MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,105,854,893,205 2,055,180,841,983 2,129,522,675,616 2,098,129,113,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 297,880,121,757 242,908,856,512 193,910,895,461 198,299,196,901
1. Tiền 111,880,121,757 95,408,856,512 111,410,895,461 89,753,201,780
2. Các khoản tương đương tiền 186,000,000,000 147,500,000,000 82,500,000,000 108,545,995,121
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 136,034,492,305 124,034,492,305 158,034,492,305 146,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 136,034,492,305 124,034,492,305 158,034,492,305 146,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,306,983,337,948 1,445,461,396,393 1,591,276,333,300 1,628,470,632,510
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,219,440,818,984 1,378,373,676,597 1,541,732,599,022 1,591,390,266,802
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 34,554,447,489 23,331,378,275 28,073,005,279 16,815,076,221
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 83,062,155,673 92,899,040,834 66,437,021,676 64,971,777,049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -30,074,084,198 -49,142,699,313 -44,966,292,677 -44,706,487,562
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 300,572,003,671 187,377,753,132 137,285,009,235 83,958,011,477
1. Hàng tồn kho 300,572,003,671 188,512,332,669 140,215,926,392 87,406,165,659
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,134,579,537 -2,930,917,157 -3,448,154,182
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,384,937,524 55,398,343,641 49,015,945,315 41,401,272,853
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,221,735,831 8,071,147,971 6,183,016,962 4,550,192,383
2. Thuế GTGT được khấu trừ 56,234,334,905 46,089,677,785 42,703,773,278 32,015,926,744
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 928,866,788 1,237,517,885 129,155,075 4,835,153,726
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 846,602,513,360 846,735,183,715 894,019,458,254 920,302,465,315
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,000,600,000 2,008,100,000 2,013,100,000 1,950,978,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,000,600,000 2,008,100,000 2,013,100,000 1,950,978,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 434,017,530,741 455,323,601,079 446,697,675,637 466,184,362,727
1. Tài sản cố định hữu hình 287,393,737,876 309,470,564,956 302,305,949,695 323,619,797,179
- Nguyên giá 434,161,336,280 465,869,441,751 467,355,580,093 496,140,691,043
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,767,598,404 -156,398,876,795 -165,049,630,398 -172,520,893,864
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 146,623,792,865 145,853,036,123 144,391,725,942 142,564,565,548
- Nguyên giá 204,297,244,254 205,604,365,754 206,158,526,754 206,158,526,754
- Giá trị hao mòn lũy kế -57,673,451,389 -59,751,329,631 -61,766,800,812 -63,593,961,206
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 48,416,030,524 28,216,065,460 40,941,006,784 14,483,286,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 48,416,030,524 28,216,065,460 40,941,006,784 14,483,286,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn 356,342,100,600 356,342,100,600 399,415,100,600 431,939,350,600
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 335,935,250,000 335,935,250,000 371,645,250,000 394,037,700,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 20,406,850,600 20,406,850,600 27,769,850,600 37,901,650,600
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,826,251,495 4,845,316,576 4,952,575,233 5,744,487,816
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,150,968,644 4,170,033,725 4,277,292,382 5,364,281,416
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 675,282,851 675,282,851 675,282,851 380,206,400
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,952,457,406,565 2,901,916,025,698 3,023,542,133,870 3,018,431,579,056
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,562,999,778,246 1,567,219,323,987 1,678,510,457,231 1,638,380,506,781
I. Nợ ngắn hạn 2,511,503,619,698 1,513,929,875,097 1,642,702,913,016 1,601,834,570,550
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,926,536,642,041 906,757,462,441 1,111,767,741,351 1,104,997,406,013
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,203,587,609 56,758,911,779 52,533,875,228 44,847,858,640
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,183,720,192 5,708,060,154 7,705,271,135 13,958,937,701
4. Phải trả người lao động 82,873,425,353 96,129,439,786 97,712,838,607 116,313,331,297
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 80,761,655,577 78,785,050,440 53,639,645,972 49,614,382,273
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,005,534,315 751,354,786 751,354,786 751,354,786
9. Phải trả ngắn hạn khác 74,175,538,322 94,543,592,136 99,194,495,378 60,562,871,605
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,383,042,104 145,268,201,699 95,296,712,009 124,077,354,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 74,247,994,448 68,909,377,254 68,010,203,928 31,049,099,138
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 33,132,479,737 60,318,424,622 56,090,774,622 55,661,974,622
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 51,496,158,548 53,289,448,890 35,807,544,215 36,545,936,231
1. Phải trả người bán dài hạn 11,088,000 47,989,376 47,989,376
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250 2,241,081,250
3. Chi phí phải trả dài hạn 2,130,757,240 2,262,266,418
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 17,329,235,568 17,329,235,568
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 29,383,552,718 31,078,421,882 33,212,029,817 34,115,421,833
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 400,443,772 378,443,772 306,443,772 141,443,772
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,389,457,628,319 1,334,696,701,711 1,345,031,676,639 1,380,051,072,275
I. Vốn chủ sở hữu 1,389,407,102,922 1,334,646,176,314 1,344,981,151,242 1,380,000,546,878
1. Vốn góp của chủ sở hữu 450,181,410,000 450,181,410,000 450,181,410,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 450,181,410,000 450,181,410,000 675,261,650,000
- Cổ phiếu ưu đãi 450,181,410,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050 4,922,641,050
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169 12,641,457,169
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 460,889,943,139 515,241,232,909 515,241,232,909 380,193,662,909
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 460,764,963,364 351,652,746,986 361,987,721,914 306,974,447,550
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 13,245,807,511 18,027,859,277 10,244,951,308 271,955,051,914
- LNST chưa phân phối kỳ này 447,519,155,853 333,624,887,709 351,742,770,606 35,019,395,636
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 6,688,200 6,688,200 6,688,200 6,688,200
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
1. Nguồn kinh phí 50,525,397 50,525,397 50,525,397 50,525,397
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,952,457,406,565 2,901,916,025,698 3,023,542,133,870 3,018,431,579,056
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.