TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
975,350,182,271 |
1,032,497,294,748 |
1,013,650,616,639 |
999,039,273,613 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
150,581,752,957 |
201,907,664,470 |
118,157,578,779 |
99,297,690,779 |
|
1. Tiền |
9,029,249,377 |
103,678,114,513 |
7,725,554,797 |
8,235,640,970 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
141,552,503,580 |
98,229,549,957 |
110,432,023,982 |
91,062,049,809 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,718,280,916 |
19,861,460,588 |
19,869,343,319 |
19,869,343,319 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,718,280,916 |
19,861,460,588 |
19,869,343,319 |
19,869,343,319 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
620,162,184,487 |
643,028,903,508 |
672,935,946,728 |
671,439,839,410 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
351,652,895,481 |
407,995,838,916 |
400,246,318,105 |
412,902,104,401 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
328,335,061,344 |
309,948,622,670 |
345,282,918,606 |
334,775,882,184 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
16,778,049,427 |
3,437,147,853 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
66,954,820,890 |
70,302,246,653 |
76,061,662,601 |
72,416,805,409 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-143,558,642,655 |
-148,654,952,584 |
-148,654,952,584 |
-148,654,952,584 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
155,941,460,501 |
140,412,565,987 |
170,342,961,748 |
174,211,727,444 |
|
1. Hàng tồn kho |
155,941,460,501 |
140,412,565,987 |
170,342,961,748 |
174,211,727,444 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,946,503,410 |
27,286,700,195 |
32,344,786,065 |
34,220,672,661 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,959,085,923 |
261,501,224 |
453,820,112 |
2,307,487,233 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,734,793,681 |
15,549,966,065 |
20,285,953,047 |
20,307,928,327 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
11,252,623,806 |
11,475,232,906 |
11,605,012,906 |
11,605,257,101 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
223,023,759,753 |
246,554,140,153 |
246,588,057,849 |
234,900,142,147 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,900,000,000 |
17,857,011,738 |
17,857,011,738 |
9,178,412,173 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
1,900,000,000 |
17,857,011,738 |
17,857,011,738 |
9,178,412,173 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
20,770,018,119 |
42,930,347,384 |
41,511,237,753 |
40,060,356,597 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,746,531,652 |
42,930,347,384 |
41,511,237,753 |
40,060,356,597 |
|
- Nguyên giá |
152,429,188,810 |
176,645,420,995 |
173,875,949,795 |
174,342,389,795 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,682,657,158 |
-133,715,073,611 |
-132,364,712,042 |
-134,282,033,198 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,486,467 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
225,470,000 |
225,470,000 |
225,470,000 |
225,470,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-201,983,533 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
-225,470,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
308,973,510 |
208,000,000 |
208,000,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
308,973,510 |
208,000,000 |
208,000,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
188,596,746,228 |
177,024,689,727 |
177,024,689,727 |
176,833,022,237 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
181,925,370,278 |
170,353,313,777 |
170,353,313,777 |
170,161,646,287 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,671,375,950 |
6,671,375,950 |
6,671,375,950 |
6,671,375,950 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,756,995,406 |
8,433,117,794 |
9,987,118,631 |
8,620,351,140 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,692,734,639 |
7,490,749,158 |
9,153,107,933 |
7,881,632,676 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,064,260,767 |
942,368,636 |
834,010,698 |
738,718,464 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,198,373,942,024 |
1,279,051,434,901 |
1,260,238,674,488 |
1,233,939,415,760 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
673,295,395,063 |
749,183,180,125 |
730,601,513,950 |
701,104,263,224 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
629,682,898,124 |
704,484,139,448 |
685,500,862,346 |
651,616,172,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
292,745,162,159 |
289,202,105,007 |
278,991,504,664 |
287,421,925,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
192,081,224,248 |
245,562,801,169 |
245,704,608,308 |
224,993,914,206 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,248,534,887 |
6,653,400,991 |
7,738,493,222 |
8,814,997,796 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,807,347,252 |
10,116,129,848 |
6,349,235,125 |
5,703,311,119 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
5,595,561,217 |
14,991,026,792 |
3,280,554,015 |
3,085,112,994 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,470,980,487 |
995,037,855 |
3,236,764,587 |
1,765,037,479 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
70,675,519,427 |
75,496,703,934 |
66,040,833,697 |
57,754,437,977 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
48,177,849,424 |
56,602,414,829 |
70,379,907,705 |
58,319,573,960 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,880,719,023 |
4,864,519,023 |
3,778,961,023 |
3,757,861,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,612,496,939 |
44,699,040,677 |
45,100,651,604 |
49,488,091,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
40,251,046,843 |
41,688,549,125 |
42,811,415,932 |
43,685,131,325 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,342,476,871 |
2,992,783,208 |
2,272,792,209 |
5,787,781,210 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
18,973,225 |
17,708,344 |
16,443,463 |
15,178,581 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
525,078,546,961 |
529,868,254,776 |
529,637,160,538 |
532,835,152,536 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
525,078,546,961 |
529,868,254,776 |
529,637,160,538 |
532,835,152,536 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
419,080,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
52,625,676,545 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
-543,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,539,797,489 |
21,539,797,489 |
21,547,355,137 |
21,547,355,137 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,813,516,042 |
26,089,328,254 |
26,225,922,673 |
29,019,932,511 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,182,828,998 |
1,092,983,214 |
144,152,067 |
2,938,161,905 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
24,996,345,040 |
24,996,345,040 |
26,081,770,606 |
26,081,770,606 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
10,562,556,885 |
11,076,452,488 |
10,701,206,183 |
11,105,188,343 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,198,373,942,024 |
1,279,051,434,901 |
1,260,238,674,488 |
1,233,939,415,760 |
|