MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 569,550,646,851 595,651,341,644 711,798,036,702 655,987,511,813
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 569,550,646,851 595,651,341,644 711,798,036,702 655,987,511,813
4. Giá vốn hàng bán 353,850,656,667 384,544,469,804 512,875,990,237 472,646,884,399
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 215,699,990,184 211,106,871,840 198,922,046,465 183,340,627,414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,627,499,898 150,261,229 103,055,014 1,782,998,698
7. Chi phí tài chính 111,594,333,244 113,272,761,158 94,960,212,618 85,445,722,578
- Trong đó: Chi phí lãi vay 106,618,504,208 113,272,761,158 94,825,816,498 85,355,613,424
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 92,545,641 4,479,930,536
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 50,089,514,390 46,102,219,556 92,852,202,634 67,684,030,901
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 57,643,642,448 51,789,606,714 11,212,686,227 27,513,942,097
12. Thu nhập khác 277,213,157 1,753,291,772 470,778,726 202,968,575
13. Chi phí khác 15,677,624,626 7,004,788,796 6,818,107,636 7,334,860,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -15,400,411,469 -5,251,497,024 -6,347,328,910 -7,131,891,674
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 42,243,230,979 46,538,109,690 4,865,357,317 20,382,050,423
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,924,594,624 10,008,288,440 1,811,065,609 17,888,449,941
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 30,318,636,355 36,529,821,250 3,054,291,708 2,493,600,482
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 30,318,636,355 36,529,821,250 3,054,291,708 2,493,600,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,136 1,369 11,443 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 1,136
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.