TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
519,799,023,621 |
446,467,317,650 |
472,911,596,809 |
480,077,613,741 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,072,360,754 |
16,343,174,682 |
18,888,969,490 |
23,740,183,880 |
|
1. Tiền |
22,072,360,754 |
16,343,174,682 |
18,888,969,490 |
23,740,183,880 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
340,329,388,738 |
319,960,323,004 |
376,810,796,029 |
347,930,753,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
353,086,377,849 |
328,604,895,641 |
397,223,356,562 |
361,683,705,491 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,997,613,611 |
28,057,781,723 |
28,175,345,033 |
15,959,397,080 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,200,032,081 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
33,503,005,271 |
24,185,358,546 |
22,268,797,949 |
43,598,277,206 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-64,457,640,074 |
-60,887,712,906 |
-70,856,703,515 |
-73,310,626,278 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
156,191,024,484 |
109,399,584,556 |
76,367,869,928 |
107,640,889,025 |
|
1. Hàng tồn kho |
170,383,353,037 |
123,591,913,109 |
111,361,443,952 |
152,036,341,015 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,192,328,553 |
-14,192,328,553 |
-34,993,574,024 |
-44,395,451,990 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,206,249,645 |
764,235,408 |
843,961,362 |
765,787,337 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
960,087,118 |
764,235,408 |
843,961,362 |
620,558,751 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
26,279,704 |
|
|
28,168,151 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
219,882,823 |
|
|
117,060,435 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
620,936,579,288 |
636,399,520,818 |
628,458,023,611 |
602,386,836,491 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
616,602,154,545 |
602,666,143,369 |
592,919,413,964 |
588,050,415,720 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
614,563,842,979 |
601,132,532,150 |
591,507,432,741 |
586,385,739,628 |
|
- Nguyên giá |
1,172,585,104,499 |
1,131,747,730,408 |
1,131,784,275,863 |
1,172,005,767,820 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-558,021,261,520 |
-530,615,198,258 |
-540,276,843,122 |
-585,620,028,192 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,038,311,566 |
1,533,611,219 |
1,411,981,223 |
1,664,676,092 |
|
- Nguyên giá |
21,006,871,708 |
19,563,693,766 |
19,563,693,766 |
21,006,871,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,968,560,142 |
-18,030,082,547 |
-18,151,712,543 |
-19,342,195,616 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
419,015,800 |
419,015,800 |
419,015,800 |
328,855,800 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
419,015,800 |
419,015,800 |
419,015,800 |
328,855,800 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
27,815,953,691 |
19,840,035,329 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
34,549,000,000 |
34,549,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,733,046,309 |
-14,708,964,671 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
3,915,408,943 |
5,498,407,958 |
15,279,558,518 |
14,007,564,971 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
3,915,408,943 |
5,498,407,958 |
5,119,985,283 |
3,795,396,283 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
10,159,573,235 |
10,212,168,688 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,140,735,602,909 |
1,082,866,838,468 |
1,101,369,620,420 |
1,082,464,450,232 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
815,212,633,252 |
738,332,241,927 |
743,761,592,541 |
706,578,146,482 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
623,468,189,496 |
546,587,798,171 |
496,673,128,217 |
449,553,280,531 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,618,273,683 |
72,135,836,280 |
75,506,685,641 |
53,800,298,134 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
85,614,403,313 |
73,546,652,181 |
67,425,867,063 |
91,076,593,240 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,964,324,611 |
16,493,894,811 |
27,826,351,881 |
9,894,349,025 |
|
4. Phải trả người lao động |
11,830,659,358 |
11,359,289,548 |
45,076,325,829 |
25,519,838,201 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
17,871,290,786 |
15,445,584,492 |
18,870,139,673 |
20,173,846,353 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
115,802,543,786 |
89,303,560,823 |
61,792,397,402 |
83,841,327,171 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
310,164,151,702 |
267,285,112,912 |
199,665,893,604 |
162,281,086,150 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,602,542,257 |
1,017,867,124 |
509,467,124 |
2,965,942,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
191,744,443,756 |
191,744,443,756 |
247,088,464,324 |
257,024,865,951 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
191,744,443,756 |
191,744,443,756 |
247,088,464,324 |
257,024,865,951 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
325,522,969,657 |
344,534,596,541 |
357,608,027,879 |
375,886,303,750 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
325,417,719,657 |
344,429,346,541 |
357,502,777,879 |
375,781,053,750 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
266,913,190,000 |
|
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
17,698,806,154 |
17,698,806,154 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,024,595,669 |
59,317,350,387 |
72,390,781,725 |
85,387,929,762 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,316,931,428 |
|
59,317,350,387 |
70,920,303,013 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,707,664,241 |
|
13,073,431,338 |
14,467,626,749 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
105,250,000 |
105,250,000 |
105,250,000 |
105,250,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
105,250,000 |
105,250,000 |
105,250,000 |
105,250,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,140,735,602,909 |
1,082,866,838,468 |
1,101,369,620,420 |
1,082,464,450,232 |
|