TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
850,138,535,240 |
800,485,332,817 |
833,893,825,390 |
840,336,320,032 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,593,855,242 |
32,574,954,929 |
22,838,120,443 |
15,956,482,551 |
|
1. Tiền |
29,593,855,242 |
32,574,954,929 |
22,838,120,443 |
15,956,482,551 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
382,570,102,888 |
272,602,413,131 |
319,351,096,606 |
322,290,712,879 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
318,296,251,880 |
264,759,330,103 |
278,233,341,068 |
289,758,557,558 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
45,776,632,450 |
7,342,880,669 |
34,564,986,477 |
30,810,422,974 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
2,302,525,691 |
2,303,124,831 |
2,273,780,681 |
2,281,781,281 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,182,971,400 |
43,185,356,061 |
49,265,104,913 |
43,326,067,599 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-44,988,278,533 |
-44,988,278,533 |
-44,986,116,533 |
-43,886,116,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
434,738,214,379 |
493,762,863,223 |
490,345,198,259 |
500,625,626,216 |
|
1. Hàng tồn kho |
434,738,214,379 |
493,762,863,223 |
490,345,198,259 |
500,625,626,216 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,236,362,731 |
1,545,101,534 |
1,359,410,082 |
1,463,498,386 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
961,558,164 |
999,568,820 |
951,221,925 |
957,298,840 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
263,515,401 |
|
|
114,187,033 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,011,289,166 |
545,532,714 |
408,188,157 |
392,012,513 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
850,278,461,114 |
821,882,343,433 |
810,440,615,711 |
798,100,211,869 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
831,253,417,195 |
817,402,112,832 |
805,016,436,401 |
794,468,607,508 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
810,122,399,578 |
815,631,084,149 |
803,565,287,635 |
791,782,470,993 |
|
- Nguyên giá |
1,180,150,232,250 |
1,190,997,340,459 |
1,189,259,112,658 |
1,186,050,873,078 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,027,832,672 |
-375,366,256,310 |
-385,693,825,023 |
-394,268,402,085 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
21,131,017,617 |
1,771,028,683 |
1,451,148,766 |
2,686,136,515 |
|
- Nguyên giá |
38,923,122,730 |
16,218,297,857 |
16,218,297,857 |
17,868,386,627 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,792,105,113 |
-14,447,269,174 |
-14,767,149,091 |
-15,182,250,112 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,251,206,257 |
64,558,067 |
1,333,146,837 |
64,558,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,251,206,257 |
64,558,067 |
1,333,146,837 |
64,558,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,773,837,662 |
4,415,672,534 |
4,091,032,473 |
3,567,046,294 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,773,837,662 |
4,415,672,534 |
4,091,032,473 |
3,567,046,294 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,700,416,996,354 |
1,622,367,676,250 |
1,644,334,441,101 |
1,638,436,531,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,370,490,940,212 |
1,328,430,386,900 |
1,370,078,307,672 |
1,374,279,086,386 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
793,056,496,456 |
803,855,943,144 |
797,940,536,855 |
833,011,315,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
61,127,735,788 |
75,050,540,504 |
97,570,246,646 |
104,221,500,855 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
113,145,213,167 |
73,287,033,493 |
114,632,116,362 |
106,175,901,400 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
29,823,947,932 |
28,706,721,417 |
26,773,151,241 |
26,555,505,165 |
|
4. Phải trả người lao động |
52,626,469,937 |
82,199,373,251 |
28,822,097,215 |
31,955,171,857 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,686,557,746 |
11,102,124,664 |
18,123,117,051 |
13,834,444,809 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
130,118,217,047 |
100,801,415,549 |
53,842,424,187 |
57,211,424,979 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
396,301,842,375 |
427,435,856,801 |
452,979,587,688 |
488,138,934,086 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,226,512,464 |
5,272,877,465 |
5,197,796,465 |
4,918,432,418 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
577,434,443,756 |
524,574,443,756 |
572,137,770,817 |
541,267,770,817 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
577,434,443,756 |
524,574,443,756 |
524,574,443,756 |
493,704,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
329,926,056,142 |
293,937,289,350 |
274,256,133,429 |
264,157,445,515 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
322,420,766,142 |
292,583,676,350 |
272,986,150,429 |
262,512,462,515 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,027,642,154 |
2,190,552,362 |
-17,406,973,559 |
-27,880,661,473 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,663,616,001 |
10,709,721,236 |
-70,542,238,626 |
-10,473,687,914 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
28,364,026,153 |
-8,519,168,874 |
53,135,265,067 |
-17,406,973,559 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
7,505,290,000 |
1,353,613,000 |
1,269,983,000 |
1,644,983,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
7,505,290,000 |
1,353,613,000 |
1,269,983,000 |
1,644,983,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,700,416,996,354 |
1,622,367,676,250 |
1,644,334,441,101 |
1,638,436,531,901 |
|