TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,130,550,720 |
19,337,294,172 |
20,726,393,091 |
20,956,492,150 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,253,663,417 |
3,403,289,287 |
3,518,997,577 |
3,518,983,109 |
|
1. Tiền |
1,253,663,417 |
3,403,289,287 |
3,518,997,577 |
3,518,983,109 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,741,821,978 |
8,174,725,876 |
8,601,895,136 |
7,383,215,572 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,376,897,900 |
6,320,207,400 |
6,446,639,970 |
4,765,026,965 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,748,188,532 |
5,245,788,532 |
5,245,788,532 |
5,158,488,532 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
185,226 |
12,990 |
|
75 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,383,449,680 |
-3,391,283,046 |
-3,090,533,366 |
-2,540,300,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
7,072,423,634 |
7,710,462,436 |
8,557,637,215 |
9,966,947,079 |
|
1. Hàng tồn kho |
7,072,423,634 |
7,710,462,436 |
8,557,637,215 |
9,966,947,079 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
62,641,691 |
48,816,573 |
47,863,163 |
87,346,390 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,435,288 |
1,711,139 |
704,206 |
963,334 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,017,112 |
38,916,143 |
38,969,666 |
86,383,056 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,189,291 |
8,189,291 |
8,189,291 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
60,497,288,467 |
59,992,915,252 |
59,518,371,505 |
59,160,933,774 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
14,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
10,695,779,669 |
10,191,406,454 |
9,716,862,707 |
9,359,424,976 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
10,695,779,669 |
10,191,406,454 |
9,716,862,707 |
9,359,424,976 |
|
- Nguyên giá |
20,442,366,029 |
20,442,366,029 |
20,442,366,029 |
20,592,366,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-9,746,586,360 |
-10,250,959,575 |
-10,725,503,322 |
-11,232,941,053 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
35,689,148,580 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
112,360,218 |
112,360,218 |
112,360,218 |
112,360,218 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
112,360,218 |
112,360,218 |
112,360,218 |
112,360,218 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
81,627,839,187 |
79,330,209,424 |
80,244,764,596 |
80,117,425,924 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
11,147,032,494 |
11,267,697,139 |
12,013,773,906 |
11,059,867,967 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
11,147,032,494 |
11,267,697,139 |
12,013,773,906 |
11,059,867,967 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,953,541,534 |
2,856,130,428 |
3,775,387,195 |
5,222,668,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
72,000,000 |
72,000,000 |
72,000,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,272,990,960 |
1,314,565,960 |
1,364,065,960 |
837,199,011 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
160,000,000 |
160,000,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
1,400,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,448,500,000 |
5,465,000,751 |
5,242,320,751 |
3,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,480,806,693 |
68,062,512,285 |
68,230,990,690 |
69,057,557,957 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,480,806,693 |
68,062,512,285 |
68,230,990,690 |
69,057,557,957 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
75,704,440,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-5,223,633,307 |
-7,641,927,715 |
-7,473,449,310 |
-6,646,882,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,474,692,582 |
-5,892,986,990 |
168,478,405 |
995,045,672 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,748,940,725 |
-1,748,940,725 |
-7,641,927,715 |
-7,641,927,715 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
81,627,839,187 |
79,330,209,424 |
80,244,764,596 |
80,117,425,924 |
|