1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
65,443,327,695 |
81,492,343,946 |
95,041,985,687 |
66,124,821,231 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
65,443,327,695 |
81,492,343,946 |
95,041,985,687 |
66,124,821,231 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
46,833,686,999 |
65,975,990,390 |
78,924,057,196 |
50,404,381,672 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
18,609,640,696 |
15,516,353,556 |
16,117,928,491 |
15,720,439,559 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
976,953,395 |
697,858,237 |
312,321,653 |
37,220,785 |
|
7. Chi phí tài chính
|
1,223,858,877 |
1,215,288,518 |
1,225,931,486 |
1,255,727,623 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,223,749,066 |
1,215,261,394 |
1,213,441,525 |
1,255,348,955 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
2,184,787,048 |
2,349,612,551 |
4,072,981,774 |
3,406,794,668 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6,305,353,705 |
5,535,005,698 |
8,136,714,178 |
6,080,918,074 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
9,872,594,461 |
7,114,305,026 |
2,994,622,706 |
5,014,219,979 |
|
12. Thu nhập khác
|
278,111,055 |
203,000 |
3,685,641,309 |
528,728,633 |
|
13. Chi phí khác
|
15,459,889 |
898,101 |
1,134,486 |
25,858,597 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
262,651,166 |
-695,101 |
3,684,506,823 |
502,870,036 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
10,135,245,627 |
7,113,609,925 |
6,679,129,529 |
5,517,090,015 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,027,049,125 |
1,544,687,570 |
1,085,862,833 |
1,713,424,072 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
-304,025,733 |
12,643,172 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8,108,196,502 |
5,568,922,355 |
5,897,292,429 |
3,791,022,771 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
8,108,196,502 |
5,568,922,355 |
5,897,292,429 |
3,791,022,771 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
294 |
199 |
211 |
103 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
294 |
199 |
211 |
103 |
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|