
|
- Nguyên giá |
434,161,336,280 |
465,869,441,751 |
467,355,580,093 |
496,140,691,043 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-146,767,598,404 |
-156,398,876,795 |
-165,049,630,398 |
-172,520,893,864 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
146,623,792,865 |
145,853,036,123 |
144,391,725,942 |
142,564,565,548 |
|
- Nguyên giá |
204,297,244,254 |
205,604,365,754 |
206,158,526,754 |
206,158,526,754 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,673,451,389 |
-59,751,329,631 |
-61,766,800,812 |
-63,593,961,206 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
48,416,030,524 |
28,216,065,460 |
40,941,006,784 |
14,483,286,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
48,416,030,524 |
28,216,065,460 |
40,941,006,784 |
14,483,286,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
356,342,100,600 |
356,342,100,600 |
399,415,100,600 |
431,939,350,600 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
335,935,250,000 |
335,935,250,000 |
371,645,250,000 |
394,037,700,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
20,406,850,600 |
20,406,850,600 |
27,769,850,600 |
37,901,650,600 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,826,251,495 |
4,845,316,576 |
4,952,575,233 |
5,744,487,816 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,150,968,644 |
4,170,033,725 |
4,277,292,382 |
5,364,281,416 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
675,282,851 |
675,282,851 |
675,282,851 |
380,206,400 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,952,457,406,565 |
2,901,916,025,698 |
3,023,542,133,870 |
3,018,431,579,056 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,562,999,778,246 |
1,567,219,323,987 |
1,678,510,457,231 |
1,638,380,506,781 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,511,503,619,698 |
1,513,929,875,097 |
1,642,702,913,016 |
1,601,834,570,550 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,926,536,642,041 |
906,757,462,441 |
1,111,767,741,351 |
1,104,997,406,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,203,587,609 |
56,758,911,779 |
52,533,875,228 |
44,847,858,640 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,183,720,192 |
5,708,060,154 |
7,705,271,135 |
13,958,937,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
82,873,425,353 |
96,129,439,786 |
97,712,838,607 |
116,313,331,297 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
80,761,655,577 |
78,785,050,440 |
53,639,645,972 |
49,614,382,273 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,005,534,315 |
751,354,786 |
751,354,786 |
751,354,786 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
74,175,538,322 |
94,543,592,136 |
99,194,495,378 |
60,562,871,605 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
159,383,042,104 |
145,268,201,699 |
95,296,712,009 |
124,077,354,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
74,247,994,448 |
68,909,377,254 |
68,010,203,928 |
31,049,099,138 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
33,132,479,737 |
60,318,424,622 |
56,090,774,622 |
55,661,974,622 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
51,496,158,548 |
53,289,448,890 |
35,807,544,215 |
36,545,936,231 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,088,000 |
|
47,989,376 |
47,989,376 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
2,241,081,250 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
2,130,757,240 |
2,262,266,418 |
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
17,329,235,568 |
17,329,235,568 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
29,383,552,718 |
31,078,421,882 |
33,212,029,817 |
34,115,421,833 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
400,443,772 |
378,443,772 |
306,443,772 |
141,443,772 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,389,457,628,319 |
1,334,696,701,711 |
1,345,031,676,639 |
1,380,051,072,275 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,389,407,102,922 |
1,334,646,176,314 |
1,344,981,151,242 |
1,380,000,546,878 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
450,181,410,000 |
450,181,410,000 |
450,181,410,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
450,181,410,000 |
450,181,410,000 |
675,261,650,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
450,181,410,000 |
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
4,922,641,050 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
12,641,457,169 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
460,889,943,139 |
515,241,232,909 |
515,241,232,909 |
380,193,662,909 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
460,764,963,364 |
351,652,746,986 |
361,987,721,914 |
306,974,447,550 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,245,807,511 |
18,027,859,277 |
10,244,951,308 |
271,955,051,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
447,519,155,853 |
333,624,887,709 |
351,742,770,606 |
35,019,395,636 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
6,688,200 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
1. Nguồn kinh phí |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
50,525,397 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,952,457,406,565 |
2,901,916,025,698 |
3,023,542,133,870 |
3,018,431,579,056 |
|