1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
96,433,211,102 |
91,095,829,383 |
117,806,404,871 |
211,373,623,676 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
96,433,211,102 |
91,095,829,383 |
117,806,404,871 |
211,373,623,676 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,838,876,584 |
59,030,362,080 |
73,143,739,905 |
150,626,752,036 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
41,594,334,518 |
32,065,467,303 |
44,662,664,966 |
60,746,871,640 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
375,360,442 |
13,685,633 |
34,696,022 |
1,478,625,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,597,216,308 |
8,511,234,374 |
9,207,646,428 |
19,344,773,038 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,549,216,882 |
8,371,502,664 |
8,949,681,204 |
11,296,205,904 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
165,411,000 |
|
347,615,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,265,772,727 |
7,199,595,547 |
6,979,939,670 |
19,092,479,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,106,705,925 |
16,202,912,015 |
28,509,774,890 |
23,440,629,439 |
|
12. Thu nhập khác |
17,063,636 |
147,545,454 |
01 |
3,911 |
|
13. Chi phí khác |
176,385,405 |
446,633,708 |
123,893,896 |
121,188,587 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-159,321,769 |
-299,088,254 |
-123,893,895 |
-121,184,676 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,947,384,156 |
15,903,823,761 |
28,385,880,995 |
23,319,444,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,795,144,520 |
6,196,159,520 |
5,724,290,986 |
10,246,013,425 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,152,239,636 |
9,707,664,241 |
22,661,590,009 |
13,073,431,338 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,152,239,636 |
9,707,664,241 |
22,661,590,009 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|