1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
220,950,972,238 |
113,350,881,644 |
110,961,586,546 |
136,912,780,266 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
220,950,972,238 |
113,350,881,644 |
110,961,586,546 |
136,912,780,266 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
160,876,242,296 |
101,687,631,627 |
91,476,340,510 |
112,247,816,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,074,729,942 |
11,663,250,017 |
19,485,246,036 |
24,664,963,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,741,002,397 |
8,959,975 |
3,837,504 |
4,732,310 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,106,647,846 |
18,333,371,226 |
20,161,717,706 |
18,507,657,620 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,016,814,992 |
18,332,712,082 |
19,994,177,006 |
18,500,620,496 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,359,862,321 |
832,792,079 |
1,129,761,657 |
487,576,541 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
19,606,278,386 |
10,919,899,112 |
9,202,457,504 |
10,922,964,487 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,742,943,786 |
-18,413,852,425 |
-11,004,853,327 |
-5,248,502,674 |
|
12. Thu nhập khác |
40,366,476 |
|
842,497,228 |
1,033,300,000 |
|
13. Chi phí khác |
6,979,213,978 |
705,947,961 |
253,803,240 |
1,621,541,049 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,938,847,502 |
-705,947,961 |
588,693,988 |
-588,241,049 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,804,096,284 |
-19,119,800,386 |
-10,416,159,339 |
-5,836,743,723 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,094,375,048 |
26,339,604 |
57,528,575 |
188,714,818 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,709,721,236 |
-19,146,139,990 |
-10,473,687,914 |
-6,025,458,541 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,709,721,236 |
-19,146,139,990 |
-10,473,687,914 |
-6,025,458,541 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|