1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
569,550,646,851 |
595,651,341,644 |
711,798,036,702 |
655,987,511,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
569,550,646,851 |
595,651,341,644 |
711,798,036,702 |
655,987,511,813 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
353,850,656,667 |
384,544,469,804 |
512,875,990,237 |
472,646,884,399 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
215,699,990,184 |
211,106,871,840 |
198,922,046,465 |
183,340,627,414 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,627,499,898 |
150,261,229 |
103,055,014 |
1,782,998,698 |
|
7. Chi phí tài chính |
111,594,333,244 |
113,272,761,158 |
94,960,212,618 |
85,445,722,578 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
106,618,504,208 |
113,272,761,158 |
94,825,816,498 |
85,355,613,424 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
92,545,641 |
|
4,479,930,536 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
50,089,514,390 |
46,102,219,556 |
92,852,202,634 |
67,684,030,901 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
57,643,642,448 |
51,789,606,714 |
11,212,686,227 |
27,513,942,097 |
|
12. Thu nhập khác |
277,213,157 |
1,753,291,772 |
470,778,726 |
202,968,575 |
|
13. Chi phí khác |
15,677,624,626 |
7,004,788,796 |
6,818,107,636 |
7,334,860,249 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-15,400,411,469 |
-5,251,497,024 |
-6,347,328,910 |
-7,131,891,674 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,243,230,979 |
46,538,109,690 |
4,865,357,317 |
20,382,050,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,924,594,624 |
10,008,288,440 |
1,811,065,609 |
17,888,449,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
30,318,636,355 |
36,529,821,250 |
3,054,291,708 |
2,493,600,482 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
30,318,636,355 |
36,529,821,250 |
3,054,291,708 |
2,493,600,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,136 |
1,369 |
11,443 |
93 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,136 |
|
|
|
|