MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 782,872,072,248 773,122,578,686 748,056,848,127 669,958,233,248
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 22,102,163,098 33,527,835,730 38,573,163,990 38,566,884,286
1. Tiền 22,102,163,098 33,527,835,730 38,573,163,990 38,566,884,286
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 344,909,054,753 356,191,078,762 385,023,317,273 328,463,039,074
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 306,624,161,219 317,154,552,143 379,931,713,220 321,422,272,423
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 18,189,133,017 17,966,760,420 17,384,214,619 17,530,125,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,221,060,081 2,200,032,081 2,200,032,081 2,285,445,775
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 30,467,237,639 33,531,783,052 21,523,543,675 24,293,781,756
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,592,537,203 -14,662,048,934 -36,016,186,322 -37,068,586,322
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 414,927,250,850 381,785,656,450 323,009,660,733 302,178,125,082
1. Hàng tồn kho 414,927,250,850 381,785,656,450 323,009,660,733 302,178,125,082
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 933,603,547 1,618,007,744 1,450,706,131 750,184,806
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793,139,194 1,128,227,627 925,817,715 684,629,423
2. Thuế GTGT được khấu trừ 679,303 507,373,891 686,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 140,464,353 489,100,814 17,514,525 64,868,650
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 700,287,753,928 690,744,601,089 680,679,674,507 669,792,879,366
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 697,750,328,324 686,612,266,925 675,916,808,862 665,296,149,994
1. Tài sản cố định hữu hình 695,966,526,994 685,210,737,973 674,772,566,759 664,422,156,756
- Nguyên giá 1,179,720,335,530 1,179,766,175,530 1,180,026,248,257 1,180,368,723,257
- Giá trị hao mòn lũy kế -483,753,808,536 -494,555,437,557 -505,253,681,498 -515,946,566,501
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,783,801,330 1,401,528,952 1,144,242,103 873,993,238
- Nguyên giá 19,300,438,838 19,175,638,838 19,175,638,838 19,175,638,838
- Giá trị hao mòn lũy kế -17,516,637,508 -17,774,109,886 -18,031,396,735 -18,301,645,600
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 483,573,867 2,284,253,867 2,284,253,867 2,284,253,867
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 483,573,867 2,284,253,867 2,284,253,867 2,284,253,867
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,053,851,737 1,848,080,297 2,478,611,778 2,212,475,505
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,053,851,737 1,848,080,297 2,478,611,778 2,212,475,505
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,483,159,826,176 1,463,867,179,775 1,428,736,522,634 1,339,751,112,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,202,551,454,484 1,175,154,025,446 1,132,061,256,073 1,042,014,136,646
I. Nợ ngắn hạn 763,545,522,940 736,148,093,902 716,460,181,830 641,984,199,771
1. Phải trả người bán ngắn hạn 48,823,909,289 47,419,237,756 51,713,893,706 45,205,817,683
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 101,632,818,309 102,313,067,181 76,601,015,530 86,633,326,678
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 13,867,435,454 16,498,763,764 20,347,038,092 9,219,513,719
4. Phải trả người lao động 23,826,207,461 32,333,255,094 58,080,508,493 39,509,641,688
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 15,776,140,036 14,620,386,209 23,219,811,974 22,334,344,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 87,548,305,997 94,986,214,464 85,347,572,819 95,679,785,073
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 468,630,799,137 424,539,262,177 397,903,533,959 340,238,328,007
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,439,907,257 3,437,907,257 3,246,807,257 3,163,442,257
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 439,005,931,544 439,005,931,544 415,601,074,243 400,029,936,875
1. Phải trả người bán dài hạn 33,718,160,727 33,718,160,727 36,112,166,058 36,112,166,058
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 47,563,327,061
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,563,327,061 60,134,464,429 44,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 357,724,443,756 357,724,443,756 319,354,443,756 319,354,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 280,608,371,692 288,713,154,329 296,675,266,561 297,736,975,968
I. Vốn chủ sở hữu 280,034,388,692 283,416,171,329 291,378,283,561 293,189,992,968
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi 266,913,190,000 266,913,190,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -10,358,735,296 -6,976,952,659 985,159,573 2,796,868,980
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -797,401,229 3,381,782,637 7,962,112,232 1,429,951,916
- LNST chưa phân phối kỳ này -9,561,334,067 -10,358,735,296 -6,976,952,659 1,366,917,064
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 573,983,000 5,296,983,000 5,296,983,000 4,546,983,000
1. Nguồn kinh phí 573,983,000 5,296,983,000 5,296,983,000 4,546,983,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,483,159,826,176 1,463,867,179,775 1,428,736,522,634 1,339,751,112,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.