1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
93,742,518,765 |
104,657,342,578 |
130,574,875,416 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
93,742,518,765 |
104,657,342,578 |
130,574,875,416 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
86,107,354,666 |
96,473,549,746 |
119,928,912,536 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
7,635,164,099 |
8,183,792,832 |
10,645,962,880 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
480,416,207 |
389,765,661 |
548,842,341 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
9,925,289 |
6,572,781 |
47,823,765 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
9,925,289 |
6,572,781 |
47,823,765 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,955,955,142 |
5,135,738,578 |
5,694,290,715 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
3,149,699,875 |
3,431,247,134 |
5,452,690,741 |
|
12. Thu nhập khác |
|
114,585,007 |
121,181,252 |
144,688,823 |
|
13. Chi phí khác |
|
61,614,700 |
|
566,043,243 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
52,970,307 |
121,181,252 |
-421,354,420 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
3,202,670,182 |
3,552,428,386 |
5,031,336,321 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
652,856,976 |
710,485,675 |
1,119,475,913 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,549,813,206 |
2,841,942,711 |
3,911,860,408 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,549,813,206 |
2,841,942,711 |
3,911,860,408 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,941 |
2,163 |
2,978 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,941 |
2,163 |
2,978 |
|