TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
782,872,072,248 |
773,122,578,686 |
748,056,848,127 |
669,958,233,248 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,102,163,098 |
33,527,835,730 |
38,573,163,990 |
38,566,884,286 |
|
1. Tiền |
22,102,163,098 |
33,527,835,730 |
38,573,163,990 |
38,566,884,286 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
344,909,054,753 |
356,191,078,762 |
385,023,317,273 |
328,463,039,074 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
306,624,161,219 |
317,154,552,143 |
379,931,713,220 |
321,422,272,423 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
18,189,133,017 |
17,966,760,420 |
17,384,214,619 |
17,530,125,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,221,060,081 |
2,200,032,081 |
2,200,032,081 |
2,285,445,775 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
30,467,237,639 |
33,531,783,052 |
21,523,543,675 |
24,293,781,756 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,592,537,203 |
-14,662,048,934 |
-36,016,186,322 |
-37,068,586,322 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
414,927,250,850 |
381,785,656,450 |
323,009,660,733 |
302,178,125,082 |
|
1. Hàng tồn kho |
414,927,250,850 |
381,785,656,450 |
323,009,660,733 |
302,178,125,082 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
933,603,547 |
1,618,007,744 |
1,450,706,131 |
750,184,806 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
793,139,194 |
1,128,227,627 |
925,817,715 |
684,629,423 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
679,303 |
507,373,891 |
686,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
140,464,353 |
489,100,814 |
17,514,525 |
64,868,650 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
700,287,753,928 |
690,744,601,089 |
680,679,674,507 |
669,792,879,366 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
697,750,328,324 |
686,612,266,925 |
675,916,808,862 |
665,296,149,994 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
695,966,526,994 |
685,210,737,973 |
674,772,566,759 |
664,422,156,756 |
|
- Nguyên giá |
1,179,720,335,530 |
1,179,766,175,530 |
1,180,026,248,257 |
1,180,368,723,257 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-483,753,808,536 |
-494,555,437,557 |
-505,253,681,498 |
-515,946,566,501 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,783,801,330 |
1,401,528,952 |
1,144,242,103 |
873,993,238 |
|
- Nguyên giá |
19,300,438,838 |
19,175,638,838 |
19,175,638,838 |
19,175,638,838 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,516,637,508 |
-17,774,109,886 |
-18,031,396,735 |
-18,301,645,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
483,573,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
483,573,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
2,284,253,867 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,053,851,737 |
1,848,080,297 |
2,478,611,778 |
2,212,475,505 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,053,851,737 |
1,848,080,297 |
2,478,611,778 |
2,212,475,505 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,483,159,826,176 |
1,463,867,179,775 |
1,428,736,522,634 |
1,339,751,112,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,202,551,454,484 |
1,175,154,025,446 |
1,132,061,256,073 |
1,042,014,136,646 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
763,545,522,940 |
736,148,093,902 |
716,460,181,830 |
641,984,199,771 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
48,823,909,289 |
47,419,237,756 |
51,713,893,706 |
45,205,817,683 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
101,632,818,309 |
102,313,067,181 |
76,601,015,530 |
86,633,326,678 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
13,867,435,454 |
16,498,763,764 |
20,347,038,092 |
9,219,513,719 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,826,207,461 |
32,333,255,094 |
58,080,508,493 |
39,509,641,688 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,776,140,036 |
14,620,386,209 |
23,219,811,974 |
22,334,344,666 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
87,548,305,997 |
94,986,214,464 |
85,347,572,819 |
95,679,785,073 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
468,630,799,137 |
424,539,262,177 |
397,903,533,959 |
340,238,328,007 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,439,907,257 |
3,437,907,257 |
3,246,807,257 |
3,163,442,257 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
439,005,931,544 |
439,005,931,544 |
415,601,074,243 |
400,029,936,875 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
33,718,160,727 |
33,718,160,727 |
36,112,166,058 |
36,112,166,058 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
47,563,327,061 |
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
47,563,327,061 |
|
60,134,464,429 |
44,563,327,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
357,724,443,756 |
357,724,443,756 |
319,354,443,756 |
319,354,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,608,371,692 |
288,713,154,329 |
296,675,266,561 |
297,736,975,968 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,034,388,692 |
283,416,171,329 |
291,378,283,561 |
293,189,992,968 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
266,913,190,000 |
|
|
266,913,190,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-10,358,735,296 |
-6,976,952,659 |
985,159,573 |
2,796,868,980 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-797,401,229 |
3,381,782,637 |
7,962,112,232 |
1,429,951,916 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-9,561,334,067 |
-10,358,735,296 |
-6,976,952,659 |
1,366,917,064 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
573,983,000 |
5,296,983,000 |
5,296,983,000 |
4,546,983,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
573,983,000 |
5,296,983,000 |
5,296,983,000 |
4,546,983,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,483,159,826,176 |
1,463,867,179,775 |
1,428,736,522,634 |
1,339,751,112,614 |
|