1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
199,380,348,132 |
89,596,618,261 |
88,791,350,516 |
158,041,905,745 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
199,380,348,132 |
89,596,618,261 |
88,791,350,516 |
158,041,905,745 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
151,392,720,645 |
79,518,398,194 |
72,169,242,709 |
136,110,033,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
47,987,627,487 |
10,078,220,067 |
16,622,107,807 |
21,931,872,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,106,278 |
8,301,043 |
105,421,445 |
17,905,863 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,039,974,415 |
16,019,947,329 |
29,189,974,745 |
16,606,488,015 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,935,889,230 |
15,985,200,794 |
29,189,974,745 |
16,606,488,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,011,105,626 |
110,830,000 |
74,185,000 |
1,013,310,264 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
-14,580,955,604 |
8,203,000,487 |
9,071,652,222 |
8,620,701,236 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
40,524,609,328 |
-14,247,256,706 |
-21,608,282,715 |
-4,290,721,529 |
|
12. Thu nhập khác |
207,384 |
60,026,829 |
381,468,253 |
318,002,442 |
|
13. Chi phí khác |
2,655,896,192 |
1,174,168,072 |
1,156,683,236 |
393,010,294 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,655,688,808 |
-1,114,141,243 |
-775,214,983 |
-75,007,852 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
37,868,920,520 |
-15,361,397,949 |
-22,383,497,698 |
-4,365,729,381 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
408,287,707 |
143,723,486 |
86,297,071 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,460,632,813 |
-15,505,121,435 |
-22,469,794,769 |
-4,365,729,381 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,460,632,813 |
-15,505,121,435 |
-22,469,794,769 |
-4,365,729,381 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|