MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Bao bì Nhựa Tân Tiến (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 824,989,101,509 876,411,916,017 922,729,313,358
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,443,169,680 14,809,297,825 6,162,022,302
1. Tiền 24,443,169,680 14,809,297,825 6,162,022,302
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 305,000,000,000 295,000,000,000 286,508,537,100
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 305,000,000,000 295,000,000,000 286,508,537,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 296,974,038,137 364,267,391,208 393,859,243,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 264,077,526,940 300,070,966,812 340,222,749,036
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,924,992,541 29,372,597,097 17,857,747,948
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 33,209,837,471 38,062,146,114 39,024,324,175
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,238,318,815 -3,238,318,815 -3,245,577,495
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 193,020,960,046 196,085,608,475 224,782,329,369
1. Hàng tồn kho 193,110,961,603 196,175,610,032 226,629,294,382
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -90,001,557 -90,001,557 -1,846,965,013
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,550,933,646 6,249,618,509 11,417,180,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,345,803,238 5,057,894,231 8,470,411,698
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,716,096,591
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,205,130,408 1,191,724,278 230,672,634
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 130,812,421,673 121,984,103,956 166,624,128,542
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,000,000 10,000,000 10,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,000,000 10,000,000 10,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 115,564,558,780 106,958,352,879 97,918,448,378
1. Tài sản cố định hữu hình 91,699,891,058 83,428,480,647 74,723,371,635
- Nguyên giá 681,589,658,580 682,587,052,986 682,139,090,986
- Giá trị hao mòn lũy kế -589,889,767,522 -599,158,572,339 -607,415,719,351
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,864,667,722 23,529,872,232 23,195,076,743
- Nguyên giá 34,663,547,212 34,663,547,212 34,663,547,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,798,879,490 -11,133,674,980 -11,468,470,469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,837,500 27,837,500 54,701,109,500
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,837,500 27,837,500 54,701,109,500
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 10,210,025,393 9,987,913,577 8,994,570,664
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,900,961,403 4,696,145,662 3,079,899,919
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,309,063,990 5,291,767,915 5,914,670,745
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 955,801,523,182 998,396,019,973 1,089,353,441,900
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 269,992,643,877 292,715,526,219 364,328,562,793
I. Nợ ngắn hạn 262,434,288,877 285,192,339,094 356,906,776,568
1. Phải trả người bán ngắn hạn 125,570,142,210 125,213,683,421 208,359,331,802
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,657,539,807 949,289,715 911,306,228
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,943,320,494 6,386,755,250 5,460,505,158
4. Phải trả người lao động 8,791,221,665 19,775,393,690 29,092,226,095
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,594,023,402 2,421,900,863 1,443,523,360
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 111,765,870,085 112,134,093,443 111,639,883,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 18,311,222,712
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,112,171,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,558,355,000 7,523,187,125 7,421,786,225
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 7,558,355,000 7,523,187,125 7,421,786,225
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 685,808,879,305 705,680,493,754 725,024,879,107
I. Vốn chủ sở hữu 685,808,879,305 705,680,493,754 725,024,879,107
1. Vốn góp của chủ sở hữu 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 149,999,980,000 149,999,980,000 149,999,980,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 154,777,960,000 154,777,960,000 154,777,960,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -45,918,033,800 -45,918,033,800 -45,918,033,800
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 177,152,251,138 177,152,251,138 177,152,251,138
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 249,796,721,967 269,668,336,416 289,012,721,769
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,743,573,439 52,615,187,888 71,959,573,241
- LNST chưa phân phối kỳ này 217,053,148,528 217,053,148,528 217,053,148,528
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 955,801,523,182 998,396,019,973 1,089,353,441,900
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.