MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 519,799,023,621 446,467,317,650 472,911,596,809 480,077,613,741
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,072,360,754 16,343,174,682 18,888,969,490 23,740,183,880
1. Tiền 22,072,360,754 16,343,174,682 18,888,969,490 23,740,183,880
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 340,329,388,738 319,960,323,004 376,810,796,029 347,930,753,499
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 353,086,377,849 328,604,895,641 397,223,356,562 361,683,705,491
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 15,997,613,611 28,057,781,723 28,175,345,033 15,959,397,080
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,200,032,081
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,503,005,271 24,185,358,546 22,268,797,949 43,598,277,206
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -64,457,640,074 -60,887,712,906 -70,856,703,515 -73,310,626,278
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 156,191,024,484 109,399,584,556 76,367,869,928 107,640,889,025
1. Hàng tồn kho 170,383,353,037 123,591,913,109 111,361,443,952 152,036,341,015
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,192,328,553 -14,192,328,553 -34,993,574,024 -44,395,451,990
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,206,249,645 764,235,408 843,961,362 765,787,337
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 960,087,118 764,235,408 843,961,362 620,558,751
2. Thuế GTGT được khấu trừ 26,279,704 28,168,151
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 219,882,823 117,060,435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 620,936,579,288 636,399,520,818 628,458,023,611 602,386,836,491
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 616,602,154,545 602,666,143,369 592,919,413,964 588,050,415,720
1. Tài sản cố định hữu hình 614,563,842,979 601,132,532,150 591,507,432,741 586,385,739,628
- Nguyên giá 1,172,585,104,499 1,131,747,730,408 1,131,784,275,863 1,172,005,767,820
- Giá trị hao mòn lũy kế -558,021,261,520 -530,615,198,258 -540,276,843,122 -585,620,028,192
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,038,311,566 1,533,611,219 1,411,981,223 1,664,676,092
- Nguyên giá 21,006,871,708 19,563,693,766 19,563,693,766 21,006,871,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,968,560,142 -18,030,082,547 -18,151,712,543 -19,342,195,616
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 419,015,800 419,015,800 419,015,800 328,855,800
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 419,015,800 419,015,800 419,015,800 328,855,800
V. Đầu tư tài chính dài hạn 27,815,953,691 19,840,035,329
1. Đầu tư vào công ty con 34,549,000,000 34,549,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,733,046,309 -14,708,964,671
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,915,408,943 5,498,407,958 15,279,558,518 14,007,564,971
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,915,408,943 5,498,407,958 5,119,985,283 3,795,396,283
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 10,159,573,235 10,212,168,688
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,140,735,602,909 1,082,866,838,468 1,101,369,620,420 1,082,464,450,232
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 815,212,633,252 738,332,241,927 743,761,592,541 706,578,146,482
I. Nợ ngắn hạn 623,468,189,496 546,587,798,171 496,673,128,217 449,553,280,531
1. Phải trả người bán ngắn hạn 59,618,273,683 72,135,836,280 75,506,685,641 53,800,298,134
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,614,403,313 73,546,652,181 67,425,867,063 91,076,593,240
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 19,964,324,611 16,493,894,811 27,826,351,881 9,894,349,025
4. Phải trả người lao động 11,830,659,358 11,359,289,548 45,076,325,829 25,519,838,201
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 17,871,290,786 15,445,584,492 18,870,139,673 20,173,846,353
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 115,802,543,786 89,303,560,823 61,792,397,402 83,841,327,171
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 310,164,151,702 267,285,112,912 199,665,893,604 162,281,086,150
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,602,542,257 1,017,867,124 509,467,124 2,965,942,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 191,744,443,756 191,744,443,756 247,088,464,324 257,024,865,951
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 191,744,443,756 191,744,443,756 247,088,464,324 257,024,865,951
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 325,522,969,657 344,534,596,541 357,608,027,879 375,886,303,750
I. Vốn chủ sở hữu 325,417,719,657 344,429,346,541 357,502,777,879 375,781,053,750
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 17,698,806,154 17,698,806,154 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 35,024,595,669 59,317,350,387 72,390,781,725 85,387,929,762
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,316,931,428 59,317,350,387 70,920,303,013
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,707,664,241 13,073,431,338 14,467,626,749
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 105,250,000 105,250,000 105,250,000 105,250,000
1. Nguồn kinh phí 105,250,000 105,250,000 105,250,000 105,250,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,140,735,602,909 1,082,866,838,468 1,101,369,620,420 1,082,464,450,232
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.