1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
130,487,420,256 |
45,874,891,570 |
67,425,165,570 |
87,758,894,641 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
130,487,420,256 |
45,874,891,570 |
67,425,165,570 |
87,758,894,641 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
116,950,715,452 |
29,490,164,709 |
48,952,463,307 |
64,500,601,154 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
13,536,704,804 |
16,384,726,861 |
18,472,702,263 |
23,258,293,487 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
232,420,398 |
28,141,408 |
322,418,784 |
733,211,585 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,042,013,184 |
6,287,562,840 |
-2,705,843,246 |
-1,210,973,709 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,150,423,594 |
1,073,058,729 |
1,411,536,073 |
1,450,718,529 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,129,624,549 |
2,344,296,878 |
1,720,994,077 |
2,945,299,937 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,373,066,984 |
5,179,655,046 |
3,929,260,619 |
4,710,635,362 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,224,420,485 |
2,601,353,505 |
15,850,709,597 |
17,546,543,482 |
|
12. Thu nhập khác |
2,963,705,870 |
729,142,727 |
256,011,844 |
1,659,570 |
|
13. Chi phí khác |
238,430 |
|
139,392 |
764,627 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,963,467,440 |
729,142,727 |
255,872,452 |
894,943 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,187,887,925 |
3,330,496,232 |
16,106,582,049 |
17,547,438,425 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,240,577,585 |
928,264,614 |
3,770,456,339 |
3,511,587,685 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,947,310,340 |
2,402,231,618 |
12,336,125,710 |
14,035,850,740 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,947,310,340 |
2,402,231,618 |
12,336,125,710 |
14,035,850,740 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
188 |
98 |
468 |
534 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
188 |
98 |
468 |
534 |
|