MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 220,950,972,238 113,350,881,644 110,961,586,546 136,912,780,266
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 220,950,972,238 113,350,881,644 110,961,586,546 136,912,780,266
4. Giá vốn hàng bán 160,876,242,296 101,687,631,627 91,476,340,510 112,247,816,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,074,729,942 11,663,250,017 19,485,246,036 24,664,963,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,741,002,397 8,959,975 3,837,504 4,732,310
7. Chi phí tài chính 4,106,647,846 18,333,371,226 20,161,717,706 18,507,657,620
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,016,814,992 18,332,712,082 19,994,177,006 18,500,620,496
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,359,862,321 832,792,079 1,129,761,657 487,576,541
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19,606,278,386 10,919,899,112 9,202,457,504 10,922,964,487
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 34,742,943,786 -18,413,852,425 -11,004,853,327 -5,248,502,674
12. Thu nhập khác 40,366,476 842,497,228 1,033,300,000
13. Chi phí khác 6,979,213,978 705,947,961 253,803,240 1,621,541,049
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,938,847,502 -705,947,961 588,693,988 -588,241,049
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,804,096,284 -19,119,800,386 -10,416,159,339 -5,836,743,723
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,094,375,048 26,339,604 57,528,575 188,714,818
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,709,721,236 -19,146,139,990 -10,473,687,914 -6,025,458,541
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,709,721,236 -19,146,139,990 -10,473,687,914 -6,025,458,541
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.