TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
909,115,116,352 |
1,022,649,492,694 |
897,636,397,576 |
880,837,654,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,503,227,538 |
36,035,045,986 |
39,001,480,069 |
33,636,214,172 |
|
1. Tiền |
29,503,227,538 |
36,035,045,986 |
39,001,480,069 |
33,636,214,172 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
408,434,737,203 |
468,166,425,656 |
401,333,886,732 |
352,791,785,587 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
352,418,631,976 |
395,560,150,793 |
356,063,204,582 |
320,636,722,363 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
16,646,242,724 |
26,537,936,211 |
36,975,119,963 |
32,023,151,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
2,303,124,831 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
39,369,862,503 |
46,068,338,652 |
45,121,112,412 |
42,817,065,358 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-36,825,550,225 |
-44,988,278,533 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
471,115,227,563 |
518,307,099,234 |
455,488,202,327 |
493,409,791,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
471,115,227,563 |
518,307,099,234 |
455,488,202,327 |
493,409,791,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
61,924,048 |
140,921,818 |
1,812,828,448 |
999,863,450 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
61,924,048 |
140,921,818 |
98,240,306 |
738,609,705 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
1,714,588,142 |
261,253,745 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,022,602,519,758 |
947,516,231,045 |
896,586,956,590 |
822,143,302,548 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
85,250,961,567 |
61,704,571,428 |
852,706,783 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
72,739,150,073 |
34,910,381,559 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
17,409,624,442 |
29,691,968,652 |
852,706,783 |
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-4,897,812,948 |
-2,897,778,783 |
|
|
|
II.Tài sản cố định |
928,023,381,982 |
881,023,826,524 |
886,010,992,669 |
817,402,112,832 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
903,918,026,598 |
858,081,582,188 |
863,765,638,836 |
815,631,084,149 |
|
- Nguyên giá |
1,138,618,081,114 |
1,143,150,536,572 |
1,195,943,971,469 |
1,190,124,567,951 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-234,700,054,516 |
-285,068,954,384 |
-332,178,332,633 |
-374,493,483,802 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,105,355,384 |
22,942,244,336 |
22,245,353,833 |
1,771,028,683 |
|
- Nguyên giá |
35,254,648,510 |
37,105,348,510 |
38,472,180,210 |
16,218,297,857 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-11,149,293,126 |
-14,163,104,174 |
-16,226,826,377 |
-14,447,269,174 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,280,276,550 |
2,230,555,045 |
6,868,966,655 |
64,558,067 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,280,276,550 |
2,230,555,045 |
6,868,966,655 |
64,558,067 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,047,899,659 |
2,557,278,048 |
2,854,290,483 |
4,676,631,649 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,047,899,659 |
2,557,278,048 |
2,854,290,483 |
4,676,631,649 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,931,717,636,110 |
1,970,165,723,739 |
1,794,223,354,166 |
1,702,980,957,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,611,590,306,854 |
1,643,034,514,482 |
1,456,532,563,201 |
1,409,495,053,863 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
927,758,566,398 |
969,938,925,386 |
848,622,717,109 |
837,357,283,046 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
30,220,727,168 |
55,315,270,163 |
77,249,815,770 |
110,191,406,813 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,911,551,317 |
95,308,654,947 |
85,548,306,322 |
119,762,955,043 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,927,511,592 |
56,461,783,219 |
22,393,245,574 |
28,711,371,224 |
|
4. Phải trả người lao động |
90,969,510,716 |
95,613,513,820 |
79,568,947,654 |
82,199,373,251 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,874,264,081 |
1,475,864,880 |
4,156,664,759 |
10,842,124,664 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
35,333,888,711 |
47,563,327,061 |
47,563,327,061 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,356,879,372 |
56,121,846,803 |
54,371,080,394 |
52,905,557,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
628,981,162,776 |
553,891,280,029 |
471,199,737,111 |
427,471,616,801 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,183,070,665 |
8,187,384,464 |
6,571,592,464 |
5,272,877,465 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
683,831,740,456 |
673,095,589,096 |
607,909,846,092 |
572,137,770,817 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
56,036,237,515 |
78,124,032,550 |
35,843,042,336 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
13,161,059,185 |
20,727,112,790 |
13,607,360,000 |
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
47,563,327,061 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
614,634,443,756 |
574,244,443,756 |
558,459,443,756 |
524,574,443,756 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
320,127,329,256 |
327,131,209,257 |
337,690,790,965 |
293,485,903,419 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
320,127,329,256 |
327,131,209,257 |
330,185,500,965 |
292,132,290,419 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
266,913,190,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,229,905,839 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
22,979,933,988 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
500,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
30,484,233,417 |
36,738,085,269 |
39,792,376,977 |
1,739,166,431 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,597,062 |
208,264,019 |
3,054,291,708 |
2,493,600,482 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
30,318,636,355 |
36,529,821,250 |
36,738,085,269 |
-754,434,051 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
7,505,290,000 |
1,353,613,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
7,505,290,000 |
1,353,613,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,931,717,636,110 |
1,970,165,723,739 |
1,794,223,354,166 |
1,702,980,957,282 |
|