MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tư vấn Xây dựng Điện 1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 909,115,116,352 1,022,649,492,694 897,636,397,576 880,837,654,734
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,503,227,538 36,035,045,986 39,001,480,069 33,636,214,172
1. Tiền 29,503,227,538 36,035,045,986 39,001,480,069 33,636,214,172
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 408,434,737,203 468,166,425,656 401,333,886,732 352,791,785,587
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 352,418,631,976 395,560,150,793 356,063,204,582 320,636,722,363
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 16,646,242,724 26,537,936,211 36,975,119,963 32,023,151,568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 2,303,124,831
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,369,862,503 46,068,338,652 45,121,112,412 42,817,065,358
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,825,550,225 -44,988,278,533
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 471,115,227,563 518,307,099,234 455,488,202,327 493,409,791,525
1. Hàng tồn kho 471,115,227,563 518,307,099,234 455,488,202,327 493,409,791,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 61,924,048 140,921,818 1,812,828,448 999,863,450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 61,924,048 140,921,818 98,240,306 738,609,705
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,714,588,142 261,253,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,022,602,519,758 947,516,231,045 896,586,956,590 822,143,302,548
I. Các khoản phải thu dài hạn 85,250,961,567 61,704,571,428 852,706,783
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 72,739,150,073 34,910,381,559
2. Trả trước cho người bán dài hạn 17,409,624,442 29,691,968,652 852,706,783
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -4,897,812,948 -2,897,778,783
II.Tài sản cố định 928,023,381,982 881,023,826,524 886,010,992,669 817,402,112,832
1. Tài sản cố định hữu hình 903,918,026,598 858,081,582,188 863,765,638,836 815,631,084,149
- Nguyên giá 1,138,618,081,114 1,143,150,536,572 1,195,943,971,469 1,190,124,567,951
- Giá trị hao mòn lũy kế -234,700,054,516 -285,068,954,384 -332,178,332,633 -374,493,483,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,105,355,384 22,942,244,336 22,245,353,833 1,771,028,683
- Nguyên giá 35,254,648,510 37,105,348,510 38,472,180,210 16,218,297,857
- Giá trị hao mòn lũy kế -11,149,293,126 -14,163,104,174 -16,226,826,377 -14,447,269,174
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,280,276,550 2,230,555,045 6,868,966,655 64,558,067
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,280,276,550 2,230,555,045 6,868,966,655 64,558,067
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,047,899,659 2,557,278,048 2,854,290,483 4,676,631,649
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,047,899,659 2,557,278,048 2,854,290,483 4,676,631,649
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,931,717,636,110 1,970,165,723,739 1,794,223,354,166 1,702,980,957,282
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,611,590,306,854 1,643,034,514,482 1,456,532,563,201 1,409,495,053,863
I. Nợ ngắn hạn 927,758,566,398 969,938,925,386 848,622,717,109 837,357,283,046
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,220,727,168 55,315,270,163 77,249,815,770 110,191,406,813
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 44,911,551,317 95,308,654,947 85,548,306,322 119,762,955,043
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 39,927,511,592 56,461,783,219 22,393,245,574 28,711,371,224
4. Phải trả người lao động 90,969,510,716 95,613,513,820 79,568,947,654 82,199,373,251
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,874,264,081 1,475,864,880 4,156,664,759 10,842,124,664
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 35,333,888,711 47,563,327,061 47,563,327,061
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,356,879,372 56,121,846,803 54,371,080,394 52,905,557,785
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 628,981,162,776 553,891,280,029 471,199,737,111 427,471,616,801
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,183,070,665 8,187,384,464 6,571,592,464 5,272,877,465
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 683,831,740,456 673,095,589,096 607,909,846,092 572,137,770,817
1. Phải trả người bán dài hạn 56,036,237,515 78,124,032,550 35,843,042,336
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 13,161,059,185 20,727,112,790 13,607,360,000
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 47,563,327,061
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 614,634,443,756 574,244,443,756 558,459,443,756 524,574,443,756
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 320,127,329,256 327,131,209,257 337,690,790,965 293,485,903,419
I. Vốn chủ sở hữu 320,127,329,256 327,131,209,257 330,185,500,965 292,132,290,419
1. Vốn góp của chủ sở hữu 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000 266,913,190,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,229,905,839 22,979,933,988 22,979,933,988 22,979,933,988
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 500,000,000 500,000,000 500,000,000 500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 30,484,233,417 36,738,085,269 39,792,376,977 1,739,166,431
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,597,062 208,264,019 3,054,291,708 2,493,600,482
- LNST chưa phân phối kỳ này 30,318,636,355 36,529,821,250 36,738,085,269 -754,434,051
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,505,290,000 1,353,613,000
1. Nguồn kinh phí 7,505,290,000 1,353,613,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,931,717,636,110 1,970,165,723,739 1,794,223,354,166 1,702,980,957,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.