MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 96,433,211,102 91,095,829,383 117,806,404,871 211,373,623,676
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 96,433,211,102 91,095,829,383 117,806,404,871 211,373,623,676
4. Giá vốn hàng bán 54,838,876,584 59,030,362,080 73,143,739,905 150,626,752,036
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 41,594,334,518 32,065,467,303 44,662,664,966 60,746,871,640
6. Doanh thu hoạt động tài chính 375,360,442 13,685,633 34,696,022 1,478,625,680
7. Chi phí tài chính 8,597,216,308 8,511,234,374 9,207,646,428 19,344,773,038
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,549,216,882 8,371,502,664 8,949,681,204 11,296,205,904
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 165,411,000 347,615,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,265,772,727 7,199,595,547 6,979,939,670 19,092,479,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 28,106,705,925 16,202,912,015 28,509,774,890 23,440,629,439
12. Thu nhập khác 17,063,636 147,545,454 01 3,911
13. Chi phí khác 176,385,405 446,633,708 123,893,896 121,188,587
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -159,321,769 -299,088,254 -123,893,895 -121,184,676
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,947,384,156 15,903,823,761 28,385,880,995 23,319,444,763
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,795,144,520 6,196,159,520 5,724,290,986 10,246,013,425
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,152,239,636 9,707,664,241 22,661,590,009 13,073,431,338
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,152,239,636 9,707,664,241 22,661,590,009
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.